Xe đầm một trống Weycor AW 1120 E
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
63.900 €
Giá ròng
≈ 71.080 US$
≈ 1.750.000.000 ₫
≈ 1.750.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Weycor
Mẫu:
AW 1120 E
Loại:
xe đầm một trống
Năm sản xuất:
2019
Thời gian hoạt động:
620 m/giờ
Khối lượng tịnh:
12.300 kg
Địa điểm:
Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
M945-3269
Động cơ
Thương hiệu:
Cummins
Nguồn điện:
97 kW (132 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Radio:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Andrei Somov
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+372 5671...
Hiển thị
+372 5671 1195
Stanislav Hmeljov
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+372 521...
Hiển thị
+372 521 5342
Mark Ševtšenko
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+372 5621...
Hiển thị
+372 5621 9812
Địa chỉ
Estonia, Harju County, 76102, Lääne-Harju vald, Kooli 10, Rummu alevik
Thời gian địa phương của người bán:
13:55 (EEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
KB AUTO EESTI OÜ
Estonia
12 năm tại Machineryline
4.5
131 đánh giá
Đăng ký với người bán
+372 5671...
Hiển thị
+372 5671 1195
+372 521...
Hiển thị
+372 521 5342
+372 5621...
Hiển thị
+372 5621 9812
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.900 €
≈ 47.720 US$
≈ 1.175.000.000 ₫
2017
1.463 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 65.630 US$
≈ 1.616.000.000 ₫
2019
237 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.686 mm
Tốc độ hoạt động
10,5 km/h
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
72.500 €
≈ 80.650 US$
≈ 1.986.000.000 ₫
2019
1.559 m/giờ
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 65.630 US$
≈ 1.616.000.000 ₫
2020
570 m/giờ
Nguồn điện
54.97 kW (74.78 HP)
Áo, Deutsch Goritz
Liên hệ với người bán
68.800 US$
≈ 61.850 €
≈ 1.694.000.000 ₫
2019
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
10 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 58.960 US$
≈ 1.451.000.000 ₫
2020
748 m/giờ
Áo, Neumarkt
Liên hệ với người bán
63.230 €
270.000 PLN
≈ 70.340 US$
2018
5.491 m/giờ
Nguồn điện
100 kW (136 HP)
Ba Lan, Drelów
Liên hệ với người bán
38.000 €
≈ 42.270 US$
≈ 1.041.000.000 ₫
2019
1.100 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 4
Chiều rộng con lăn
2.170 mm
Tốc độ hoạt động
9,55 km/h
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 87.880 US$
≈ 2.164.000.000 ₫
2020
548 m/giờ
Nguồn điện
100 kW (136.05 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Áo, Neumarkt
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1.777 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Đức, Konz
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 87.880 US$
≈ 2.164.000.000 ₫
2020
548 m/giờ
Nguồn điện
100 kW (136.05 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Áo, Neumarkt
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 24.360 US$
≈ 599.800.000 ₫
2006
4.222 m/giờ
Nguồn điện
56.6 kW (77 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
69.500 €
≈ 77.310 US$
≈ 1.903.000.000 ₫
2016
1.745 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
220 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Gramsbergen
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 19.780 €
≈ 541.600.000 ₫
2019
1.000 m/giờ
Nguồn điện
128 kW (174 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
532 m/giờ
Nguồn điện
97 kW (132 HP)
Serbia, Simanovci
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1.230 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Plattling
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 63.960 US$
≈ 1.575.000.000 ₫
2019
18 m/giờ
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1.086 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.140 mm
Đức, Konz
Liên hệ với người bán
- Adjustable steering wheel
- Joystick control
= Remarks =
Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= More information =
Colour: Unknown
Serial number: 26112310E121932
Please contact Stanislav Hmeljov, Andrei Somov or Mark Ševtšenko for more information
Допълнителна информация :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Verstellbares Lenkrad
= Anmerkungen =
Zusätzliche Information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Weitere Informationen =
Farbe: Unbekannt
Seriennummer: 26112310E121932
- Justerbart rat
= Bemærkninger =
Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Yderligere oplysninger =
Farve: Ukendt
Serienummer: 26112310E121932
- Volante ajustable
= Comentarios =
Información Adicional :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Más información =
Color: Desconocido
Número de serie: 26112310E121932
Lisäinformaatio :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Volant réglable
= Remarques =
Informations Complémentaires :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Plus d'informations =
Couleur: Inconnu
Numéro de série: 26112310E121932
Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
További információ :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Verstelbaar stuurwiel
= Bijzonderheden =
Extra informatie :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Meer informatie =
Kleur: Onbekend
Serienummer: 26112310E121932
Ytterligere informasjon :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Regulowana kierownica
= Uwagi =
Dodatkowe informacje :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Więcej informacji =
Kolor: Nieznany
Numer serii: 26112310E121932
- Volante ajustável
= Mais informações =
Cor: Desconhecido
Número de série: 26112310E121932
Informații suplimentare :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Регулируемое рулевое колесо
= Примечания =
Дополнительная информация :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Дополнительная информация =
Цвет: Неизвестно
Серийный номер: 26112310E121932
Свяжитесь с Stanislav Hmeljov, Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
Ďalšie informácie :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
Annan Information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg