Bộ lọc -
Xe nâng Mitsubishi NT
Kết quả tìm kiếm:
9 quảng cáo
Hiển thị
9 quảng cáo: Xe nâng Mitsubishi NT
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
25.500 €
≈ 783.700.000 ₫
≈ 29.790 US$
Xe nâng động cơ diesel
2019
1.529 m/giờ
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m

Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.506 €
≈ 845.400.000 ₫
≈ 32.130 US$
Xe nâng khí
2019
6.720 m/giờ
Dung tải.
5.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,71 m
Chiều dài càng
1,199 m


JMP
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
27.506 €
≈ 845.400.000 ₫
≈ 32.130 US$
Xe nâng khí
2019
6.475 m/giờ
Dung tải.
5.500 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,71 m
Chiều dài càng
1,199 m


JMP
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.650 €
≈ 450.300.000 ₫
≈ 17.110 US$
Xe nâng khí
2020
1.593 m/giờ
Nguồn điện
55.7 HP (40.94 kW)
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,3 m


JMP
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 215.100.000 ₫
≈ 8.177 US$
Xe nâng ba bánh
2009
Dung tải.
2.000 kg
Chiều cao nâng
4,09 m


SC SERALEX SRL
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 254.500.000 ₫
≈ 9.672 US$
Xe nâng khí
2016
9.744 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,65 m
Chiều dài càng
1,1 m


Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 254.500.000 ₫
≈ 9.672 US$
Xe nâng khí
2015
12.929 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,64 m
Chiều dài càng
1,1 m


Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.960 €
≈ 306.100.000 ₫
≈ 11.630 US$
Xe nâng khí
2018
13.921 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,27 m
Chiều dài càng
1,2 m


Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 254.500.000 ₫
≈ 9.672 US$
Xe nâng khí
2015
11.746 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,68 m
Chiều dài càng
1,1 m


Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
9 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Mitsubishi NT
Mitsubishi FG 35 NT | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 13.921 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 9.960 € |
Mitsubishi FG 25 NT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 11.746 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 8.280 € |
Mitsubishi FB20 NT | Năm: 2009, dung tải.: 2.000 kg, chiều cao nâng: 4,09 m | 7.000 € |
Mitsubishi FG 55 NT | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 6.475 m/giờ, dung tải.: 5.500 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3,71 m | 27.506 € |
Mitsubishi FG 15 NT | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.593 m/giờ, nguồn điện: 55.7 HP (40.94 kW), dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: gas | 14.650 € |
Mitsubishi FD 45 NT Triplex Diesel 1500 Hours! | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.529 m/giờ, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,3 m | 25.500 € |
Mitsubishi FG 25 NT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 12.929 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 8.280 € |
Mitsubishi FG 25 NT | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 9.744 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 8.280 € |
Mitsubishi FG 55 NT | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 6.720 m/giờ, dung tải.: 5.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex | 27.506 € |