Bộ lọc -
Xe nâng Merlo P-series 4x4
Kết quả tìm kiếm:
18 quảng cáo
Hiển thị
18 quảng cáo: Xe nâng Merlo P-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
28.500 €
≈ 873.100.000 ₫
≈ 33.150 US$
Xe nâng càng
2005
5.409 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
17 m
N. Drost Handelsonderneming
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 1.807.000.000 ₫
≈ 68.620 US$
Xe nâng càng
2015
6.166 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10 m
Tuytel Machinery
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
24.750 €
≈ 758.200.000 ₫
≈ 28.780 US$
Xe nâng càng
2011
4.875 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
13 m
GEBOERS MACHINES BVBA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.500 €
≈ 811.800.000 ₫
≈ 30.820 US$
Xe nâng càng
2012
3.982 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
6 m
GEBOERS MACHINES BVBA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.500 €
≈ 873.100.000 ₫
≈ 33.150 US$
Xe nâng càng
2013
4.900 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Dung tải.
2.800 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
8 m
Chiều dài càng
1,2 m
A2 Truck.pl
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 916.000.000 ₫
≈ 34.770 US$
Xe nâng càng
2014
5.383 m/giờ
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
7 m
PRZEDSIĘBIORSTWO HANDLOWO-USŁUGOWE "ADPOL"
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 1.470.000.000 ₫
≈ 55.820 US$
Xe nâng càng
2012
3.615 m/giờ
Dung tải.
3.800 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
13 m
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
58.800 €
≈ 1.801.000.000 ₫
≈ 68.380 US$
Xe nâng càng
2021
2.115 m/giờ
Nguồn điện
75.37 HP (55.4 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
12,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
1.500 mm
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.800 €
≈ 1.219.000.000 ₫
≈ 46.290 US$
Xe nâng càng
2015
1.973 m/giờ
Nguồn điện
75.37 HP (55.4 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
5,9 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
1.500 mm
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 1.149.000.000 ₫
≈ 43.610 US$
Xe nâng càng
2010
4.066 m/giờ
Dung tải.
6.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
10 m
Nowabud Sp. z o.o.
Liên hệ với người bán
29.970 €
127.000 PLN
≈ 918.200.000 ₫
Xe nâng càng
2013
6.100 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
SWISS-POL
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.420 €
95.000 PLN
≈ 686.800.000 ₫
Xe nâng càng
2002
7.700 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Loại cột
tiêu chuẩn
SWISS-POL
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.850 €
118.000 PLN
≈ 853.100.000 ₫
Xe nâng càng
2011
7.489 m/giờ
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
7 m
Davidson Company Sp. z o.o.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 1.501.000.000 ₫
≈ 56.990 US$
Xe nâng càng
2016
2.530 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
3.800 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
13 m
PICCININI MACCHINE SRL
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 1.470.000.000 ₫
≈ 55.820 US$
Xe nâng càng
2008
6.120 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.000 €
≈ 2.910.000.000 ₫
≈ 110.500 US$
Xe nâng càng
2015
4.150 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10 m
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.030 €
123.000 PLN
≈ 889.200.000 ₫
Xe nâng càng
2012
3.719 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Dung tải.
2.800 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
8 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.320 €
120.000 PLN
≈ 867.600.000 ₫
Xe nâng càng
2012
4.847 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Dung tải.
3.800 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
13 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
18 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Merlo P-series
| Merlo P38.13 | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 3.500 - 3.700 m/giờ, chiều cao nâng: 13 m | 31.000 € - 59.000 € |
| Merlo P40.7 | Năm sản xuất: 2011, thời gian hoạt động: 7.500 - 8.800 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 40 km/h | 21.000 € - 28.000 € |
| Merlo P40.17 | Năm sản xuất: 2005, thời gian hoạt động: 5.200 - 5.400 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 40 km/h | 29.000 € - 33.000 € |
| Merlo P27.6 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 260 - 500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng tự do: 1.000 mm, chiều cao nâng: 6 m | 53.000 € - 60.000 € |
| Merlo P34.7 | Năm sản xuất: 2011, thời gian hoạt động: 5.800 - 7.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 43 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 26.000 € - 30.000 € |
| Merlo P32.6 | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 6.800 m/giờ | 30.000 € |
| Merlo P55.9 | Năm sản xuất: 2009, thời gian hoạt động: 4.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 9 m | 34.000 € |
| Merlo P25.6 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: ống lồng | 28.000 € - 40.000 € |
| Merlo P38.14 | Năm sản xuất: 2013, chiều cao nâng: 14 m | 37.000 € |
| Merlo P72.10 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 9.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 10 m | 25.000 € |
Main specifications of Merlo P-series:
Data gathered based on the ads database at Machineryline
Nguồn động cơ
75 HP - 101 HP
Khả năng chịu tải
3.200 kg - 4.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
33 km/h - 40 km/h
Loại cột
ống lồng | duplex | tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
1.000 mm
Chiều cao nâng
7 m - 17 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
1.240 mm - 1.500 mm

















