Bộ lọc -
Xe nâng Sany
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
21 quảng cáo: Xe nâng Sany
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
61.880 €
262.000 PLN
≈ 1.882.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
196 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
27 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
14 m
Chiều dài càng
1,2 m
Thể tích gầu
1,65 m³
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng công-ten-nơ
2019
6.005 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
18,87 m
Forkliftcenter BV
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
430.000 €
≈ 13.080.000.000 ₫
≈ 497.600 US$
Xe nâng hạng nặng
2024
SC ENDRESS POWER ROMANIA SRL
Liên hệ với người bán
98.000 €
≈ 2.980.000.000 ₫
≈ 113.400 US$
Xe nâng càng
2025
SC ENDRESS POWER ROMANIA SRL
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2024
Dung tải.
25.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
2.400 m
MENICHINI INDUSTRIALE & NAVALE SRL
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2024
165 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
GRUPO CIBSA
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng công-ten-nơ
2016
5.386 m/giờ
Dung tải.
10.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
16,3 m
BS Forklifts International B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
170.000 US$
≈ 4.468.000.000 ₫
≈ 146.900 €
Xe nâng công-ten-nơ
2018
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 US$
≈ 4.730.000.000 ₫
≈ 155.600 €
Xe nâng công-ten-nơ
2022
5 m/giờ
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Dung tải.
2,268 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
5,715 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 US$
≈ 4.730.000.000 ₫
≈ 155.600 €
Xe nâng công-ten-nơ
2022
5 m/giờ
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Dung tải.
2,268 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
5,715 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
220.000 US$
≈ 5.782.000.000 ₫
≈ 190.100 €
Xe nâng công-ten-nơ
2020
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
170.000 US$
≈ 4.468.000.000 ₫
≈ 146.900 €
Xe nâng công-ten-nơ
2018
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
170.000 US$
≈ 4.468.000.000 ₫
≈ 146.900 €
Xe nâng công-ten-nơ
2018
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Dung tải.
20.410 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 US$
≈ 4.730.000.000 ₫
≈ 155.600 €
Xe nâng công-ten-nơ
2022
5 m/giờ
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Dung tải.
2,268 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
5,715 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
220.000 US$
≈ 5.782.000.000 ₫
≈ 190.100 €
Xe nâng công-ten-nơ
2020
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
170.000 US$
≈ 4.468.000.000 ₫
≈ 146.900 €
Xe nâng công-ten-nơ
2018
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 US$
≈ 4.730.000.000 ₫
≈ 155.600 €
Xe nâng công-ten-nơ
2022
5 m/giờ
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Dung tải.
2,268 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
5,715 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 US$
≈ 4.730.000.000 ₫
≈ 155.600 €
Xe nâng công-ten-nơ
2022
5 m/giờ
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Dung tải.
2,268 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
5,715 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
220.000 US$
≈ 5.782.000.000 ₫
≈ 190.100 €
Xe nâng công-ten-nơ
2020
5 m/giờ
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
170.000 US$
≈ 4.468.000.000 ₫
≈ 146.900 €
Xe nâng công-ten-nơ
2018
5 m/giờ
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Dung tải.
20.411,7 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
4,602 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 US$
≈ 4.730.000.000 ₫
≈ 155.600 €
Xe nâng công-ten-nơ
2022
5 m/giờ
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Dung tải.
2,268 kg
Tốc độ
8,046 km/h
Chiều cao nâng
5,715 m
Chiều dài càng
1,524 m
Chiều rộng càng
127 mm
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Sany
| Sany SDCY9OKTH1C | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 252 HP (185 kW), dung tải.: 2,268 kg, chiều cao nâng: 5,715 m | 155.600 € |
| Sany SRSC45H1 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 361 HP (265 kW), dung tải.: 20.411,7 kg, chiều cao nâng: 4,602 m | 146.900 € |
| Sany SRSC45V | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 265 HP (195 kW), Euro: Euro 3, dung tải.: 20.411,7 kg | 190.100 € |
| Sany SRSC45G5 | Năm: 2024 | 430.000 € |
| Sany STH1440 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 196 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), Euro: Euro 5, dung tải.: 4.000 kg | 61.880 € |
| Sany STH1840 | Năm: 2025 | 98.000 € |
| Sany SDCY9OKTH1C | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 252 HP (185 kW), dung tải.: 2,268 kg, chiều cao nâng: 5,715 m | 155.600 € |
| Sany SDCY9OKTH1C | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 252 HP (185 kW), dung tải.: 2,268 kg, chiều cao nâng: 5,715 m | 155.600 € |
| Sany SDCY9OKTH1C | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 252 HP (185 kW), dung tải.: 2,268 kg, chiều cao nâng: 5,715 m | 155.600 € |
| Sany SDCY9OKTH1C | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 252 HP (185 kW), dung tải.: 2,268 kg, chiều cao nâng: 5,715 m | 155.600 € |




















