Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới | Hình ảnh 16 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
30.000 €
Giá ròng
≈ 34.920 US$
≈ 919.900.000 ₫
36.900 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kubota
Khả năng chịu tải: 350 kg
Khối lượng tịnh: 3.620 kg
Địa điểm: Đức Berlin6979 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 15 thg 8, 2025
Machineryline ID: UZ46360
Mô tả
Độ sâu đào: 2,88 m
Bán kính đào: 4,85 m
Chiều cao chất tải: 3,18 m
Tốc độ: 4 km/h
Các kích thước tổng thể: 4,485 m × 1,55 m × 2,44 m
Thể tích gầu: 0,9 m³
Bồn nhiên liệu: 40 1
Động cơ
Thương hiệu: Kubota V1505-CR-T
Nguồn điện: 33 kW (44.9 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.498 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Số lượng bánh răng: 2
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 300 mm
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập
Vật liệu nội thất: giả da
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong: điều chỉnh ghế lái bằng cơ
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Xe ủi đất
Máy cắt thuỷ lực
Máy cắt thủy lực
Máy xúc gầu ngoạm
Gầu
Gầu đào đá
Lưỡi gạt máy ủi
Thiết bị quay cần ủi
Máy xới
Máy phá băng
Gầu ngoạm
Gầu kẹp gỗ
Gầu gắp đá
Gầu ngoạm hoa thị
Gầu phân loại
Gầu càng
Cần cẩu phức hợp
Gầu ngoạm thuỷ lực
Hệ thống thay đổi nhanh
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ tía
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kubota Müller Machinery MB 35 plus - VKSH mới

Tiếng Anh
MB 35 plus – VKSH | حفار صغير بوزن 3.5 طن | مع ضمان

الموقع: بولندا | التوفر: طلب مسبق

نظرة عامة على المنتج:

نقدّم لكم الموديل MB 35 – VKSH، حفار صغير بوزن 3.5 طن مع ضمان 1000 ساعة تشغيل. مثالي لمواقع البناء وأعمال الحفر والبناء داخل المدن والأعمال الحرجية وأعمال الهدم.

المواصفات الرئيسية:

الوزن التشغيلي: 3620 كجم

معيار الانبعاثات: EU Stage V

قوة الحفر: الذراع: 18 كيلو نيوتن / الدلو: 26.5 كيلو نيوتن

الأبعاد: 4485 × 1550 × 2440 ملم

كابينة المشغل: مغلقة

البيانات الفنية

المحرك:

Kubota V1505-CR-T

القدرة: 33 كيلوواط / 44 حصان عند 3000 دورة في الدقيقة

عزم الدوران: 118 نيوتن متر عند 2200 دورة في الدقيقة

التبريد: تبريد بالماء

نوع الوقود: ديزل

عدد الأسطوانات: 4

النظام الهيدروليكي:

المضخة: مضخة هيدروليكية Nachi

معدل التدفق: 80 لتر/دقيقة

الصمامات: صمام هيدروليكي متعدد الاتجاهات Taifeng

محرك الدوران: Danfoss

محرك الحركة: Eaton

خراطيم هيدروليكية: Continental

سعة الزيت الهيدروليكي: 28 لتر

أقصى ضغط تشغيل: 180 بار

التجهيزات:

هيكل قابل للتعديل

كابينة مزودة بالتدفئة والتكييف

تحكم بواسطة عصا هيدروليكية (جويستيك)

ذراع بميزة الانحراف الجانبي

دلوين قياسيين (20 سم، 40 سم، 60 سم)

التوثيق والامتثال:

معتمد بشهادة CE

دليل تشغيل (DE/EN/FR/إلخ)

الشحن والتسليم:

شحن عالمي متاح بتكلفة إضافية

يشتمل نطاق منتجاتنا ليس فقط على هذا الحفار الصغير بالديزل، بل أيضاً على حفارات كهربائية صغيرة (1–2 طن) وكذلك حفارات بعجلات أكبر (7–15 طن) وحفارات بسلاسل فولاذية (6.5–42 طن) — لدينا المعدة المناسبة لكل مهمة.

تواصل معنا
الهاتف: 004917630536502
نحن في انتظار استفساركم ويسعدنا تقديم الاستشارة لكم بشكل فردي ومخصص.
MB 35 plus – VKSH | Mini bager 3,5 tone | sa garancijom

Lokacija: Poljska | Dostupnost: Prednarudžba

Opis proizvoda:

Nudimo MB 35 – VKSH, mini bager od 3,5 tone sa garancijom od 1.000 radnih sati. Idealan za gradilišta, niskogradnju, radove u urbanim sredinama, šumarstvo i rušenje.

