Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng Kubota KX-series Euro 4
Kết quả tìm kiếm:
18 quảng cáo
Hiển thị
18 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Kubota KX-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
14.000 US$
≈ 11.950 €
≈ 367.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
1.100 m/giờ
Nguồn điện
27.93 kW (38 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
1,24 m
Bán kính đào
1,87 m

Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.820 €
≈ 112.200 US$
≈ 2.947.000.000 ₫
Máy đào cỡ vừa
Nguồn điện
490 kW (666 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Haokui Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
12.000 US$
≈ 10.250 €
≈ 315.200.000 ₫
Máy đào bánh xích
2023
980 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,99 m
Bán kính đào
5,28 m

Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 7.258 €
≈ 223.300.000 ₫
Máy đào bánh xích
2020
2.561 m/giờ
Nguồn điện
47.8 kW (65.03 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.350 kg
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7 m


Liên hệ với người bán
8.900 US$
≈ 7.600 €
≈ 233.800.000 ₫
Máy đào bánh xích
2021
2.187 m/giờ
Nguồn điện
47.8 kW (65.03 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.350 kg
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7 m


Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.670 €
≈ 328.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
1.100 m/giờ
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.250 €
≈ 315.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
650 m/giờ
Nguồn điện
47.8 kW (65.03 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8,35 kg
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7 m


Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.600 US$
≈ 7.344 €
≈ 225.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
1.280 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.595 kg
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
6,14 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào bánh xích
2023
533 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
6,14 m

Hefei Sunrise Machinery
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.800 US$
≈ 11.780 €
≈ 362.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
212 m/giờ
Nguồn điện
36.5 kW (49.66 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg

XINCHEN MACHINERY
Liên hệ với người bán
13.200 US$
≈ 11.270 €
≈ 346.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
800 m/giờ
Nguồn điện
27.93 kW (38 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 7.685 €
≈ 236.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2020
435 m/giờ
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Euro
Euro 4
Dung tải.
5 kg
Bán kính đào
5,995 m

China Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 7.685 €
≈ 236.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2018
435 m/giờ
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Euro
Euro 4
Dung tải.
5 kg
Bán kính đào
5,995 m

China Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.800 US$
≈ 8.368 €
≈ 257.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
1.165 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.595 kg
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
3.690 m


Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 9.820 €
≈ 302.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
Nguồn điện
48.3 kW (65.71 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
6.500 kg
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,3 m


Shanghai Shenjue Engineering machinery Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Nguồn điện
48.3 kW (65.71 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,295 m


Shanghai Shenjue Engineering machinery Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 14.050 US$
≈ 369.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
Nguồn điện
47.8 kW (65.03 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4,29 m
Bán kính đào
7,01 m

Shanghai Padun Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 8.539 €
≈ 262.700.000 ₫
Máy đào bánh xích
2024
213 m/giờ
Nguồn điện
28.5 kW (38.77 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg

XINCHEN MACHINERY
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
18 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị xây dựng Kubota KX-series
Kubota KX080 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.500 - 4.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 33.000 € - 62.000 € |
Kubota KX161 | Năm sản xuất: 2012, thời gian hoạt động: 3.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 4.000 € |
Kubota KX155-5 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 790 - 810 m/giờ, khả năng chịu tải: 2.400 - 5.200 kg, tốc độ: 4 km/h | 10.000 € - 12.000 € |
Kubota KX155-3 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.700 m/giờ | 3.800 € |
Kubota KX057-4 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 300 - 900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 5.500 - 5.700 kg | 11.000 € - 12.000 € |
Kubota KX016-4 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 1.800 - 2.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 14.000 € - 19.000 € |
Kubota KX185 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 610 - 650 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 8 - 8.000 kg, tốc độ: 3 km/h | 10.000 € - 13.000 € |
Kubota KX61 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 2.800 - 3.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 13.000 € - 29.000 € |
Kubota KX019-4 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 770 - 1.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 20.000 € - 24.000 € |
Kubota KX027-4 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ | 19.000 € - 22.000 € |