Bộ lọc -
Xe nâng khí
Kết quả tìm kiếm:
1513 quảng cáo
Hiển thị
1513 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
5.900 €
≈ 178.700.000 ₫
≈ 6.780 US$
Xe nâng khí
2006
10.870 m/giờ
Nguồn điện
122.45 HP (90 kW)
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
gas
Naya General Trading, s.r.o.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 390.700.000 ₫
≈ 14.820 US$
Xe nâng khí
2013
13.331 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,1 m
Krommenhoek BV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
9.500 US$
≈ 250.400.000 ₫
≈ 8.267 €
Xe nâng khí
2010
27.596 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3.000 m
TOV "Lohistyk Hrup"
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.110 €
776.600 UAH
≈ 488.000.000 ₫
Xe nâng khí
2023
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3.000 m
TOV "Lohistyk Hrup"
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
1.383 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
6 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2020
11.510 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,6 m
Chiều dài càng
1,2 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2020
13.250 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,6 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.750 €
≈ 83.290.000 ₫
≈ 3.160 US$
Xe nâng khí
1993
8.267 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
kép với nâng tự do
Chiều cao nâng
2,78 m
Battels Trading
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.500 US$
≈ 145.000.000 ₫
≈ 4.786 €
Xe nâng khí
1998
Dung tải.
2.200 kg
Nhiên liệu
gas
GreenWay-Group
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 408.900.000 ₫
≈ 15.510 US$
Xe nâng khí
2019
9.309 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4,05 m
Przedsiębiorstwo Produkcyjno Handlowo Usługowe Grzegorz Glapa
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 174.200.000 ₫
≈ 6.608 US$
Xe nâng khí
2011
Meli Commerce
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 575.500.000 ₫
≈ 21.830 US$
Xe nâng khí
1997
70.518 m/giờ
Nguồn điện
88.65 HP (65.16 kW)
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,69 m
Chiều dài càng
2,79 m
Hanselmann GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 693.600.000 ₫
≈ 26.320 US$
Xe nâng khí
2020
1.015 m/giờ
Nguồn điện
54 HP (39.69 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,13 m
Krommenhoek BV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 361.900.000 ₫
≈ 13.730 US$
Xe nâng khí
2017
13.100 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,71 m
Krommenhoek BV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 602.700.000 ₫
≈ 22.870 US$
Xe nâng khí
2018
314 m/giờ
Nguồn điện
50 HP (36.75 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Krommenhoek BV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe nâng khí
2017
7 m/giờ
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,5 m
AuctionPort
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.393 €
40.000 PLN
≈ 284.500.000 ₫
Xe nâng khí
2002
8.689 m/giờ
Nguồn điện
40 HP (29.4 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
180 mm
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Forkliftec
Liên hệ với người bán
48.500 €
≈ 1.469.000.000 ₫
≈ 55.740 US$
Xe nâng khí
2009
9.000 m/giờ
Dung tải.
10.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,7 m
CAPM EUROPE SA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2005
9.846 m/giờ
Dung tải.
4.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,45 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.650 €
≈ 292.300.000 ₫
≈ 11.090 US$
Xe nâng khí
2016
577 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
kép với nâng tự do
Chiều cao nâng
3,2 m
BONTEBOK TRADING B.V
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2021
3.393 m/giờ
Nguồn điện
57.1 HP (41.97 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,33 m
Chiều dài càng
2,73 m
Hanselmann GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 545.200.000 ₫
≈ 20.690 US$
Xe nâng khí
2005
28.334 m/giờ
Dung tải.
5.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
6,8 m
Chiều dài càng
3,3 m
Hanselmann GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 408.900.000 ₫
≈ 15.510 US$
Xe nâng khí
2004
8.400 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8 m
Chiều dài càng
2,62 m
Hanselmann GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 878.300.000 ₫
≈ 33.330 US$
Xe nâng khí
2000
2.512 m/giờ
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,66 m
Chiều dài càng
2,865 m
Hanselmann GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
1997
2.582 m/giờ
Nguồn điện
72.06 HP (52.97 kW)
Dung tải.
5.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,09 m
Chiều dài càng
3,41 m
Hanselmann GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1513 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí
| Still RX 70 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € - 24.000 € |
| Linde H 30 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 9.300 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 13.000 € - 20.000 € |
| Linde H 25 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 7.500 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 630 - 1.600 mm | 11.000 € - 24.000 € |
| Linde H 50 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 9.000 m/giờ, nhiên liệu: gas | 21.000 € - 27.000 € |
| Linde H 35 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.200 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 8.000 € - 29.000 € |
| Linde H 80 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 13.000 - 18.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 5 - 6 m | 22.000 € - 32.000 € |
| Linde H 40 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 15.000 - 23.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex/đơn, chiều cao nâng tự do: 150 - 750 mm | 11.000 € - 17.000 € |
| Linde H 20 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 9.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 4.200 € - 12.000 € |
| Linde H 16 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 8.300 - 18.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng tự do: 2.100 mm | 8.300 € - 19.000 € |
| Toyota 8FGF | Năm sản xuất: 2008, thời gian hoạt động: 3.500 - 8.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng: 4 - 5 m | 3.900 € - 11.000 € |
























