Bộ lọc -
Xe nâng khí
Kết quả tìm kiếm:
1596 quảng cáo
Hiển thị
1596 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.100 €
≈ 367.900.000 ₫
≈ 14.000 US$
Xe nâng khí
2016
9.186 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,65 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 270.600.000 ₫
≈ 10.300 US$
Xe nâng khí
2011
8.518 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,45 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
14.000 €
≈ 425.700.000 ₫
≈ 16.200 US$
Xe nâng khí
2019
9.917 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4,05 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
11.100 €
≈ 337.500.000 ₫
≈ 12.840 US$
Xe nâng khí
2014
11.792 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,45 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
12.800 €
≈ 389.200.000 ₫
≈ 14.810 US$
Xe nâng khí
2018
13.856 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,75 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 174.800.000 ₫
≈ 6.653 US$
Xe nâng khí
2011
Meli Commerce
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2014
VAVATO BVBA
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
16.000 €
≈ 486.500.000 ₫
≈ 18.510 US$
Xe nâng khí
10.244 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,62 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
2019
25.239 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,25 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
19.894 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
12.822 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
4,35 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 577.800.000 ₫
≈ 21.980 US$
Xe nâng khí
2021
7.524 m/giờ
Dung tải.
2.380 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
5,08 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
21.279 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
22.743 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,25 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
22.517 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
2019
18.832 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,25 m
Chiều dài càng
1,1 m
Chiều rộng càng
100 mm
Độ dày càng nâng
40 mm
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
18.298 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
3,29 m
Chiều dài càng
1,1 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 179.400.000 ₫
≈ 6.827 US$
Xe nâng khí
2003
1.487 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,43 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 1.292.000.000 ₫
≈ 49.180 US$
Xe nâng khí
2021
141 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Tốc độ
20 km/h
Chiều cao nâng
4,76 m
K.S.S. IMPORT-EXPORT MAREK L.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 456.100.000 ₫
≈ 17.360 US$
Xe nâng khí
2021
11.590 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
5,03 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2007
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,23 m
AuctionPort
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2017
7.751 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
AuctionPort
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2011
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
AuctionPort
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2012
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
AuctionPort
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2012
3.219 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
AuctionPort
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1596 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí
| Still RX 70 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € - 24.000 € |
| Linde H 30 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 9.300 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 13.000 € - 20.000 € |
| Linde H 25 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 7.500 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 1.100 - 1.600 mm | 9.100 € - 24.000 € |
| Linde H 50 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 9.000 m/giờ, nhiên liệu: gas | 21.000 € - 27.000 € |
| Linde H 35 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.200 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 8.000 € - 29.000 € |
| Linde H 80 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 94.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 5 m | 25.000 € |
| Linde H 40 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 15.000 - 23.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex/đơn, chiều cao nâng tự do: 150 - 750 mm | 11.000 € - 17.000 € |
| Linde H 20 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 9.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 4.200 € - 12.000 € |
| Linde H 16 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 8.300 - 18.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 2.100 mm | 8.300 € - 19.000 € |
| Toyota 8FGF | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 5.000 - 9.300 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex, chiều cao nâng: 3 - 4 m | 3.700 € - 11.000 € |
