Glavne karakteristike:

- Radna težina: 3.620 kg
- Emisioni standard: EU Stage V
- Snaga kopanja: Ruka: 18 kN / Kašika: 26,5 kN
- Dimenzije: 4.485 × 1.550 × 2.440 mm
- Kabina operatera: Zatvorena

Tehnički podaci

Motor:

- Kubota V1505-CR-T
- Snaga: 33 kW / 44 KS pri 3.000 o/min
- Obrtni moment: 118 Nm pri 2.200 o/min
- Hlađenje: Vodeno
- Vrsta goriva: Dizel
- Broj cilindara: 4

Hidraulički sistem:

- Pumpa: Hidraulična pumpa Nachi
- Protok: 80 L/min
- Ventili: Višesmjerni hidraulični ventil Taifeng
- Motor za rotaciju: Danfoss
- Motor za pogon: Eaton
- Hidraulična crijeva: Continental
- Kapacitet hidrauličnog ulja: 28 L
- Maks. radni pritisak: 180 bara

Oprema:

- Podesivo podvozje
- Kabina sa grijanjem i klima uređajem
- Upravljanje hidrauličkim džojstikom
- Ruka sa bočnim zakretanjem
- 2 standardne kašike (20 cm, 40 cm, 60 cm)

Dokumentacija i usklađenost:

- CE certifikat
- Uputstvo za upotrebu (DE/EN/FR/itd.)

Dostava:

Svjetska dostava uz dodatnu naknadu

Naš asortiman ne obuhvata samo ovaj dizel mini bager, već i električne mini bagere (1–2 t), kao i veće točkaše (7–15 t) i gusjeničare sa čeličnim gusjenicama (6,5–42 t) – prava mašina za svaki zadatak.

Kontaktirajte nas
Telefon: hiện liên lạc
Radujemo se vašem upitu i rado ćemo vas savjetovati individualno.
Neue: MB 35 plus - VKSH | 3,5 Tonnen Minibagger | mit Garantie

Standort: Polen | Verfügbarkeit: Vorbestellung

Produktübersicht:

Wir bieten ein MB 35 - VKSH. Ein 3,5 Tonnen Minibagger mit 1000 Betriebstunden Garantie. Ideal für Baustellen, Tiefbau, Innenstadtbau, Forst- und Abbruchbau.

Hauptmerkmale:

- Betriebsgewicht: 3620 kg
- Abgasnorm: EU Stage V
- Grabkraft: Arm: 18 kN / Löffel: 26,5 kN
- Abmessungen: 4485 x 1550 x 2440 mm
- Fahrerkabine: Geschlossen


Technische Daten


Motor:

- Kubota V1505-CR-T
- Leistung: 33 kW /44 PS bei 3000 U/min
- Drehmoment: 118 Nm bei 2200 U/min
- Kühlung: Wassergekühlt
- Kraftstoffart: Diesel
- Zylinderanzahl: 4


Hydrauliksystem:

- Pumpe: Nachi Hydraulikpumpe
- Förderleistung: 80 L/ min
- Ventile: Taifeng hydraulic Mehrweg-Hydraulikventil
- Drehmotor: Danfoss
- Fahrmotor: Eaton
- Hydraulikleitungen: Continental
- Hydraulikölkapazität: 28 L
- Max. Arbeitsdruck: 180 Bar



Ausstattung

- Vertsellbarer Fahrwerk
- Kabine mit Heizung und Klimaanlage
- Hydraulischer Joystick Steuerung.
- Seitenschwenkausleger
- 2 Standardlöffel (20 cm, 40 cm, 60 cm)

Dokumentation & Konformität

- CE-zertifiziert
- Bedienungsanleitung (DE/EN/FR/etc.)

Versand & Lieferung:

- Weltweiter Versand gegen Aufpreis

Unser Portfolio umfasst nicht nur diesen Diesel-Minibagger, sondern auch Elektro-Minibagger (1–2 t) sowie größere Mobilbagger (7–15 t) und Stahlkettenbagger (6,5–42 t) – für jeden Einsatz die passende Maschine.

