Bộ lọc -

Máy san đất Caterpillar 140 Euro 5

Kết quả tìm kiếm: 47 quảng cáo
Hiển thị

47 quảng cáo: Máy san đất Caterpillar 140

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
30.000 US$ ≈ 27.010 € ≈ 778.200.000 ₫
2022
605 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 27.010 € ≈ 778.200.000 ₫
2022
500 m/giờ
Nguồn điện 114 kW (155 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery Marketing agency for dealers of special machinery
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
25.000 US$ ≈ 22.510 € ≈ 648.500.000 ₫
2022
600 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2021
7.500 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 21.610 € ≈ 622.600.000 ₫
2022
780 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 27.010 € ≈ 778.200.000 ₫
2021
900 m/giờ
Nguồn điện 120 kW (163 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2021
800 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 27.010 € ≈ 778.200.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2019
90 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2022
600 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 25.210 € ≈ 726.300.000 ₫
2022
788 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 22.510 € ≈ 648.500.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện 102 kW (139 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2021
800 m/giờ
Nguồn điện 95 kW (129.25 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 20.710 € ≈ 596.600.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2021
900 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2019
900 m/giờ
Nguồn điện 107 kW (146 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 27.910 € ≈ 804.200.000 ₫
2021
800 m/giờ
Nguồn điện 105 kW (143 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 20.710 € ≈ 596.600.000 ₫
2022
800 m/giờ
Nguồn điện 106 kW (144 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2018
800 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2018
900 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2022
600 m/giờ
Nguồn điện 105 kW (143 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.500 US$ ≈ 20.260 € ≈ 583.700.000 ₫
2013
4.800 m/giờ
Nguồn điện 123 kW (167 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
27.000 US$ ≈ 24.310 € ≈ 700.400.000 ₫
2022
800 m/giờ
Nguồn điện 107 kW (146 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.810 € ≈ 570.700.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện 105 kW (143 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 25.210 € ≈ 726.300.000 ₫
2022
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 47 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho máy san đất Caterpillar 140 Euro 5

Caterpillar 140H Năm: 2022, thời gian hoạt động: 900 m/giờ, nguồn điện: 105 kW (143 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 19.810 €
Caterpillar 140H Năm: 2013, thời gian hoạt động: 4.800 m/giờ, nguồn điện: 123 kW (167 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 20.260 €
Caterpillar 140K Năm: 2022, Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 25.210 €
Caterpillar 140K Năm: 2022, thời gian hoạt động: 780 m/giờ, nguồn điện: 128 kW (174 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 21.610 €
Caterpillar 140H Năm: 2022, thời gian hoạt động: 800 m/giờ, nguồn điện: 107 kW (146 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 24.310 €
Caterpillar 140G Năm: 2018, thời gian hoạt động: 900 m/giờ, nguồn điện: 110 kW (150 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 19.810 €
Caterpillar 140H Năm: 2022, thời gian hoạt động: 800 m/giờ, nguồn điện: 106 kW (144 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 20.710 €
Caterpillar 140K Năm: 2021, thời gian hoạt động: 800 m/giờ, nguồn điện: 105 kW (143 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 27.910 €
Caterpillar 140K Năm: 2022, thời gian hoạt động: 900 m/giờ, nguồn điện: 102 kW (139 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 22.510 €
Caterpillar 140K Năm: 2022, thời gian hoạt động: 600 m/giờ, nguồn điện: 112 kW (152 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 19.810 €