Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5

PDF
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
10.500 US$
≈ 9.053 €
≈ 276.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kubota
Mẫu: U55-5
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021
Thời gian hoạt động: 1.600 m/giờ
Khối lượng tịnh: 5.000 kg
Địa điểm: Trung Quốc Shanghai11728 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SY540
Đặt vào: 16 thg 6, 2025
Mô tả
Thể tích gầu: 0,2 m³
Động cơ
Thương hiệu: Kubota V2607
Nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 400 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ Kubota U55-5

KUBOTA U55-5
Year: 2021
Working hours: 1600 hrs
Location: Shanghai China
Made in JAPAN Original
Engine model: KUBOTA V2607
Engine Power: 35.5 KW
Weight:5000 KGS
Ready for sale in stock
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.800 US$ ≈ 9.312 € ≈ 284.700.000 ₫
2022
812 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,92 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.000 € ≈ 305.800.000 ₫
2022
925 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Dung tải. 2.500 kg Độ sâu đào 2,625 m Bán kính đào 4,471 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 8.450 € ≈ 258.300.000 ₫
2020
1.171 m/giờ
Nguồn điện 29.9 kW (40.68 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.190 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.200 US$ ≈ 9.657 € ≈ 295.200.000 ₫
2022
603 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.600 US$ ≈ 9.140 € ≈ 279.400.000 ₫
2022
849 m/giờ
Nguồn điện 13.6 kW (18.5 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.000 € ≈ 305.800.000 ₫
2022
677 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Độ sâu đào 2,625 m Bán kính đào 4,651 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 10.780 € ≈ 329.500.000 ₫
2023
1.100 m/giờ
Nguồn điện 20.58 kW (28 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.000 € ≈ 305.800.000 ₫
2021
817 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.200 US$ ≈ 9.657 € ≈ 295.200.000 ₫
2022
601 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.170 € ≈ 311.000.000 ₫
2020
808 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 2,825 m Bán kính đào 4,951 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.350 € ≈ 316.300.000 ₫
2023
560 m/giờ
Euro Euro 2 Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,135 m Bán kính đào 5,265 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.600 US$ ≈ 13.450 € ≈ 411.200.000 ₫
2021
659 m/giờ
Nguồn điện 47.8 kW (65.03 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,29 m Bán kính đào 7,01 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.400 US$ ≈ 10.690 € ≈ 326.800.000 ₫
2022
655 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.540 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,295 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.170 € ≈ 311.000.000 ₫
2020
1.332 m/giờ
Nguồn điện 19 kW (25.85 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 2,83 m Bán kính đào 4,95 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.070 € ≈ 369.000.000 ₫
2021
2.500 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.850 US$ ≈ 11.940 € ≈ 365.100.000 ₫
2020
1.880 m/giờ
Nguồn điện 34.6 kW (47.07 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,69 m Bán kính đào 6,14 m
Trung Quốc, Shanghai
Shenyou Construction Machinery Co., Ltd
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 10.780 € ≈ 329.500.000 ₫
2020
2.500 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Toaks International Trading Company
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.200 US$ ≈ 10.520 € ≈ 321.600.000 ₫
2022
581 m/giờ
Nguồn điện 48.3 kW (65.71 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.540 kg Độ sâu đào 3,92 m Bán kính đào 6,295 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.100 US$ ≈ 11.300 € ≈ 345.300.000 ₫
2023
980 m/giờ
Nguồn điện 47.8 kW (65.03 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Độ sâu đào 4,29 m Bán kính đào 7 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.800 US$ ≈ 10.170 € ≈ 311.000.000 ₫
2020
1.300 m/giờ
Nguồn điện 22.05 kW (30 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,7 m Bán kính đào 3.700 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán