Bộ lọc -
Xe nâng càng
Kết quả tìm kiếm:
3133 quảng cáo
Hiển thị
3133 quảng cáo: Xe nâng càng
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
17,55 m
SUV MAKİNA İŞ MAKİNA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2006
6.465 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
21.000 mm
Chiều cao nâng
21 m
Irmãos Ferreira
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2023
1.779 m/giờ
Nguồn điện
74.78 HP (54.97 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
12 m
Liên hệ với người bán
39.151 €
≈ 1.212.000.000 ₫
≈ 46.150 US$
Xe nâng càng
2008
Merkantil Export-Import GmbH
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Tốc độ
25 km/h
Chiều cao nâng
9,07 m
SUV MAKİNA İŞ MAKİNA
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.600 €
≈ 1.257.000.000 ₫
≈ 47.860 US$
Xe nâng càng
2013
6.013 m/giờ
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 789.400.000 ₫
≈ 30.060 US$
Xe nâng càng
2001
5.500 m/giờ
Nguồn điện
104 HP (76 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
14 m
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
105.000 €
≈ 3.250.000.000 ₫
≈ 123.800 US$
Xe nâng càng
2013
2.129 m/giờ
Dung tải.
12.000 kg
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.400 €
≈ 1.901.000.000 ₫
≈ 72.370 US$
Xe nâng càng
2021
770 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 1.455.000.000 ₫
≈ 55.400 US$
Xe nâng càng
2016
2.700 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
20 mm
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2010
6.300 m/giờ
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
4.000 kg
Ngừng
thủy lực
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
30 km/h
Loại cột
bốn tầng
Chiều cao nâng
25 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
15 mm
Mihaylo Cugorka
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 1.545.000.000 ₫
≈ 58.820 US$
Xe nâng càng
2016
2.800 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
20 mm
Thể tích gầu
2,7 m³
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 1.641.000.000 ₫
≈ 62.470 US$
Xe nâng càng
2016
3.100 m/giờ
Nguồn điện
84.35 HP (62 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
33 km/h
Chiều cao nâng
13,8 m
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.500 €
≈ 1.532.000.000 ₫
≈ 58.350 US$
Xe nâng càng
2019
4.827 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4x4
LKW STORE & SERVICES
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.857 €
≈ 986.200.000 ₫
≈ 37.550 US$
Xe nâng càng
2003
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2013
8.393 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Golden Target Heavy Equipment LLC
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 1.703.000.000 ₫
≈ 64.830 US$
Xe nâng càng
2019
3.900 m/giờ
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
42.721 €
≈ 1.322.000.000 ₫
≈ 50.360 US$
Xe nâng càng
2012
Merkantil Export-Import GmbH
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.000 €
≈ 1.950.000.000 ₫
≈ 74.260 US$
Xe nâng càng
2020
4.724 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
32 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
14 m
Liên hệ với người bán
51.000 €
≈ 1.579.000.000 ₫
≈ 60.110 US$
Xe nâng càng
2019
2.470 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng tự do
500 mm
Chiều cao nâng
9,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
1.400 mm
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 1.470.000.000 ₫
≈ 55.990 US$
Xe nâng càng
2014
3.496 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
12,3 m
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 2.136.000.000 ₫
≈ 81.330 US$
Xe nâng càng
2023
2.172 m/giờ
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
32 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng tự do
500 mm
Chiều cao nâng
9,5 m
Liên hệ với người bán
77.180 €
3.817.000 UAH
≈ 2.389.000.000 ₫
Xe nâng càng
2021
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 1.393.000.000 ₫
≈ 53.040 US$
Xe nâng càng
2021
2.000 m/giờ
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
6 m
Trackstore Trading BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 1.703.000.000 ₫
≈ 64.830 US$
Xe nâng càng
2018
3.250 m/giờ
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trackstore Trading BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3133 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng
| Manitou MLT | Năm sản xuất: 2024, thời gian hoạt động: 240 - 1.200 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 31 - 40 km/h | 55.000 € - 140.000 € |
| JCB 531-70 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.900 - 4.300 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 28 - 35 km/h | 37.000 € - 68.000 € |
| Manitou MT 1840 | Năm sản xuất: 2025, thời gian hoạt động: 1 - 2 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 25 - 28 km/h | 95.000 € - 120.000 € |
| JCB 535-95 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.900 - 3.100 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 27 - 36 km/h | 40.000 € - 80.000 € |
| Manitou MT 625 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 1.800 - 2.400 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 25 km/h | 42.000 € - 52.000 € |
| JCB 540-140 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 3.200 - 4.800 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, ngừng: thủy lực, nhiên liệu: dầu diesel | 35.000 € - 120.000 € |
| Manitou MT 1440 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 4.600 - 5.600 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 14 m | 36.000 € - 48.000 € |
| JCB 535-125 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 3.200 - 3.900 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 40 km/h | 32.000 € - 47.000 € |
| Manitou MRT 2150 | Năm sản xuất: 2011, thời gian hoạt động: 6.000 - 6.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 36 km/h, chiều cao nâng: 21 m | 58.000 € - 82.000 € |
























