Bộ lọc -
Xe nâng Mitsubishi với hộp số tự động
Kết quả tìm kiếm:
20 quảng cáo
Hiển thị
20 quảng cáo: Xe nâng Mitsubishi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
43.900 €
≈ 1.359.000.000 ₫
≈ 51.740 US$
Xe nâng động cơ diesel
2023
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
18 km/h
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
125 mm
FORKLIFT OÜ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.900 €
≈ 1.018.000.000 ₫
≈ 38.780 US$
Xe nâng động cơ diesel
2024
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
17,5 km/h
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
100 mm
FORKLIFT OÜ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu cầu báo giá
Xe nâng xăng/gas
2016
9.475 m/giờ
Nguồn điện
48 HP (35.28 kW)
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Navantazhuvachi z Yaponii
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.650 €
≈ 453.500.000 ₫
≈ 17.270 US$
Xe nâng khí
2020
1.593 m/giờ
Nguồn điện
55.7 HP (40.94 kW)
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,3 m
JMP
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 306.500.000 ₫
≈ 11.670 US$
Xe nâng động cơ diesel
2008
11.144 m/giờ
Nguồn điện
77.55 HP (57 kW)
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3,8 m
M.O. Baumaschinen & Nutzfahrzeughandel GmbH & CO.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.000 US$
≈ 52.530.000 ₫
≈ 1.697 €
Xe nâng động cơ diesel
2022
Nguồn điện
68.03 HP (50 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.000 kg
Cấu hình trục
4x4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
4.500 mm
Chiều cao nâng
4.500 m
Chiều dài càng
1,07 m
Chiều rộng càng
175 mm
Độ dày càng nâng
50 mm
Shanghai Litong Machinery Equipment Co., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.200 US$
≈ 57.780.000 ₫
≈ 1.866 €
Xe nâng động cơ diesel
2022
1.000 m/giờ
Nguồn điện
81.63 HP (60 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h
Chiều cao nâng tự do
3.000 mm
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
150 mm
Độ dày càng nâng
50 mm
Shanghai Litong Machinery Equipment Co., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.100 US$
≈ 55.150.000 ₫
≈ 1.782 €
Xe nâng động cơ diesel
2022
1.000 m/giờ
Nguồn điện
81.63 HP (60 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
3.000 mm
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
150 mm
Độ dày càng nâng
50 mm
Shanghai Litong Machinery Equipment Co., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng xăng
2018
2.919 m/giờ
Nguồn điện
48 HP (35.28 kW)
Dung tải.
2.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Navantazhuvachi z Yaponii
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 213.600.000 ₫
≈ 8.133 US$
Xe nâng động cơ diesel
1996
775 m/giờ
Nguồn điện
59.86 HP (44 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,6 m
Autoczęści - Rafał Poturała
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.450 €
≈ 323.500.000 ₫
≈ 12.320 US$
Xe nâng khí
2015
11.132 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3.700 m
SIA "AKANTS"
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.890 €
≈ 430.000.000 ₫
≈ 16.370 US$
Xe nâng điện
2021
609 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
7 m
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
3.000 US$
≈ 78.790.000 ₫
≈ 2.545 €
Xe nâng hạng nặng
2022
Nguồn điện
136.05 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
16.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
3.000 mm
Chiều cao nâng
3.000 m
Chiều dài càng
1,8 m
Chiều rộng càng
175 mm
Độ dày càng nâng
80 mm
Shanghai Litong Machinery Equipment Co., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.200 US$
≈ 57.780.000 ₫
≈ 1.866 €
Xe nâng động cơ diesel
2023
1.000 m/giờ
Nguồn điện
81.63 HP (60 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
4.500 mm
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
150 mm
Độ dày càng nâng
50 mm
Shanghai Litong Machinery Equipment Co., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.000 US$
≈ 52.530.000 ₫
≈ 1.697 €
Xe nâng động cơ diesel
2022
1.000 m/giờ
Nguồn điện
54.42 HP (40 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
4.500 mm
Chiều cao nâng
4.500 m
Chiều dài càng
1,07 m
Chiều rộng càng
150 mm
Độ dày càng nâng
40 mm
Shanghai Litong Machinery Equipment Co., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
365.000 €
≈ 11.300.000.000 ₫
≈ 430.200 US$
Xe nâng khí
2013
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,9 m
Iccsa Maquinaria
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.800 €
≈ 612.900.000 ₫
≈ 23.340 US$
Xe nâng động cơ diesel
2022
28 m/giờ
Nguồn điện
55.7 HP (40.94 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,199 m
JMP
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
1999
7.694 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,2 m
Brabant AG Industrie B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2008
16.771 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,5 m
Brabant AG Industrie B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2002
8.206 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Brabant AG Industrie B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
20 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Mitsubishi
| Mitsubishi FD35 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 1.000 m/giờ, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 20 km/h | 1.700 € - 1.800 € |
| Mitsubishi FD30 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.500 - 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 19 km/h, loại cột: duplex | 5.900 € - 19.000 € |
| Mitsubishi FD25 | Năm sản xuất: 1993, thời gian hoạt động: 9.200 m/giờ | 9.500 € |
| Mitsubishi FD50 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 6.000 m/giờ, loại cột: tiêu chuẩn | 11.000 € |
| Mitsubishi FB16 | Năm sản xuất: 2004, thời gian hoạt động: 5.000 m/giờ, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 m, chiều dài càng: 1 m | 4.900 € |
| Mitsubishi FG35 | Năm sản xuất: 2010, thời gian hoạt động: 4.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 40 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 6.100 € - 6.500 € |
| Mitsubishi FB18 | Năm sản xuất: 2017, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 9.600 € - 9.900 € |
| Mitsubishi FD300 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.300 - 3.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 52.000 € - 56.000 € |
| Mitsubishi FB20 | Năm sản xuất: 2007, thời gian hoạt động: 6.200 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 m | 12.000 € |
| Mitsubishi FG25 | Năm sản xuất: 2010, thời gian hoạt động: 10 m/giờ | 8.500 € - 8.900 € |



















