Bộ lọc -
Xe nâng khí
Kết quả tìm kiếm:
1557 quảng cáo
Hiển thị
1557 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
8.211 €
≈ 251.900.000 ₫
≈ 9.558 US$
Xe nâng khí
2010
4.644 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,7 m
LKW Handel M.Kramer
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.900 €
≈ 886.500.000 ₫
≈ 33.640 US$
Xe nâng khí
2015
805 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Hinrichs Flurfördergeräte GmBH
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
3.950 €
≈ 121.200.000 ₫
≈ 4.598 US$
Xe nâng khí
2.200 m/giờ
Nhiên liệu
gas
BR Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 176.400.000 ₫
≈ 6.693 US$
Xe nâng khí
2017
9.999 m/giờ
Nhiên liệu
gas
BR Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 1.531.000.000 ₫
≈ 58.080 US$
Xe nâng khí
2022
5.162 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
2.110 mm
Chiều cao nâng
6,32 m
Chiều dài càng
1,2 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 197.900.000 ₫
≈ 7.508 US$
Xe nâng khí
2018
24.668 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
đơn
Chiều cao nâng tự do
150 mm
Chiều cao nâng
4,15 m
Chiều dài càng
1,2 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 917.200.000 ₫
≈ 34.800 US$
Xe nâng khí
2020
6.836 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.510 mm
Chiều cao nâng
4,68 m
Chiều dài càng
1,35 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 1.457.000.000 ₫
≈ 55.290 US$
Xe nâng khí
2020
8.665 m/giờ
Dung tải.
6.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
2.060 mm
Chiều cao nâng
5,82 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 365.000.000 ₫
≈ 13.850 US$
Xe nâng khí
2019
18.170 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,85 m
Hinrichs Flurfördergeräte GmBH
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 536.800.000 ₫
≈ 20.370 US$
Xe nâng khí
2017
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.665 mm
Chiều cao nâng
4,95 m
CAPM EUROPE SA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.800 €
≈ 760.800.000 ₫
≈ 28.870 US$
Xe nâng khí
2017
2.990 m/giờ
Nguồn điện
87.07 HP (64 kW)
Dung tải.
5.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
160 mm
Chiều cao nâng
3,4 m
Chiều dài càng
1,4 m
CAPM EUROPE SA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 305.200.000 ₫
≈ 11.580 US$
Xe nâng khí
2015
3.203 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,5 m
GA-TEC Gabelstaplertechnik GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 489.300.000 ₫
≈ 18.570 US$
Xe nâng khí
2023
675 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
GA-TEC Gabelstaplertechnik GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.600 €
≈ 570.600.000 ₫
≈ 21.650 US$
Xe nâng khí
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
47 m
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 303.700.000 ₫
≈ 11.520 US$
Xe nâng khí
2019
17.698 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,71 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.959 €
21.000 PLN
≈ 152.100.000 ₫
Xe nâng khí
2002
4.004 m/giờ
Flotilo Group sp. z o.o.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2016
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.950 mm
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
CAPM EUROPE SA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 305.200.000 ₫
≈ 11.580 US$
Xe nâng khí
2020
11.281 m/giờ
Nguồn điện
49 HP (36.02 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,1 m
Homborg Industrial Machinery
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 518.400.000 ₫
≈ 19.670 US$
Xe nâng khí
2014
5.900 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.400 mm
Chiều cao nâng
4,65 m
Chiều dài càng
1,2 m
Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.800 €
≈ 576.700.000 ₫
≈ 21.880 US$
Xe nâng khí
2022
5 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.480 mm
Chiều cao nâng
4.700 m
Chiều dài càng
1.200 m
SCHISCHKE & CONRADS GMBH
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2018
8.580 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,81 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 458.600.000 ₫
≈ 17.400 US$
Xe nâng khí
2016
2.750 m/giờ
Nguồn điện
62.58 HP (46 kW)
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,79 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
100 mm
SCHISCHKE & CONRADS GMBH
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 458.600.000 ₫
≈ 17.400 US$
Xe nâng khí
2016
2.400 m/giờ
Nguồn điện
62.58 HP (46 kW)
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,79 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
100 mm
SCHISCHKE & CONRADS GMBH
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2004
7.784 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2008
2.754 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1557 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí
| Still RX 70 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € - 24.000 € |
| Linde H 30 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 9.300 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 13.000 € - 20.000 € |
| Linde H 25 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 7.300 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 11.000 € - 24.000 € |
| Linde H 35 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 8.300 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 7.900 € - 30.000 € |
| Linde H 50 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 9.000 m/giờ, nhiên liệu: gas | 21.000 € - 27.000 € |
| Linde H 80 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 13.000 - 18.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 5 - 6 m | 22.000 € - 32.000 € |
| Linde H 20 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 9.800 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex/đơn, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 9.300 € - 12.000 € |
| Linde H 40 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 13.000 - 22.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex/đơn, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 11.000 € - 15.000 € |
| Linde H 16 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 8.400 - 18.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 2.100 mm | 8.300 € - 19.000 € |
| Toyota 8FGF | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 6.600 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng: 3 - 4 m | 4.400 € - 11.000 € |
























