Bộ lọc -
Xe đầm một trống Euro 5
Kết quả tìm kiếm:
55 quảng cáo
Hiển thị
55 quảng cáo: Xe đầm một trống
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
25.000 US$
≈ 23.150 €
≈ 644.600.000 ₫
2020
600 m/giờ
Nguồn điện
112 kW (152 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
80 km/h
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.110 €
≈ 309.400.000 ₫
2019
60 m/giờ
Nguồn điện
101 kW (137 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
80 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
1.943 m/giờ
Nguồn điện
120 kW (163 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.140 mm
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.040 €
≈ 335.200.000 ₫
2018
300 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
33 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
11 m/giờ
Nguồn điện
110 kW (150 HP)
Euro
Euro 5
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.110 €
≈ 309.400.000 ₫
2021
750 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
70 km/h
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2022
500 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130.61 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
60 km/h
Liên hệ với người bán
125.000 €
≈ 135.000 US$
≈ 3.480.000.000 ₫
2024
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
120.000 €
≈ 129.600 US$
≈ 3.341.000.000 ₫
2024
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 16.670 €
≈ 464.100.000 ₫
2018
200 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2020
300 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.110 €
≈ 309.400.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện
97 kW (131.97 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
60 km/h
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.040 €
≈ 335.200.000 ₫
2021
500 m/giờ
Nguồn điện
95 kW (129.25 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
60 km/h
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2022
560 m/giờ
Nguồn điện
115 kW (156 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
75 km/h
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.262 €
≈ 257.800.000 ₫
2016
100 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
44 km/h
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.262 €
≈ 257.800.000 ₫
2015
200 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
42 km/h
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2020
55 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
44 km/h
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.040 €
≈ 335.200.000 ₫
2021
200 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 11.110 €
≈ 309.400.000 ₫
2021
500 m/giờ
Nguồn điện
500 kW (680 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2022
500 m/giờ
Nguồn điện
750 kW (1020 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
60 km/h
Liên hệ với người bán
22.950 €
180.000 CN¥
≈ 24.770 US$
2024
500 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.380 €
≈ 567.300.000 ₫
2021
2.600 m/giờ
Nguồn điện
95 kW (129.25 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
19.120 €
150.000 CN¥
≈ 20.650 US$
2023
1.100 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (176 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
67.235 €
≈ 72.590 US$
≈ 1.872.000.000 ₫
2021
731 m/giờ
Euro
Euro 5
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
55 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe đầm một trống Euro 5
BOMAG BW | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 4 - 130 m/giờ | 65.000 € - 110.000 € |
Dynapac CA | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 500 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/ethanol/diesel sinh học, chiều rộng con lăn: 1.600 - 2.600 mm, tốc độ hoạt động: 43 - 60 km/h | 11.000 € - 36.000 € |
LiuGong CLG | Năm sản xuất: 2022, nhiên liệu: dầu diesel | 65.000 € |
Caterpillar CS | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 200 - 1.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 62 - 75 km/h | 18.000 € - 96.000 € |
XCMG XS | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 200 - 1.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 8 - 10 km/h | 16.000 € - 40.000 € |
Dynapac CA 301 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 260 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 200 mm, tốc độ hoạt động: 20 - 500 km/h | 12.000 € - 14.000 € |
BOMAG BW213 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 19 - 120 m/giờ | 80.000 € - 89.000 € |
Volvo SD | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 570 - 3.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 47.000 € - 60.000 € |
XCMG XS223 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 960 - 5.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 8 - 9 km/h | 18.000 € - 40.000 € |
Caterpillar CS683 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 550 - 2.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 62 - 75 km/h | 17.000 € - 25.000 € |