Kontaktieren Sie uns
Telefon: + 49 17630536502
Wir freuen uns auf Ihre Anfrage und beraten Sie gerne individuell.
MB 35 plus – VKSH | 3.5 Ton Mini Excavator | with Warranty

Location: Poland | Availability: Pre-order

Product Overview:

We offer the MB 35 – VKSH, a 3.5-ton mini excavator with a 1,000 operating hours warranty. Perfect for construction sites, civil engineering, urban construction, forestry, and demolition work.

Main Features:

- Operating weight: 3,620 kg
- Emission standard: EU Stage V
- Digging force: Arm: 18 kN / Bucket: 26.5 kN
- Dimensions: 4,485 × 1,550 × 2,440 mm
- Operator cabin: Enclosed

Technical Data

Engine:

- Kubota V1505-CR-T
- Power: 33 kW / 44 HP at 3,000 rpm
- Torque: 118 Nm at 2,200 rpm
- Cooling: Water-cooled
- Fuel type: Diesel
- Number of cylinders: 4

Hydraulic System:

- Pump: Nachi hydraulic pump
- Flow rate: 80 L/min
- Valves: Taifeng hydraulic multi-way valve
- Swing motor: Danfoss
- Travel motor: Eaton
- Hydraulic hoses: Continental
- Hydraulic oil capacity: 28 L
- Max. working pressure: 180 bar

Equipment:

- Adjustable undercarriage
- Cabin with heating and air conditioning
- Hydraulic joystick control
- Side swing boom
- 2 standard buckets (20 cm, 40 cm, 60 cm)

Documentation & Compliance:

- CE certified
- Operating manual (DE/EN/FR/etc.)

Shipping & Delivery:

Worldwide shipping available at additional cost

Our portfolio includes not only this diesel mini excavator but also electric mini excavators (1–2 t) as well as larger wheeled excavators (7–15 t) and steel track excavators (6.5–42 t) – the right machine for every job.

Contact Us
Phone: hiện liên lạc
We look forward to your inquiry and are happy to provide personalized advice.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
MB 35 plus – VKSH | Miniexcavadora de 3,5 toneladas | con garantía

Ubicación: Polonia | Disponibilidad: Pedido anticipado

Descripción del producto:

Ofrecemos la MB 35 – VKSH, una miniexcavadora de 3,5 toneladas con garantía de 1.000 horas de funcionamiento. Ideal para obras de construcción, ingeniería civil, trabajos urbanos, forestales y de demolición.

Características principales:

- Peso operativo: 3.620 kg
- Norma de emisiones: EU Stage V
- Fuerza de excavación: Brazo: 18 kN / Cucharón: 26,5 kN
- Dimensiones: 4.485 × 1.550 × 2.440 mm
- Cabina del operador: Cerrada

Datos técnicos

Motor:

- Kubota V1505-CR-T
- Potencia: 33 kW / 44 HP a 3.000 rpm
- Par motor: 118 Nm a 2.200 rpm
- Refrigeración: Por agua
- Tipo de combustible: Diésel
- Número de cilindros: 4

Sistema hidráulico:

- Bomba: Bomba hidráulica Nachi
- Caudal: 80 L/min
- Válvulas: Válvula hidráulica multifunción Taifeng
- Motor de giro: Danfoss
- Motor de traslación: Eaton
- Mangueras hidráulicas: Continental
- Capacidad de aceite hidráulico: 28 L
- Presión máxima de trabajo: 180 bar

Equipamiento:

- Chasis ajustable
- Cabina con calefacción y aire acondicionado
- Control mediante joystick hidráulico
- Pluma con giro lateral
- 2 cucharones estándar (20 cm, 40 cm, 60 cm)

Documentación y conformidad:

- Certificación CE
- Manual de uso (DE/EN/FR/etc.)

Envío y entrega:

Envíos a todo el mundo con coste adicional

Nuestro catálogo no solo incluye esta miniexcavadora diésel, sino también miniexcavadoras eléctricas (1–2 t), así como excavadoras de ruedas más grandes (7–15 t) y excavadoras de cadenas de acero (6,5–42 t) – la máquina adecuada para cada trabajo.

Contáctenos
Teléfono: hiện liên lạc
Esperamos su consulta y estaremos encantados de asesorarle de forma personalizada.
MB 35 plus – VKSH | Mini-pelle 3,5 tonnes | avec garantie

Emplacement : Pologne | Disponibilité : Précommande

Aperçu du produit :

Nous proposons la MB 35 – VKSH, une mini-pelle de 3,5 tonnes avec une garantie de 1 000 heures de fonctionnement. Idéale pour les chantiers de construction, le génie civil, les travaux en centre-ville, la sylviculture et la démolition.

