Bộ lọc -

Xe nâng Linde H 16

Kết quả tìm kiếm: 84 quảng cáo
Hiển thị

84 quảng cáo: Xe nâng Linde H 16

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
8.280 € ≈ 253.700.000 ₫ ≈ 9.645 US$
Xe nâng khí
2018
17.191 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,6 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Ludwigsfelde / Berlin
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 € ≈ 253.700.000 ₫ ≈ 9.645 US$
Xe nâng khí
2018
18.020 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,6 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Ludwigsfelde / Berlin
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
8.280 € ≈ 253.700.000 ₫ ≈ 9.645 US$
Xe nâng khí
2018
18.292 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,6 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Ludwigsfelde / Berlin
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 € ≈ 253.700.000 ₫ ≈ 9.645 US$
Xe nâng khí
2018
18.031 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 6,07 m Chiều dài càng 2,4 m
Đức, Ludwigsfelde / Berlin
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.880 € ≈ 180.200.000 ₫ ≈ 6.849 US$
Xe nâng khí
2004
9.549 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,25 m Chiều dài càng 1,1 m
Đức, Ludwigsfelde / Berlin
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 597.400.000 ₫ ≈ 22.710 US$
Xe nâng động cơ diesel
2017
3.950 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 4,7 m
Italia, Cuneo
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 658.700.000 ₫ ≈ 25.040 US$
Xe nâng điện
2017
4.226 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,4 m
Italia, Cuneo
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery Marketing agency for dealers of special machinery
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.400 € ≈ 257.400.000 ₫ ≈ 9.784 US$
Xe nâng khí
2016
6.601 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Loại cột đơn Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 3,85 m
Đức, Friedberg-Derching
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 396.800.000 ₫ ≈ 15.080 US$
Xe nâng động cơ diesel
2019
8.418 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,15 m
Đức, Dortmund
GA-TEC Gabelstaplertechnik GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.999 € ≈ 245.100.000 ₫ ≈ 9.317 US$
Xe nâng khí
2013
18.601 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,63 m
Séc, Červená Voda
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 153.200.000 ₫ ≈ 5.824 US$
Xe nâng động cơ diesel
1999
9.278 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,5 m
Latvia, Riga
SIA "AKANTS"
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2013
7.141 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,63 m Chiều dài càng 1,2 m
Tây Ban Nha, Barcelona, L'Ametlla del Vallès
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.860 US$
Xe nâng xăng/gas
2020
767 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,75 m
Bỉ, Meulebeke
Vanhoutte Trading BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Xe nâng xăng/gas
2017
7.882 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,77 m
Bỉ, Meulebeke
Vanhoutte Trading BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 303.300.000 ₫ ≈ 11.530 US$
Xe nâng khí
2011
6.700 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,62 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Breitenberg
Marco Bichlmeier
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 597.400.000 ₫ ≈ 22.710 US$
Xe nâng động cơ diesel
2018
3.100 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 6,22 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Breitenberg
Marco Bichlmeier
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 383.000.000 ₫ ≈ 14.560 US$
Xe nâng động cơ diesel
2013
5.550 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,65 m
Đức, Breitenberg
Marco Bichlmeier
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.500.000 ₫ ≈ 6.406 US$
Xe nâng khí
2014
8.564 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 1.450 mm Chiều cao nâng 3,14 m
Đức, Aidenbach
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 946.700.000 ₫ ≈ 35.990 US$
Xe nâng khí
2022
2.583 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.520 mm Chiều cao nâng 4,63 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.450 € ≈ 258.900.000 ₫ ≈ 9.843 US$
Xe nâng khí
2017
Nhiên liệu gas
Đức, Schierling
25.450 € ≈ 779.700.000 ₫ ≈ 29.640 US$
Xe nâng động cơ diesel
2022
2 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,15 m
Đức, Dortmund
GA-TEC Gabelstaplertechnik GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 122.600.000 ₫ ≈ 4.659 US$
Xe nâng khí
2006
14.104 m/giờ
Nguồn điện 38.09 HP (28 kW) Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều dài càng 1,6 m
Đức, Jengen
KADHIMI AUTOMOBILE
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Xe nâng khí
2019
7.470 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,14 m
Séc, Červená Voda
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.050 € 489.600 UAH ≈ 308.000.000 ₫
Xe nâng khí
2007
11.094 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,6 m
Ukraine, Zhytomyr
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Linde H16T-01
1
12.240 € 596.000 UAH ≈ 374.900.000 ₫
Xe nâng khí
2011
12.087 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,14 m
Ukraine, Zhytomyr
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 84 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe nâng Linde H 16

Linde H 16 Diesel Triplex Năm: 2013, thời gian hoạt động: 5.550 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: triplex 12.500 €
Linde H16D Năm: 1999, thời gian hoạt động: 9.278 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,5 m 5.000 €
Linde H16D-01 Năm: 2019, thời gian hoạt động: 8.418 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: tiêu chuẩn 12.950 €
Linde H16D EVO Năm: 2022, thời gian hoạt động: 2 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: tiêu chuẩn 25.450 €
Linde H 16 T - 01 Năm: 2013, thời gian hoạt động: 18.601 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex 7.999 €
Linde H 16 T - 03 / 350 Năm: 2004, thời gian hoạt động: 9.549 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn 5.880 €
Linde H 16 T / 391 Năm: 2018, thời gian hoạt động: 18.292 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex 8.280 €
Linde H 16 T EVO 391-00 Năm: 2016, thời gian hoạt động: 6.601 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, loại cột: đơn, chiều cao nâng tự do: 150 mm 8.400 €
Linde H16 Năm: 2007, thời gian hoạt động: 11.094 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex 10.050 €
Linde H16T-01 Năm: 2019, thời gian hoạt động: 7.470 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex 10.900 €

Main specifications of Linde H 16:

Data gathered based on the ads database at Machineryline
Nguồn động cơ
28 HP - 46 HP
Khả năng chịu tải
1.600 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
gas | dầu diesel | điện
Tốc độ
5,5 km/h - 20 km/h
Loại cột
triplex | duplex | tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
1.000 mm - 2.100 mm
Chiều cao nâng
3,2 m - 5,4 m
Chiều dài càng
1,1 m - 1,6 m
Chiều rộng càng
40 mm - 250 mm