Bộ lọc -
Xe lu bánh hơi Ingersoll Rand
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Xe lu bánh hơi Ingersoll Rand
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
29.500 US$
≈ 778.600.000 ₫
≈ 25.040 €
2007
4.841 m/giờ
Arrendadora Construplan
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Nhiên liệu
dầu diesel
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe lu bánh hơi"
34.900 US$
≈ 921.200.000 ₫
≈ 29.620 €
2018
3.569 m/giờ
Nguồn điện
100 kW (136.05 HP)
Chiều rộng con lăn
2.042 mm
Tốc độ hoạt động
7 km/h
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.600 US$
≈ 675.700.000 ₫
≈ 21.730 €
2024
224 m/giờ
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.900 US$
≈ 657.200.000 ₫
≈ 21.140 €
2024
215 m/giờ
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 356.300.000 ₫
≈ 11.460 €
2015
2.800 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai YIJIA Machinery Equipment CO,.LTD
Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 366.900.000 ₫
≈ 13.900 US$
2000
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
45.000 €
≈ 1.399.000.000 ₫
≈ 53.010 US$
2010
Nguồn điện
74.9 kW (101.9 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.445 mm
TRANSCAR NETWORK S.R.L.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.600 €
≈ 733.900.000 ₫
≈ 27.800 US$
2008
4.700 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (120 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Szalai DÓZER Kft.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 1.213.000.000 ₫
≈ 45.950 US$
2009
3.085 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2014
8.600 m/giờ

Euro Auctions AU
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2010
Agorastore
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
73.000 US$
≈ 1.927.000.000 ₫
≈ 61.960 €
2013
897 m/giờ
Euro
Euro 3
Zeppelin International AG
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.700 €
≈ 612.600.000 ₫
≈ 23.210 US$
2013
1.968 m/giờ
HB Trucks & Equipment
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 US$
≈ 461.900.000 ₫
≈ 14.850 €
2024
312 m/giờ
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 357.600.000 ₫
≈ 13.550 US$
2001
MAQUIDEMOLEX ESPAÑA S.L.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 1.179.000.000 ₫
≈ 44.650 US$
2015
8.612 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 792.900.000 ₫
≈ 30.040 US$
2015
691 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
35.500 €
≈ 1.104.000.000 ₫
≈ 41.820 US$
2004
LORGER SRL
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2008
Nhiên liệu
dầu diesel

Ritchie Bros (UK) Ltd
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 395.900.000 ₫
≈ 12.730 €
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.880 €
≈ 1.209.000.000 ₫
≈ 45.800 US$
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.630 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Shanghai Haokui Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
1.222 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Bellator Maszyny Budowlane Sp. z o.o.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.000 US$
≈ 686.300.000 ₫
≈ 22.070 €
2021
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Hebei Best Select Machinery Equipment Co., Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
13 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Bove-International
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu bánh hơi Ingersoll Rand
Caterpillar CW34 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 897 m/giờ, Euro: Euro 3 | 61.960 € |
Corinsa CCR14 21 | Năm: 2001 | 11.500 € |
Hamm GRW18 | Năm: 2004 | 35.500 € |
Ingersoll Rand PT240 | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 4.841 m/giờ | 25.040 € |
Dynapac CP271 | 12.730 € | |
BOMAG BW27RH | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 3.569 m/giờ, nguồn điện: 100 kW (136.05 HP), chiều rộng con lăn: 2.042 mm, tốc độ hoạt động: 7 km/h | 29.620 € |
Ammann WP2400 | Năm: 2008, thời gian hoạt động: 4.700 m/giờ, nguồn điện: 88 kW (120 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 23.600 € |
Dynapac CA301D | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 2.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 11.460 € |
XCMG XP263KS | Năm: 2021, Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 22.070 € |
Hamm GRW 15 | Năm: 2010, nguồn điện: 74.9 kW (101.9 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.445 mm | 45.000 € |