Bộ lọc -
Máy đào Kubota U55 Euro 5
Kết quả tìm kiếm:
6 quảng cáo
Hiển thị
6 quảng cáo: Máy đào Kubota U55
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.500 US$
≈ 329.400.000 ₫
≈ 10.740 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
512 m/giờ
Nguồn điện
29.4 kW (40 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 337.300.000 ₫
≈ 11.000 €
Máy đào cỡ nhỏ
2020
970 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,1 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
15.000 US$
≈ 395.300.000 ₫
≈ 12.890 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
880 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 316.200.000 ₫
≈ 10.310 €
Máy đào cỡ vừa
2021
970 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,1 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 337.300.000 ₫
≈ 11.000 €
Máy đào cỡ nhỏ
2022
670 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 342.600.000 ₫
≈ 11.170 €
Máy đào cỡ nhỏ
2023
832 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m
Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
6 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào Kubota U55
| Kubota U55 U55-4 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 970 m/giờ, nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 10.310 € |
| Kubota U55 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 832 m/giờ, nguồn điện: 29.2 kW (39.73 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.170 € |
| Kubota U55-4 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 512 m/giờ, nguồn điện: 29.4 kW (40 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 10.740 € |
| Kubota U55-4 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 880 m/giờ, Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.500 kg | 12.890 € |
| Kubota U55 U55-4 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 670 m/giờ, nguồn điện: 29.2 kW (39.73 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.000 € |
| Kubota U55 U55-4 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 970 m/giờ, nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP), Euro: Euro 5, dung tải.: 5.500 kg | 11.000 € |





