Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3

PDF
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3 hình ảnh 2
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3 hình ảnh 3
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3 hình ảnh 4
máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3 hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
11.000 US$
≈ 10.130 €
≈ 280.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kubota
Mẫu: KX161-3
Năm sản xuất: 2021
Thời gian hoạt động: 900 m/giờ
Khối lượng tịnh: 6.000 kg
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai11720 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 3 thg 3, 2025
Machineryline ID: TY39733
Mô tả
Độ sâu đào: 3,86 m
Bán kính đào: 6,29 m
Chiều cao chất tải: 4,125 m
Các kích thước tổng thể: 5,54 m × 2,11 m × 2,54 m
Thể tích gầu: 0,22 m³
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 400 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni
Màu sơn ban đầu
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kubota KX161-3

Contact: Katty
Mobile phone/Whatsapp/Wechat :hiện liên lạc
Email: hiện liên lạc
Please kindly contact me for any further information.

We can also supply the used construction machinery as follows with high quality in competitive price.
1.Excavator:Caterpillar,Komatsu,Hitachi,Sumitomo,Kobelco,Volvo,Hyundai,Daewoo ,Sany ,XCMG etc.
2.Wheel Loader:Caterpillar,Komatsu,Kawasaki,Bobcat,Liugong,XCMG ,SDLG etc.
3.Backhoe Loader:JCB,Caterpillar,hitachi etc.
4.Bulldozer:Caterpillar,Komatsu,shantui etc.
5.Motor Grader:Caterpilar,Komatsu etc.
6.Road Roller:Dynapac,Bomag,Ingersoll-rand,XCMG etc.
7.Crane:Tadano,Kato,Kobelco,Hitachi,Grove,XCMG etc.
8.Forklift:Komatsu,TCM,Toyota etc.

Packaging detail:in Container,Roro cargo,Bulk cargo,Flatrack
Delivery detail:within one week after receiving deposit
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.000 US$ ≈ 11.050 € ≈ 305.500.000 ₫
2021
900 m/giờ
Nguồn điện 30 kW (40.82 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,05 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.970 € ≈ 330.900.000 ₫
2021
800 m/giờ
Nguồn điện 33.5 kW (45.58 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,63 m Bán kính đào 6,1 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.800 US$ ≈ 9.947 € ≈ 274.900.000 ₫
2022
812 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,92 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.680 € ≈ 295.300.000 ₫
2021
625 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Dung tải. 2.500 kg Độ sâu đào 2,625 m Bán kính đào 4,471 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 9.026 € ≈ 249.500.000 ₫
2019
1.171 m/giờ
Nguồn điện 29.9 kW (40.68 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.190 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.680 € ≈ 295.300.000 ₫
2021
817 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.671 € ≈ 267.300.000 ₫
2021
1.600 m/giờ
Nguồn điện 35.5 kW (48.3 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.870 € ≈ 300.400.000 ₫
2020
808 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 2,825 m Bán kính đào 4,951 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.200 US$ ≈ 10.320 € ≈ 285.100.000 ₫
2022
603 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.970 € ≈ 330.900.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,63 m Bán kính đào 6,1 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
10.600 US$ ≈ 9.763 € ≈ 269.800.000 ₫
2022
849 m/giờ
Nguồn điện 13.6 kW (18.5 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.050 € ≈ 305.500.000 ₫
2022
560 m/giờ
Euro Euro 2 Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,135 m Bán kính đào 5,265 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.680 € ≈ 295.300.000 ₫
2022
677 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Độ sâu đào 2,625 m Bán kính đào 4,651 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.870 € ≈ 300.400.000 ₫
2021
1.600 m/giờ
Nguồn điện 35.5 kW (48.3 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.590 € ≈ 292.800.000 ₫
2020
1.100 m/giờ
Nguồn điện 20.58 kW (28 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.870 € ≈ 300.400.000 ₫
2020
1.332 m/giờ
Nguồn điện 19 kW (25.85 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 2,83 m Bán kính đào 4,95 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.970 € ≈ 330.900.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,825 m Bán kính đào 4,951 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.970 € ≈ 330.900.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,825 m Bán kính đào 4,951 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.200 US$ ≈ 11.240 € ≈ 310.600.000 ₫
2022
581 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.540 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,295 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.970 € ≈ 330.900.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 3,63 m Bán kính đào 6,1 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán