Bộ lọc -

Xe nâng Toyota 7FG

Kết quả tìm kiếm: 9 quảng cáo
Hiển thị

9 quảng cáo: Xe nâng Toyota 7FG

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
7.000 € ≈ 214.900.000 ₫ ≈ 8.151 US$
Xe nâng khí
2005
Nguồn điện 82.99 HP (61 kW) Tốc độ 19 km/h Chiều cao nâng 5 m
Latvia, Riga
SIA Tehnotrak
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.647 € 23.900 PLN ≈ 173.300.000 ₫
Xe nâng chạy trên địa hình gồ ghề
1998
4.500 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 5 m Chiều dài càng 2 m
Ba Lan, Czechowice-Dziedzice
P.U.H. Dariusz Kaizar
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
7.088 € 30.000 PLN ≈ 217.600.000 ₫
Xe nâng khí
2001
Nguồn điện 38.5 HP (28.3 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 3.000 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Lędziny
Forkliftec
Liên hệ với người bán
7.561 € 32.000 PLN ≈ 232.100.000 ₫
Xe nâng khí
2004
Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m
Ba Lan, B-stok
GM WÓZKI WIDŁOWE S.C.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 198.000.000 ₫ ≈ 7.511 US$
Xe nâng khí
2012
25.210 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4.500 m
Ba Lan, Toruń
EMTOR
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 198.000.000 ₫ ≈ 7.511 US$
Xe nâng khí
2006
21.295 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4.500 m
Ba Lan, Toruń
EMTOR
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 182.600.000 ₫ ≈ 6.929 US$
Xe nâng khí
2003
27.652 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4.500 m
Ba Lan, Toruń
EMTOR
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery Marketing agency for dealers of special machinery
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.500 € ≈ 291.600.000 ₫ ≈ 11.060 US$
Xe nâng khí
2011
16.612 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4.500 m
Ba Lan, Toruń
EMTOR
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 182.600.000 ₫ ≈ 6.929 US$
Xe nâng khí
2006
13.626 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4.500 m
Ba Lan, Toruń
EMTOR
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 9 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe nâng Toyota 7FG

Toyota 02-7FG40 Năm: 2005, nguồn điện: 82.99 HP (61 kW), tốc độ: 19 km/h, chiều cao nâng: 5 m 7.000 €
Toyota 02-7FG45 Năm: 2003, thời gian hoạt động: 27.652 m/giờ, dung tải.: 4.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4.500 m 5.950 €
Toyota 7FG Năm: 2004, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 3,3 m 7.561 €
Toyota 7FG15 Năm: 2001, nguồn điện: 38.5 HP (28.3 kW), dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex 7.088 €
Toyota 6FG35, 7FG25, 4FG25 Năm: 1998, thời gian hoạt động: 4.500 m/giờ, dung tải.: 4.000 kg, nhiên liệu: gas, chiều cao nâng: 5 m 5.647 €
Toyota 02-7FG45 Năm: 2006, thời gian hoạt động: 21.295 m/giờ, dung tải.: 4.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4.500 m 6.450 €
Toyota 02-7FG45 Năm: 2011, thời gian hoạt động: 16.612 m/giờ, dung tải.: 4.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4.500 m 9.500 €
Toyota 7FG35 Năm: 2006, thời gian hoạt động: 13.626 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4.500 m 5.950 €
Toyota 02-7FG45 Năm: 2012, thời gian hoạt động: 25.210 m/giờ, dung tải.: 4.500 kg, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4.500 m 6.450 €

Thông số chính của Toyota 7FG:

Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
38 HP - 54 HP
Khả năng chịu tải
1.800 kg - 4.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
gas | gas/xăng
Tốc độ
13 km/h - 19 km/h
Loại cột
duplex | triplex | tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
1.450 mm - 1.600 mm
Chiều cao nâng
3,3 m - 5 m
Chiều dài càng
1,1 m - 1,2 m
Chiều rộng càng
50 mm - 90 mm