Bộ lọc -
Máy đào Kubota U-series
Kết quả tìm kiếm:
428 quảng cáo
Hiển thị
428 quảng cáo: Máy đào Kubota U-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.100 €
≈ 14.140 US$
≈ 369.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2019
665 m/giờ
Nguồn điện
7.5 kW (10.2 HP)
HKL BAUMASCHINEN
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.920 €
≈ 24.440 US$
≈ 637.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2015
7.100 m/giờ
Dyrek Maszyny Budowlane
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
42.500 €
≈ 49.650 US$
≈ 1.296.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2019
2.345 m/giờ
Nguồn điện
29.8 kW (40.54 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,38 m
Bán kính đào
5,85 m

Aleanda
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 42.060 US$
≈ 1.098.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2015
3.222 m/giờ
Nguồn điện
22.9 kW (31.16 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,35 m
Bán kính đào
5,4 m

Aleanda
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.270 €
≈ 313.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
Nhiên liệu
dầu diesel
SIBO MACHINERY
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.130 €
≈ 339.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Nhiên liệu
dầu diesel
SIBO MACHINERY
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.700 €
≈ 326.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
501 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
12.000 US$
≈ 10.270 €
≈ 313.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
560 m/giờ
Euro
Euro 2
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,135 m
Bán kính đào
5,265 m


Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.400 US$
≈ 10.610 €
≈ 323.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
618 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
2,83 m
Bán kính đào
3,63 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.270 €
≈ 313.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
988 m/giờ
Nguồn điện
20 kW (27.21 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
Độ sâu đào
2,88 m
Bán kính đào
4,965 m


Anhui Lentlis Engineering Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.270 €
≈ 313.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
950 m/giờ
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.700 €
≈ 326.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg

Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.370 €
108.000 PLN
≈ 29.640 US$
Máy đào bánh xích
2014
5.368 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2019
1.609 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg

Manain
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2019
3.365 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.700 kg

Manain
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 9.587 €
≈ 292.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
603 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,275 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.600 US$
≈ 9.073 €
≈ 276.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
336 m/giờ
Nguồn điện
13 kW (17.69 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 9.587 €
≈ 292.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
601 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,275 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 9.843 €
≈ 300.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2020
922 m/giờ
Nguồn điện
20 kW (27.21 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,2 m
Bán kính đào
5 m

CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.200 US$
≈ 10.440 €
≈ 318.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
616 m/giờ
Nguồn điện
29.9 kW (40.68 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Độ sâu đào
3,58 m
Bán kính đào
6,045 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.400 US$
≈ 8.902 €
≈ 271.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
588 m/giờ
Nguồn điện
13.6 kW (18.5 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.648 kg
Độ sâu đào
2,825 m
Bán kính đào
4,915 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$
≈ 9.929 €
≈ 302.800.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
925 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,625 m
Bán kính đào
4,471 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.400 US$
≈ 9.758 €
≈ 297.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
362 m/giờ
Nguồn điện
20 kW (27.21 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,9 m
Bán kính đào
5 m

CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 9.843 €
≈ 300.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
462 m/giờ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,66 m
Bán kính đào
4,65 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.800 US$
≈ 9.244 €
≈ 281.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
913 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,825 m
Bán kính đào
4,951 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
428 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào Kubota U-series
Kubota U55 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 2.500 - 4.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 29.000 € - 42.000 € |
Kubota U35 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 600 - 1.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 - 3.000 m, bán kính đào: 5 - 4.000 m | 9.400 € - 13.000 € |
Kubota U48 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.900 - 3.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 m | 25.000 € - 38.000 € |
Kubota U27 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 3.000 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 19.000 € - 24.000 € |
Kubota U10 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 1.800 - 2.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 13.000 € - 16.000 € |
Kubota U17 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 540 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2 m, bán kính đào: 4 m | 8.900 € - 22.000 € |
Kubota U30 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 560 - 940 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 - 2.900 m, bán kính đào: 5 - 5.000 m | 10.000 € - 11.000 € |
Kubota U25 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 560 - 920 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 m, bán kính đào: 5 m | 8.800 € - 9.800 € |
Kubota U20 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 820 - 870 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 9.600 € - 25.000 € |
Kubota U50 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 1.800 - 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 44.000 € |