Bộ lọc -
Xe lu
Kết quả tìm kiếm:
3385 quảng cáo
Hiển thị
3385 quảng cáo: Xe lu, máy lu, xe hủ lô
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Lựa chọn một loại:
47.000 €
≈ 55.300 US$
≈ 1.446.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2018
484 m/giờ
Nguồn điện
63 kW (85.71 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
130.000 US$
≈ 110.500 €
≈ 3.400.000.000 ₫
Xe lu tổ hợp
2022
5.579 m/giờ
Komatsu Cummins Chile Arrienda SA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
120.000 US$
≈ 102.000 €
≈ 3.138.000.000 ₫
Xe lu tổ hợp
2022
7.083 m/giờ
Komatsu Cummins Chile Arrienda SA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.470 US$
≈ 273.900.000 ₫
Xe lu đường
1999
5.105 m/giờ
Usługi Transportowe
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 22.240 US$
≈ 581.600.000 ₫
Xe lu đường
2013
4.049 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
165 mm
Usługi Transportowe
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.999 €
≈ 10.590 US$
≈ 276.900.000 ₫
Xe lu đường
2014
1.640 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Usługi Transportowe
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.999 US$
≈ 14.450 €
≈ 444.500.000 ₫
Xe lu bánh hơi
2020
1.800 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai YIJIA Machinery Equipment CO,.LTD
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 18.240 US$
≈ 477.000.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2021
307 m/giờ
Nguồn điện
16.1 kW (21.9 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
800 mm
RK INVEST
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 13.600 €
≈ 418.400.000 ₫
Xe lu đường
2021
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
HEFEI DINGTAO CONSTRUCTION MACHINERY CO., LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 15.300 €
≈ 470.700.000 ₫
Xe lu đường
2023
Nguồn điện
121 kW (165 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.600 mm
Tốc độ hoạt động
1.523 km/h
KAMEI MACHINERY CO. LTD
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 15.300 €
≈ 470.700.000 ₫
Xe lu đường
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
KAMEI MACHINERY CO. LTD
Liên hệ với người bán
18.600 US$
≈ 15.810 €
≈ 486.400.000 ₫
Xe đầm một trống
2023
109 m/giờ
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
8,046 km/h
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.600 US$
≈ 14.960 €
≈ 460.300.000 ₫
Xe đầm một trống
2022
114 m/giờ
Nguồn điện
128 kW (174 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
8,046 km/h
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2007
7.500 m/giờ
Liên hệ với người bán
32.900 US$
≈ 27.960 €
≈ 860.400.000 ₫
Xe đầm một trống
2020
1.800 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Tốc độ hoạt động
7,3 km/h
XCMG E-commerce Inc.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 18.700 €
≈ 575.300.000 ₫
Xe lu đường
2018

NAN HUA MACHINERY CO., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.500 US$
≈ 15.720 €
≈ 483.800.000 ₫
Xe đầm một trống
2019
1.703 m/giờ
XINCHEN MACHINERY
Liên hệ với người bán
87.000 €
≈ 102.400 US$
≈ 2.677.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2017
1.405 m/giờ
Massucco T. srl
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2005
3.309 m/giờ
Nguồn điện
61.01 kW (83 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Van Hek Trading B.V.
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2008
7.495 m/giờ
Nguồn điện
98 kW (134 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Van Hek Trading B.V.
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.295 US$
≈ 138.500.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
1998
2.000 m/giờ
Meli Commerce
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.825 US$
≈ 230.800.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2004
2.000 m/giờ
Chiều rộng con lăn
1.000 mm
Meli Commerce
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2007
6.399 m/giờ
Maquinza S.A.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
43.000 US$
≈ 36.540 €
≈ 1.124.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2020
2.200 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
10 km/h
XCMG E-commerce Inc.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2017
5.364 m/giờ
Nguồn điện
54.97 kW (74.78 HP)
RÜKO GmbH Baumaschinen
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3385 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu
Hamm HD12 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 710 - 1.100 m/giờ, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 8.200 € - 18.000 € |
Dynapac CA 301 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 430 - 950 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.000 mm, tốc độ hoạt động: 70 - 420 km/h | 10.000 € - 15.000 € |
Hamm HD10 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 490 - 5.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.000 mm | 9.700 € - 17.000 € |
BOMAG BW174 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 4.500 - 7.000 m/giờ | 33.000 € - 34.000 € |
Caterpillar CS683 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 680 - 2.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 31 - 55 km/h | 14.000 € - 19.000 € |
Ammann ARX | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 650 - 1.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.300 - 1.400 mm | 14.000 € - 34.000 € |
XCMG XS223 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 740 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 9 - 80 km/h | 15.000 € - 23.000 € |
Caterpillar CS583 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 3.000 - 4.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 24.000 € - 28.000 € |
BOMAG BW100 | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 1.400 - 2.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 550 - 1.000 mm | 7.700 € - 14.000 € |
BOMAG BW120 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 250 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 14.000 € - 26.000 € |