Xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC

PDF
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 2
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 3
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 4
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 5
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 6
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 7
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 8
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 9
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 10
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 11
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 12
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 13
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 14
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 15
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 16
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 17
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 18
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 19
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 20
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 21
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 22
xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
26.900 €
Giá ròng
≈ 27.720 US$
≈ 703.500.000 ₫
32.818 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Dynapac
Mẫu:  CA 152 D AC
Năm sản xuất:  2009
Thời gian hoạt động:  2.704 m/giờ
Khối lượng tịnh:  7.550 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  M424-6017
Động cơ
Thương hiệu:  Cummins
Nguồn điện:  74 kW (101 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe đầm một trống Dynapac CA 152 D AC

Tiếng Anh
Допълнителна информация :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Zusätzliche Information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Weitere Informationen =

Seriennummer: 64222451
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Yderligere oplysninger =

Serienummer: 64222451
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= More information =

Serial number: 64222451
Please contact Andrei Somov or Mark Ševtšenko for more information
Información Adicional :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Más información =

Número de serie: 64222451
Lisäinformaatio :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Informations Complémentaires :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Plus d'informations =

Numéro de série: 64222451
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
További információ :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Extra informatie :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Meer informatie =

Serienummer: 64222451
Ytterligere informasjon :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Dodatkowe informacje :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Więcej informacji =

Numer serii: 64222451
Número de série: 64222451
Informații suplimentare :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Дополнительная информация :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg

= Дополнительная информация =

Серийный номер: 64222451
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
Ďalšie informácie :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Annan Information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 152 D
Year: 2009
Hours: 2704
Serial: 64222451
Engine: Cummins QSB3.3 74 Kw
Operating weight: 7550 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.700 US$ ≈ 27.850 € ≈ 728.300.000 ₫
2010
6.500 m/giờ
Nguồn điện 154 kW (210 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 30.810 US$ ≈ 781.900.000 ₫
2008
2.530 m/giờ
Nguồn điện 58.8 kW (80 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Galați
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 31.050 € ≈ 812.100.000 ₫
2012
2.900 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (127 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
31.500 US$ ≈ 30.570 € ≈ 799.400.000 ₫
2010
Nguồn điện 164 kW (223 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Trung Quốc, Baoding, Hebei
Liên hệ với người bán
31.800 € ≈ 32.770 US$ ≈ 831.600.000 ₫
2006
2.400 m/giờ
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 13.100 € ≈ 342.600.000 ₫
2009
4.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
41.600 € ≈ 42.870 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2010
4.185 m/giờ
Nguồn điện 68.36 kW (93 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
27.170 € 1.197.000 UAH ≈ 28.000 US$
2011
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 23.290 € ≈ 609.100.000 ₫
2011
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
6.037 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (126 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
đấu giá đấu giá
2009
Đức, Dormagen
Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.640 € ≈ 304.500.000 ₫
2009
Trung Quốc, Shanghai
NAN HUA MACHINERY CO., LTD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 13.590 € ≈ 355.300.000 ₫
2008
Nguồn điện 88 kW (120 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.255.000.000 ₫
2006
3.900 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
2.452 € / tháng
2012
1.300 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9 km/h
Ukraine, s.Belogorodka
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 12.620 € ≈ 329.900.000 ₫
2008
Nguồn điện 92 kW (125 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 14.360 € ≈ 375.600.000 ₫
2010
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
8.000 m/giờ
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 27.820 US$ ≈ 706.100.000 ₫
2008
7.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.560 € ≈ 380.700.000 ₫
2012
3.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán