Bộ lọc -
Xe nâng JCB mới
Kết quả tìm kiếm:
50 quảng cáo
Hiển thị
50 quảng cáo: Xe nâng JCB
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
SUV MAKİNA İŞ MAKİNA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
SUV MAKİNA İŞ MAKİNA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
64.030 €
271.000 PLN
≈ 1.958.000.000 ₫
Xe nâng càng
2024
4 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.100 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
7 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
73.480 €
311.000 PLN
≈ 2.247.000.000 ₫
Xe nâng càng
2025
4 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9.500 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 1.621.000.000 ₫
≈ 61.440 US$
Xe nâng càng
2017
2.721 m/giờ
Nguồn điện
85.71 HP (63 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Ngừng
thủy lực
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h
Chiều cao nâng
12,3 m
Thể tích gầu
3,5 m³
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2022
150 m/giờ
Nguồn điện
62.54 HP (45.97 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
KLARMANN-LEMBACH GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.453 €
≈ 1.237.000.000 ₫
≈ 46.900 US$
Xe nâng càng
2025
5 m/giờ
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Dung tải.
2.721 kg
Chiều cao nâng
7,01 m
DELCO AUTOMOTIVE
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
40.453 €
≈ 1.237.000.000 ₫
≈ 46.900 US$
Xe nâng càng
2025
6 m/giờ
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Dung tải.
2.721 kg
Chiều cao nâng
7,01 m
DELCO AUTOMOTIVE
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
119.900 €
≈ 3.667.000.000 ₫
≈ 139.000 US$
Xe nâng càng
2023
20 m/giờ
Nguồn điện
29.91 HP (21.98 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,2 m
KLARMANN-LEMBACH GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
113.999 €
≈ 3.486.000.000 ₫
≈ 132.200 US$
Xe nâng càng
2024
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.260 €
145.000 PLN
≈ 1.048.000.000 ₫
Xe nâng càng
2013
2.221 m/giờ
Dung tải.
3.100 kg
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
184.732 €
≈ 5.650.000.000 ₫
≈ 214.200 US$
Xe nâng xoay từ xa
2023
20 m/giờ
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
KLARMANN-LEMBACH GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Dung tải.
3.800 kg
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
7 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2024
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Dung tải.
3.200 kg
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
7 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2024
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
6 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
155.000 €
≈ 4.740.000.000 ₫
≈ 179.700 US$
Xe nâng càng
2025
Dung tải.
4.000 kg
Chiều cao nâng
20 m
DARTAR MACHINERY
Liên hệ với người bán
55.990 €
237.000 PLN
≈ 1.712.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
942 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 4
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
xoắn
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
29 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
9,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
FHU ROLKAM
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.380 €
209.000 PLN
≈ 1.510.000.000 ₫
Xe nâng càng
2021
4.683 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
29 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
14 m
Chiều dài càng
1,2 m
FHU ROLKAM
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.640 €
172.000 PLN
≈ 1.243.000.000 ₫
Xe nâng càng
2018
3.466 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,2 m
FHU ROLKAM
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
70.640 €
299.000 PLN
≈ 2.160.000.000 ₫
Xe nâng càng
2025
2 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
29 km/h
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
7 m
FHU ROLKAM
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng xoay từ xa
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Dung tải.
5.550 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
25,5 m
Intermak Group LLC
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
13 m/giờ
Nguồn điện
76 HP (55.86 kW)
Dung tải.
9.060 kg
Loại cột
ống lồng
V Enterprises
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 3.211.000.000 ₫
≈ 121.700 US$
Xe nâng càng
2025
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Chiều cao nâng
18 m
Liên hệ với người bán
41.314 €
≈ 1.264.000.000 ₫
≈ 47.900 US$
Xe nâng càng
2025
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
3.999 kg
Chiều cao nâng
7,01 m
DELCO AUTOMOTIVE
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
165.990 €
≈ 5.076.000.000 ₫
≈ 192.400 US$
Xe nâng xoay từ xa
2022
20 m/giờ
Nguồn điện
152 HP (112 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
21 m
Thể tích gầu
1 m³
KLARMANN-LEMBACH GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
50 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng JCB
| JCB 531-70 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 930 - 3.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 1.900 km/h, loại cột: ống lồng | 41.000 € - 72.000 € |
| JCB 535-95 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.800 - 3.000 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 24 - 27 km/h | 39.000 € - 79.000 € |
| JCB 540-140 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 3.300 - 4.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 29 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 45.000 € - 120.000 € |
| JCB 535-125 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 2.700 - 4.200 m/giờ, cấu hình trục: 4x4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 25 km/h | 27.000 € - 54.000 € |
| JCB 541-70 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 3.700 - 5.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 40 km/h, loại cột: ống lồng | 42.000 € - 77.000 € |
| JCB 533-105 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 3.300 - 4.200 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 29 - 1.900 km/h | 32.000 € - 50.000 € |
| JCB 540-170 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 2.500 - 16.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 17 - 19 m | 49.000 € - 72.000 € |
| JCB 535-140 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 3.500 - 4.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 14 m | 37.000 € - 54.000 € |
| JCB TLT30 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 6.500 - 9.700 m/giờ, nhiên liệu: điện/dầu diesel/gas, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 4 m | 20.000 € - 33.000 € |
| JCB 540-180 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 3.100 - 4.600 m/giờ, chiều cao nâng: 18 - 19 m | 38.000 € - 77.000 € |
