Caractéristiques principales :

- Poids opérationnel : 3 620 kg
- Norme d’émissions : EU Stage V
- Force d’excavation : Bras : 18 kN / Godet : 26,5 kN
- Dimensions : 4 485 × 1 550 × 2 440 mm
- Cabine de l’opérateur : Fermée

Données techniques

Moteur :

- Kubota V1505-CR-T
- Puissance : 33 kW / 44 CV à 3 000 tr/min
- Couple : 118 Nm à 2 200 tr/min
- Refroidissement : Refroidi par eau
- Type de carburant : Diesel
- Nombre de cylindres : 4

Système hydraulique :

- Pompe : Pompe hydraulique Nachi
- Débit : 80 L/min
- Valves : Vanne hydraulique multifonctions Taifeng
- Moteur de rotation : Danfoss
- Moteur de translation : Eaton
- Flexibles hydrauliques : Continental
- Capacité d’huile hydraulique : 28 L
- Pression de travail max. : 180 bar

Équipement :

- Châssis réglable
- Cabine avec chauffage et climatisation
- Commande par joystick hydraulique
- Flèche à déport latéral
- 2 godets standards (20 cm, 40 cm, 60 cm)

Documentation et conformité :

- Certifiée CE
- Manuel d’utilisation (DE/EN/FR/etc.)

Expédition et livraison :

Expédition mondiale disponible avec supplément

Notre gamme ne comprend pas seulement cette mini-pelle diesel, mais aussi des mini-pelles électriques (1–2 t) ainsi que des pelles sur pneus plus grandes (7–15 t) et des pelles à chaînes en acier (6,5–42 t) – la machine adaptée à chaque chantier.

Contactez-nous
Téléphone : hiện liên lạc
Nous attendons votre demande avec impatience et nous nous ferons un plaisir de vous conseiller individuellement.
MB 35 plus - VKSH | 3,5-tonowa minikoparka | z gwarancją

Lokalizacja: Polska | Dostępność: Przedsprzedaż

Opis produktu:

Oferujemy MB 35 - VKSH. 3,5-tonową minikoparkę z gwarancją na 1000 godzin pracy. Idealna na place budowy, roboty ziemne, budowę w centrach miast, prace leśne i rozbiórkowe.

Główne cechy:

Masa robocza: 3620 kg

Norma emisji spalin: EU Stage V

Siła kopania: ramię: 18 kN / łyżka: 26,5 kN

Wymiary: 4485 x 1550 x 2440 mm

Kabina operatora: zamknięta

Dane techniczne

Silnik:

Kubota V1505-CR-T

Moc: 33 kW / 44 KM przy 3000 obr./min

Moment obrotowy: 118 Nm przy 2200 obr./min

Chłodzenie: ciecz

Rodzaj paliwa: diesel

Liczba cylindrów: 4

Układ hydrauliczny:

Pompa: Nachi pompa hydrauliczna

Wydajność: 80 L/min

Zawory: Taifeng hydraulic zawór wielodrożny

Silnik obrotu: Danfoss

Silnik jazdy: Eaton

Przewody hydrauliczne: Continental

Pojemność oleju hydraulicznego: 28 L

Maks. ciśnienie robocze: 180 Bar

Wyposażenie

Regulowane podwozie

Kabina z ogrzewaniem i klimatyzacją

Sterowanie hydrauliczne joystickiem

Wysięgnik z przegubem bocznym

2 standardowe łyżki (20 cm, 40 cm, 60 cm)

Dokumentacja i zgodność

Certyfikat CE

Instrukcja obsługi (DE/EN/FR/itd.)

Transport i dostawa:

Wysyłka na cały świat za dodatkową opłatą

Nasze portfolio obejmuje nie tylko tę minikoparkę spalinową, ale również minikoparki elektryczne (1–2 t) oraz większe koparki kołowe (7–15 t) i gąsienicowe (6,5–42 t) – odpowiednia maszyna do każdego zastosowania.

Skontaktuj się z nami
Telefon: hiện liên lạc
Czekamy na Twoje zapytanie i chętnie doradzimy indywidualnie.
MB 35 plus – VKSH | Мини-экскаватор 3,5 тонны | с гарантией

Местоположение: Польша | Доступность: Предзаказ

Обзор продукта:

Мы предлагаем MB 35 – VKSH — мини-экскаватор массой 3,5 тонны с гарантией на 1 000 моточасов. Идеально подходит для строительных площадок, земляных работ, городского строительства, лесного и демонтажного сектора.

