Bộ lọc -
Xe đầm một trống Dynapac
Kết quả tìm kiếm:
288 quảng cáo
Hiển thị
288 quảng cáo: Xe đầm một trống Dynapac
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
2012
4.600 m/giờ
Nguồn điện
93 kW (126.53 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.610 €
≈ 337.100.000 ₫
2021
890 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130.61 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
750 km/h
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
15.000 US$
≈ 13.400 €
≈ 388.900.000 ₫
2012
3.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.610 €
≈ 337.100.000 ₫
2021
260 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
11.760 €
12.390.000 CLP
≈ 13.160 US$
1991
1.510 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130 HP)
Chiều rộng con lăn
1.676 mm
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.400 €
≈ 388.900.000 ₫
2017
2.300 m/giờ
Nguồn điện
79 kW (107 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
23 km/h
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 11.430 €
≈ 331.900.000 ₫
Nguồn điện
82 kW (111.56 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 11.430 €
≈ 331.900.000 ₫
Nguồn điện
97 kW (131.97 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
7.711 km/h
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.720 €
≈ 311.100.000 ₫
2009

NAN HUA MACHINERY CO., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.600 US$
≈ 13.040 €
≈ 378.500.000 ₫
2019
1.422 m/giờ
Nguồn điện
112 kW (153 HP)
Liên hệ với người bán
72.970 €
849.000 NOK
≈ 81.680 US$
2018
651 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.610 €
≈ 337.100.000 ₫
2018
1.200 m/giờ
Nguồn điện
68.36 kW (93 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
127 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
2.530 m/giờ
Nguồn điện
76 kW (103.4 HP)
Chiều rộng con lăn
2.530 mm
Tốc độ hoạt động
10 km/h
Liên hệ với người bán
14.800 US$
≈ 13.220 €
≈ 383.700.000 ₫
2018
1.600 m/giờ
Nguồn điện
92 kW (125 HP)
Liên hệ với người bán
12.400 US$
≈ 11.080 €
≈ 321.500.000 ₫
2020
1.408 m/giờ
Nguồn điện
55.86 kW (76 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 48.020 US$
≈ 1.245.000.000 ₫
2017
1.463 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.720 €
≈ 311.100.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện
96 kW (130.61 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
50 km/h
Liên hệ với người bán
15.500 US$
≈ 13.850 €
≈ 401.900.000 ₫
2018
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
560 mm
Tốc độ hoạt động
15 km/h
Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 50.260 US$
≈ 1.303.000.000 ₫
2016
5.500 m/giờ
Nguồn điện
97 kW (132 HP)
Liên hệ với người bán
15.600 US$
≈ 13.940 €
≈ 404.500.000 ₫
2022
1.258 m/giờ
Nguồn điện
150 kW (204 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
9,655 km/h
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.610 €
≈ 337.100.000 ₫
2019
Nguồn điện
104 kW (141 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
3.000 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
11.800 US$
≈ 10.540 €
≈ 305.900.000 ₫
2019
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
288 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe đầm một trống Dynapac
Dynapac CA | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.100 - 2.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 260 - 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 10 - 15 km/h | 10.000 € - 73.000 € |
Dynapac CA 301 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 260 - 890 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 65 - 580 km/h | 11.000 € - 12.000 € |
Dynapac CA 251 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.600 - 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 950 - 5.500 mm, tốc độ hoạt động: 11 - 76 km/h | 9.700 € - 19.000 € |
Dynapac CA 30 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 3.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 10.000 € - 12.000 € |
Dynapac CA 25 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 900 - 1.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm, tốc độ hoạt động: 8 km/h | 13.000 € |
Dynapac CC 1200 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 1.400 m/giờ | 13.000 € |
Dynapac CA 302 | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel | 13.000 € |
Dynapac CA 305 | Năm sản xuất: 2025, thời gian hoạt động: 2 - 3 m/giờ | 38.000 € - 40.000 € |
Dynapac CA 602 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ | 12.000 € |