Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng Kubota
Kết quả tìm kiếm:
1130 quảng cáo
Hiển thị
1130 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Kubota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

Máy đào cỡ nhỏ
2016

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.410 €
69.900 PLN
≈ 19.040 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2016
1.901 m/giờ
Nguồn điện
11.76 kW (16 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này

Máy đào cỡ nhỏ
2018

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

Máy đào cỡ nhỏ
2020

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 34.810 US$
≈ 911.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2015
3.600 m/giờ
Nguồn điện
33.8 kW (45.98 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg
Độ sâu đào
3,5 m


Mihaylo Cugorka
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.340 €
≈ 314.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2020
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3 m
Bán kính đào
5,2 m

HEFEI DINGTAO CONSTRUCTION MACHINERY CO., LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.340 €
≈ 314.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
HEFEI DINGTAO CONSTRUCTION MACHINERY CO., LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.000 US$
≈ 11.200 €
≈ 340.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
800 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,2 m


Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.200 US$
≈ 11.380 €
≈ 345.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
800 m/giờ
Nguồn điện
27.93 kW (38 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.300 US$
≈ 531.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2013
TP Zone
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.000 €
≈ 44.090 US$
≈ 1.154.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2018
4.485 m/giờ
Massucco T. srl
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.720 €
2.220.000 UAH
≈ 53.050 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2019
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.530 €
1.628.000 UAH
≈ 38.900 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2018
1.931 m/giờ
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.550 €
1.677.000 UAH
≈ 40.080 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2018
1.948 m/giờ
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.540 €
1.968.000 UAH
≈ 47.040 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.200 €
≈ 340.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
Nhiên liệu
dầu diesel
SIBO MACHINERY
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 7.757 €
≈ 235.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2020
435 m/giờ
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Euro
Euro 4
Dung tải.
5 kg
Bán kính đào
5,995 m

China Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.800 US$
≈ 11.890 €
≈ 361.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
212 m/giờ
Nguồn điện
36.5 kW (49.66 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg

XINCHEN MACHINERY
Liên hệ với người bán
46.200 €
≈ 53.600 US$
≈ 1.404.000.000 ₫
Máy đào cỡ vừa
2017
2.741 m/giờ
Nguồn điện
47.78 kW (65 HP)
HKL BAUMASCHINEN
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.201,79 €
≈ 35.040 US$
≈ 917.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
Nguồn điện
18.2 kW (24.76 HP)
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.770 €
≈ 327.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
890 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 5
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,275 m

Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2017
1.800 m/giờ
Abrantes Almeida & Simões Lda
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2017
4.000 m/giờ
Abrantes Almeida & Simões Lda
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2020
644 m/giờ
Nguồn điện
11.8 kW (16.05 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,46 m
Bán kính đào
4,03 m

Hurtownia Olejów i Paliw
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2020
1.042 m/giờ
Nguồn điện
16.17 kW (22 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,82 m
Bán kính đào
4,63 m

Hurtownia Olejów i Paliw
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1130 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị xây dựng Kubota
Kubota U35 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 600 - 1.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 3.500 - 3.900 kg, tốc độ: 3 - 590 km/h | 9.400 € - 13.000 € |
Kubota U55 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 2.500 - 4.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 29.000 € - 42.000 € |
Kubota KX080 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.800 - 5.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 36.000 € - 62.000 € |
Kubota U48 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.400 - 3.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 25.000 € - 38.000 € |
Kubota U27 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 3.000 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 19.000 € - 24.000 € |
Kubota U17 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 560 - 1.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 9.000 € - 22.000 € |
Kubota U10 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 1.800 - 2.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 13.000 € - 16.000 € |
Kubota KX016-4 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 2.000 - 3.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 14.000 € - 15.000 € |
Kubota KX161 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 900 - 960 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 5.700 kg, tốc độ: 3 km/h | 9.800 € - 12.000 € |
Kubota U30 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 560 - 940 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 3.000 - 3.600 kg | 10.000 € - 11.000 € |