Bộ lọc -
Xe lu bánh hơi Sany
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Xe lu bánh hơi Sany
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
13.000 US$
≈ 343.100.000 ₫
≈ 11.030 €
2012
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.420 mm
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.000 US$
≈ 739.000.000 ₫
≈ 23.770 €
2019
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe lu bánh hơi"
11.800 €
≈ 366.900.000 ₫
≈ 13.900 US$
2000
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 1.399.000.000 ₫
≈ 53.010 US$
2010
Nguồn điện
74.9 kW (101.9 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.445 mm
TRANSCAR NETWORK S.R.L.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.600 €
≈ 733.900.000 ₫
≈ 27.800 US$
2008
4.700 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (120 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Szalai DÓZER Kft.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 1.213.000.000 ₫
≈ 45.950 US$
2009
3.085 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2014
8.600 m/giờ

Euro Auctions AU
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2010
Agorastore
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
73.000 US$
≈ 1.927.000.000 ₫
≈ 61.960 €
2013
897 m/giờ
Euro
Euro 3
Zeppelin International AG
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.700 €
≈ 612.600.000 ₫
≈ 23.210 US$
2013
1.968 m/giờ
HB Trucks & Equipment
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 US$
≈ 461.900.000 ₫
≈ 14.850 €
2024
312 m/giờ
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.600 US$
≈ 675.700.000 ₫
≈ 21.730 €
2024
224 m/giờ
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 US$
≈ 657.200.000 ₫
≈ 21.140 €
2024
215 m/giờ
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 357.600.000 ₫
≈ 13.550 US$
2001
MAQUIDEMOLEX ESPAÑA S.L.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 1.179.000.000 ₫
≈ 44.650 US$
2015
8.612 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 792.900.000 ₫
≈ 30.040 US$
2015
691 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
35.500 €
≈ 1.104.000.000 ₫
≈ 41.820 US$
2004
LORGER SRL
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2008
Nhiên liệu
dầu diesel

Ritchie Bros (UK) Ltd
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 395.900.000 ₫
≈ 12.730 €
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.880 €
≈ 1.209.000.000 ₫
≈ 45.800 US$
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.630 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Shanghai Haokui Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
1.222 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Bellator Maszyny Budowlane Sp. z o.o.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.000 US$
≈ 686.300.000 ₫
≈ 22.070 €
2021
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Hebei Best Select Machinery Equipment Co., Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
13 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Bove-International
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.000 US$
≈ 897.400.000 ₫
≈ 28.860 €
2018
3.100 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Chiều rộng con lăn
2.360 mm
Tốc độ hoạt động
8 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 US$
≈ 461.900.000 ₫
≈ 14.850 €
2014
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.365 mm
Tốc độ hoạt động
16 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu bánh hơi Sany
Caterpillar CW34 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 897 m/giờ, Euro: Euro 3 | 61.960 € |
Corinsa CCR14 21 | Năm: 2001 | 11.500 € |
Hamm GRW18 | Năm: 2004 | 35.500 € |
Sany SPR300 | Năm: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.420 mm | 11.030 € |
XCMG XP302 | Năm: 2014, nguồn điện: 132 kW (180 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.365 mm, tốc độ hoạt động: 16 km/h | 14.850 € |
Sany SPR300C-8 | Năm: 2019, nguồn điện: 140 kW (190 HP) | 23.770 € |
Dynapac CP271 | 12.730 € | |
Ammann WP2400 | Năm: 2008, thời gian hoạt động: 4.700 m/giờ, nguồn điện: 88 kW (120 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 23.600 € |
XCMG XP263KS | Năm: 2021, Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 22.070 € |
Hamm GRW 15 | Năm: 2010, nguồn điện: 74.9 kW (101.9 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.445 mm | 45.000 € |