Основные характеристики:

- Рабочий вес: 3 620 кг
- Экологический стандарт: EU Stage V
- Усилие копания: рукоять: 18 кН / ковш: 26,5 кН
- Габариты: 4 485 × 1 550 × 2 440 мм
- Кабина оператора: Закрытая

Технические характеристики

Двигатель:

- Kubota V1505-CR-T
- Мощность: 33 кВт / 44 л.с. при 3 000 об/мин
- Крутящий момент: 118 Нм при 2 200 об/мин
- Охлаждение: Водяное
- Тип топлива: Дизель
- Количество цилиндров: 4

Гидравлическая система:

- Насос: Гидравлический насос Nachi
- Производительность: 80 л/мин
- Клапаны: Многофункциональный гидравлический клапан Taifeng
- Поворотный мотор: Danfoss
- Ходовой мотор: Eaton
- Гидравлические шланги: Continental
- Объём гидравлического масла: 28 л
- Макс. рабочее давление: 180 бар

Комплектация:

- Регулируемое шасси
- Кабина с отоплением и кондиционером
- Управление гидравлическим джойстиком
- Стрела с боковым смещением
- 2 стандартных ковша (20 см, 40 см, 60 см)

Документация и соответствие:

- Сертифицировано CE
- Руководство по эксплуатации (DE/EN/FR/и др.)

Доставка:

Доставка по всему миру за дополнительную плату

Наш ассортимент включает не только этот дизельный мини-экскаватор, но и электрические мини-экскаваторы (1–2 т), а также более крупные колесные экскаваторы (7–15 т) и гусеничные экскаваторы на стальных гусеницах (6,5–42 т) — подходящая машина для любой задачи.

Свяжитесь с нами
Телефон: hiện liên lạc
Мы будем рады вашему запросу и с удовольствием проконсультируем вас индивидуально.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.200 € ≈ 31.660 US$ ≈ 834.100.000 ₫
Nguồn điện 25 kW (34.01 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 325 kg Độ sâu đào 2,5 m Bán kính đào 5,486 m
Đức, Berlin
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.660 US$ ≈ 965.900.000 ₫
2017
1.660 m/giờ
Đức, Oberderdingen
VH MASCHINEN & TECHNIK
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.310 US$ ≈ 824.900.000 ₫
2014
2.245 m/giờ
Nguồn điện 17.99 kW (24.47 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.840 US$ ≈ 812.600.000 ₫
2019
3.980 m/giờ
Đức, Dresden
Erler&co Handels GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 30.200 US$ ≈ 795.700.000 ₫
2020
1.350 m/giờ
Nguồn điện 17.99 kW (24.47 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.470 US$ ≈ 855.500.000 ₫
2009
2.598 m/giờ
Nguồn điện 47.8 kW (65.03 HP)
Đức, Saarlouis
M.O. Baumaschinen & Nutzfahrzeughandel GmbH & CO.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.370 US$ ≈ 826.400.000 ₫
2020
1.168 m/giờ
Nguồn điện 17.99 kW (24.47 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 30.200 US$ ≈ 795.700.000 ₫
2020
1.862 m/giờ
Nguồn điện 17.99 kW (24.47 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.650 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2020
Nguồn điện 18.68 kW (25.42 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 4,45 m
Đức, Lautern
International Trading Office
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.990 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2023
1.078 m/giờ
Nguồn điện 17.64 kW (24 HP)
Đức, Limbach-Oberfrohna
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Chemnitz, Dresden
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.980 US$ ≈ 763.500.000 ₫
2013
869 m/giờ
Nguồn điện 13.99 kW (19.03 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 44.230 US$ ≈ 1.165.000.000 ₫
2022
947 m/giờ
Nguồn điện 29.4 kW (40 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eschweiler
Uwe Mueller GmbH
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.340 US$ ≈ 456.900.000 ₫
2016
1.049 m/giờ
Nguồn điện 7 kW (9.52 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.860 US$ ≈ 628.600.000 ₫
2022
369 m/giờ
Nguồn điện 9.59 kW (13.05 HP)
Đức, Hüfingen-Behla
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Đức, Dormagen
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Đức, Dormagen
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Đức, Dormagen
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
758 m/giờ
Đức, Dormagen
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ Kubota K-020
1
đấu giá Đấu giá
Đức, Dormagen
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Đức, Dormagen
Liên hệ với người bán