Bộ lọc -
Xe nâng khí
Kết quả tìm kiếm:
1595 quảng cáo
Hiển thị
1595 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
4.750 €
≈ 145.500.000 ₫
≈ 5.533 US$
Xe nâng khí
2007
4.815 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,55 m
HB- Machinery
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.650 €
≈ 203.700.000 ₫
≈ 7.746 US$
Xe nâng khí
2015
5.038 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
HB- Machinery
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
4.995 €
≈ 153.000.000 ₫
≈ 5.818 US$
Xe nâng khí
2025
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m
HB- Machinery
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 243.600.000 ₫
≈ 9.260 US$
Xe nâng khí
2015
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,83 m
HB- Machinery
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2010
8.224 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,7 m
GUAINVILLE INTERNATIONAL
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.100 €
≈ 370.700.000 ₫
≈ 14.090 US$
Xe nâng khí
2016
9.186 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,65 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 272.700.000 ₫
≈ 10.370 US$
Xe nâng khí
2011
8.518 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,45 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
14.000 €
≈ 428.900.000 ₫
≈ 16.310 US$
Xe nâng khí
2019
9.917 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4,05 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
11.100 €
≈ 340.100.000 ₫
≈ 12.930 US$
Xe nâng khí
2014
11.792 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,45 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
12.800 €
≈ 392.200.000 ₫
≈ 14.910 US$
Xe nâng khí
2018
13.856 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,75 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 176.200.000 ₫
≈ 6.698 US$
Xe nâng khí
2011
Meli Commerce
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2014
VAVATO BVBA
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 €
≈ 490.200.000 ₫
≈ 18.640 US$
Xe nâng khí
10.244 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,62 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
2019
25.239 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,25 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
19.894 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
12.822 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
4,35 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 582.100.000 ₫
≈ 22.130 US$
Xe nâng khí
2021
7.524 m/giờ
Dung tải.
2.380 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
5,08 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
22.517 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
21.279 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
22.743 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,25 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
2019
18.832 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,25 m
Chiều dài càng
1,1 m
Chiều rộng càng
100 mm
Độ dày càng nâng
40 mm
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
18.298 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 180.800.000 ₫
≈ 6.872 US$
Xe nâng khí
2003
1.487 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,43 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 1.302.000.000 ₫
≈ 49.500 US$
Xe nâng khí
2021
141 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Tốc độ
20 km/h
Chiều cao nâng
4,76 m
K.S.S. IMPORT-EXPORT MAREK L.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 459.600.000 ₫
≈ 17.470 US$
Xe nâng khí
2021
11.590 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
5,03 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1595 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí
| Still RX 70 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € - 24.000 € |
| Linde H 30 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 9.300 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 13.000 € - 20.000 € |
| Linde H 25 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 7.500 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 1.100 - 1.600 mm | 9.100 € - 24.000 € |
| Linde H 50 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 9.000 m/giờ, nhiên liệu: gas | 21.000 € - 27.000 € |
| Linde H 35 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.200 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 8.000 € - 29.000 € |
| Linde H 80 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 94.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 5 m | 25.000 € |
| Linde H 40 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 15.000 - 23.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex/đơn, chiều cao nâng tự do: 150 - 750 mm | 11.000 € - 17.000 € |
| Linde H 20 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 9.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 4.200 € - 12.000 € |
| Linde H 16 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 8.300 - 18.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 2.100 mm | 8.300 € - 19.000 € |
| Toyota 8FGF | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 5.000 - 9.300 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex, chiều cao nâng: 3 - 4 m | 3.700 € - 11.000 € |
























