Bộ lọc -
Máy đào Kubota U-series Euro 5
Kết quả tìm kiếm:
13 quảng cáo
Hiển thị
13 quảng cáo: Máy đào Kubota U-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.500 US$
≈ 329.400.000 ₫
≈ 10.740 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
512 m/giờ
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.670 €
≈ 511.400.000 ₫
≈ 19.400 US$
Máy đào cỡ nhỏ
Nguồn điện
33.6 kW (45.71 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,67 m
Bán kính đào
5,78 m
Shanghai Haokui Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
13.500 US$
≈ 355.800.000 ₫
≈ 11.600 €
Máy đào cỡ nhỏ
2020
980 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,275 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 337.300.000 ₫
≈ 11.000 €
Máy đào cỡ nhỏ
2020
970 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,1 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 342.600.000 ₫
≈ 11.170 €
Máy đào cỡ nhỏ
2022
Nguồn điện
20.6 kW (28.03 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.000 kg
Độ sâu đào
3,135 m
Bán kính đào
5,265 m
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 395.300.000 ₫
≈ 12.890 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
880 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 316.200.000 ₫
≈ 10.310 €
Máy đào cỡ nhỏ
2021
890 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 5
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,275 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.800 US$
≈ 363.700.000 ₫
≈ 11.860 €
Máy đào cỡ nhỏ
2022
Nguồn điện
20.6 kW (28.03 HP)
Euro
Euro 5
Độ sâu đào
3,135 m
Bán kính đào
5,265 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 316.200.000 ₫
≈ 10.310 €
Máy đào cỡ vừa
2021
970 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,1 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.900 US$
≈ 366.300.000 ₫
≈ 11.940 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
1.240 m/giờ
Nguồn điện
20.6 kW (28.03 HP)
Euro
Euro 5
Độ sâu đào
3,135 m
Bán kính đào
5,265 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 337.300.000 ₫
≈ 11.000 €
Máy đào cỡ nhỏ
2022
670 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.600 US$
≈ 332.100.000 ₫
≈ 10.820 €
Máy đào cỡ nhỏ
2021
790 m/giờ
Nguồn điện
20.6 kW (28.03 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
3,135 m
Bán kính đào
5,265 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 342.600.000 ₫
≈ 11.170 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
832 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
13 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào Kubota U-series
| Kubota U35 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 850 - 1.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 m, bán kính đào: 5 - 4.000 m | 8.900 € - 17.000 € |
| Kubota U55 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 510 - 840 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 10.000 € - 13.000 € |
| Kubota U10 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 970 - 1.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2 m | 5.400 € - 17.000 € |
| Kubota U27 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.900 - 3.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 19.000 € - 24.000 € |
| Kubota U48 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.800 - 3.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 28.000 € - 35.000 € |
| Kubota U17 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.300 m/giờ | 16.000 € |
| Kubota U30 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 600 - 940 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3 - 720 m, bán kính đào: 5 - 1.200 m | 10.000 € |
| Kubota U50 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 1.700 - 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 36.000 € - 44.000 € |
| Kubota U20 | Năm sản xuất: 2013, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2 m, bán kính đào: 4 m | 15.000 € |
| Kubota U25 | Năm sản xuất: 2013 | 18.000 € |












