Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX-series diesel
Kết quả tìm kiếm:
202 quảng cáo
Hiển thị
202 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
15.750 €
≈ 17.410 US$
≈ 445.000.000 ₫
2002
3.426 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
37.850 €
≈ 41.850 US$
≈ 1.069.000.000 ₫
2016
3.480 m/giờ
Nguồn điện
33.81 kW (46 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3.890 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.100 US$
≈ 11.850 €
≈ 334.700.000 ₫
2023
980 m/giờ
Nguồn điện
47.8 kW (65.03 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.000 kg
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7 m


Liên hệ với người bán
9.800 US$
≈ 8.863 €
≈ 250.400.000 ₫
2019
1.171 m/giờ
Nguồn điện
29.9 kW (40.68 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.190 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán
12.200 US$
≈ 11.030 €
≈ 311.700.000 ₫
2022
581 m/giờ
Nguồn điện
48.3 kW (65.71 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.540 kg
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,295 m


Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.850 €
≈ 306.600.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện
48.3 kW (65.71 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,295 m


Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 49.650 US$
≈ 1.269.000.000 ₫
2014
6.130 m/giờ
Nguồn điện
47.77 kW (64.99 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4,6 m

Liên hệ với người bán
13.800 US$
≈ 12.480 €
≈ 352.600.000 ₫
2022
1.100 m/giờ
Nguồn điện
27.93 kW (38 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
1,24 m
Bán kính đào
1,87 m

Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 65.240 US$
≈ 1.667.000.000 ₫
2021
1.897 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
10.800 US$
≈ 9.768 €
≈ 276.000.000 ₫
2022
507 m/giờ
Nguồn điện
46 kW (62.58 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
Độ sâu đào
3,41 m
Bán kính đào
3,16 m


Liên hệ với người bán
15.700 €
66.900 PLN
≈ 17.350 US$
2016
1.637 m/giờ
Nguồn điện
9.56 kW (13 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,25 m
Bán kính đào
3,79 m

Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.760 €
≈ 332.200.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

2005
6.366 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

1.473 m/giờ
Nguồn điện
11.79 kW (16.04 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
12.000 US$
≈ 10.850 €
≈ 306.600.000 ₫
2022
950 m/giờ
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Liên hệ với người bán
12.900 US$
≈ 11.670 €
≈ 329.600.000 ₫
2023
1.200 m/giờ
Nguồn điện
28.8 kW (39.18 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.100 kg
Độ sâu đào
3,86 m
Bán kính đào
6,29 m


Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 11.580 €
≈ 327.100.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện
32.7 kW (44.49 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.700 kg

Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 51.970 US$
≈ 1.328.000.000 ₫
2024
1 m/giờ
Nguồn điện
17.9 kW (24.35 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,74 m
Bán kính đào
4,72 m

Liên hệ với người bán
9.800 US$
≈ 8.863 €
≈ 250.400.000 ₫
2021
1.800 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.850 €
≈ 306.600.000 ₫
2023
1.120 m/giờ
Nguồn điện
48.3 kW (65.71 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,295 m


Liên hệ với người bán
13.100 US$
≈ 11.850 €
≈ 334.700.000 ₫
2022
1.000 m/giờ
Nguồn điện
35.13 kW (47.8 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7,01 m

Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 11.310 €
≈ 319.400.000 ₫
2022
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,6 m
Bán kính đào
6 m

Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.850 €
≈ 306.600.000 ₫
2022
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 11.310 €
≈ 319.400.000 ₫
2021
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4 m
Bán kính đào
6,3 m

Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 32.070 US$
≈ 819.300.000 ₫
2014
3.400 m/giờ
Nguồn điện
18.2 kW (24.76 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
202 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Kubota KX-series diesel
Kubota KX080 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.400 - 4.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 34.000 € - 53.000 € |
Kubota KX161 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 980 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 10.000 € - 14.000 € |
Kubota KX057-4 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 3.400 - 3.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m | 30.000 € - 38.000 € |
Kubota KX155-3 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 1.100 - 1.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 11.000 € |
Kubota KX016-4 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 1.500 - 1.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2 m, bán kính đào: 4 m | 15.000 € - 19.000 € |
Kubota KX019-4 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 1.700 m/giờ | 20.000 € |
Kubota KX155-5 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 790 - 810 m/giờ, độ sâu đào: 1.700 - 3.600 m, bán kính đào: 2.900 - 6.000 m | 10.000 € - 12.000 € |
Kubota KX135 | Năm sản xuất: 2020, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 m, bán kính đào: 5 m | 10.000 € - 13.000 € |
Kubota KX027-4 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.600 - 2.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 13.000 € - 30.000 € |
Kubota KX185 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 800 m/giờ, độ sâu đào: 5 m, bán kính đào: 7 m | 14.000 € |