Xe đầm một trống Weycor AW 1120 E

PDF
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 2
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 3
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 4
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 5
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 6
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 7
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 8
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 9
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 10
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 11
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 12
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 13
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 14
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 15
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 16
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 17
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 18
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 19
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 20
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 21
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 22
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 23
xe đầm một trống Weycor AW 1120 E hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
63.900 €
Giá ròng
≈ 71.080 US$
≈ 1.750.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Weycor
Mẫu:  AW 1120 E
Loại:  xe đầm một trống
Năm sản xuất:  2019
Thời gian hoạt động:  620 m/giờ
Khối lượng tịnh:  12.300 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M945-3269
Động cơ
Thương hiệu:  Cummins
Nguồn điện:  97 kW (132 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe đầm một trống Weycor AW 1120 E

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Joystick control

= Remarks =

Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= More information =

Colour: Unknown
Serial number: 26112310E121932
Please contact Stanislav Hmeljov, Andrei Somov or Mark Ševtšenko for more information
- Регулируем волан

Допълнителна информация :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Nastavitelný volant

Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Weitere Informationen =

Farbe: Unbekannt
Seriennummer: 26112310E121932
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat

= Bemærkninger =

Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Yderligere oplysninger =

Farve: Ukendt
Serienummer: 26112310E121932
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Más opciones y accesorios =

- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Más información =

Color: Desconocido
Número de serie: 26112310E121932
- Säädettävä ohjauspyörä

Lisäinformaatio :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Plus d'options et d'accessoires =

- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Plus d'informations =

Couleur: Inconnu
Numéro de série: 26112310E121932
- Podesiv upravljač

Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Állítható kormánykerék

További információ :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Volante regolabile

Additional information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Serienummer: 26112310E121932
- Justerbart ratt

Ytterligere informasjon :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Więcej informacji =

Kolor: Nieznany
Numer serii: 26112310E121932
= Opções e acessórios adicionais =

- Volante ajustável

= Mais informações =

Cor: Desconhecido
Número de série: 26112310E121932
- Volan reglabil

Informații suplimentare :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо

= Примечания =

Дополнительная информация :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg

= Дополнительная информация =

Цвет: Неизвестно
Серийный номер: 26112310E121932
Свяжитесь с Stanislav Hmeljov, Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant

Ďalšie informácie :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Justerbar ratt

Annan Information :
Brand: WEYCOR
Model: AW 1120 e
Year: 2019
Hours: 620
Serial: ... E121932
Engine: Cummins 97 Kw
Operating weight: 12300 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.900 € ≈ 47.720 US$ ≈ 1.175.000.000 ₫
2017
1.463 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 65.630 US$ ≈ 1.616.000.000 ₫
2019
237 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.686 mm Tốc độ hoạt động 10,5 km/h
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 80.650 US$ ≈ 1.986.000.000 ₫
2019
1.559 m/giờ
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 65.630 US$ ≈ 1.616.000.000 ₫
2020
570 m/giờ
Nguồn điện 54.97 kW (74.78 HP)
Áo, Deutsch Goritz
Liên hệ với người bán
68.800 US$ ≈ 61.850 € ≈ 1.694.000.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 10 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 58.960 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2020
748 m/giờ
Áo, Neumarkt
Liên hệ với người bán
63.230 € 270.000 PLN ≈ 70.340 US$
2018
5.491 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136 HP)
Ba Lan, Drelów
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 42.270 US$ ≈ 1.041.000.000 ₫
2019
1.100 m/giờ
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Euro Euro 4 Chiều rộng con lăn 2.170 mm Tốc độ hoạt động 9,55 km/h
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 87.880 US$ ≈ 2.164.000.000 ₫
2020
548 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136.05 HP) Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Áo, Neumarkt
Liên hệ với người bán
xe đầm một trống Weycor  AW 1110 mới
1
yêu cầu báo giá
2022
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1.777 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Đức, Konz
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 87.880 US$ ≈ 2.164.000.000 ₫
2020
548 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136.05 HP) Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Áo, Neumarkt
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.360 US$ ≈ 599.800.000 ₫
2006
4.222 m/giờ
Nguồn điện 56.6 kW (77 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 77.310 US$ ≈ 1.903.000.000 ₫
2016
1.745 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
220 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Gramsbergen
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.780 € ≈ 541.600.000 ₫
2019
1.000 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
532 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP)
Serbia, Simanovci
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1.230 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP)
Đức, Plattling
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 63.960 US$ ≈ 1.575.000.000 ₫
2019
18 m/giờ
Chiều rộng con lăn 1.680 mm
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
1.086 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.140 mm
Đức, Konz
Liên hệ với người bán