Xe đầm một trống XCMG XS202J, XS222J, XS262J mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1/1
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
XCMG
Loại:
xe đầm một trống
Năm sản xuất:
2023
Địa điểm:
Ukraine Kiev8985 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
RJ4588
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Aleksey Vladimirovich
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
+380 93 171...
Hiển thị
+380 93 171 5764
+380 67 616...
Hiển thị
+380 67 616 3612
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
OOO "Kievspecteh"
Ukraine
11 năm tại Machineryline
5.0
1 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 93 171...
Hiển thị
+380 93 171 5764
+380 67 616...
Hiển thị
+380 67 616 3612
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.170 mm
Tốc độ hoạt động
9,5 km/h
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 77.370 US$
≈ 1.967.000.000 ₫
2021
5 m/giờ
Nguồn điện
81 kW (110 HP)
Ukraine, Ostritsya
Liên hệ với người bán
65.000 €
≈ 67.050 US$
≈ 1.705.000.000 ₫
2024
Nguồn điện
81 kW (110 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ukraine
Liên hệ với người bán
35.300 US$
≈ 34.220 €
≈ 897.700.000 ₫
2022
200 m/giờ
Nguồn điện
104 kW (141 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
11,2 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
49.800 US$
≈ 48.270 €
≈ 1.266.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
43.000 US$
≈ 41.680 €
≈ 1.093.000.000 ₫
2020
2.200 m/giờ
Nguồn điện
132 kW (180 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
10 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
Xe lu phụ tùng
вес модуля вальца, кг 10000 11000 13000
преодолеваемый уклон, % 30 30 35
ширина вальца, мм 2130 2130 2170
диаметр вальца, мм 1600 1600 1600
статическая линейная нагрузка, Н/см 470 516 582
амплитуда, высокая/низкая, мм 1,9/0,95 1.86/0.93 1.9/0.95
частота, Гц 28/33 28/33 27/32
центробежная сила, кН 245/353 290/374 290/405
рабочая скорость, км/ч 2.63/5.3/8.6 2.63/5.3/8.6 2.52/4.95/8.1
колесная база, мм 3180 4310
радиус поворота внешний, мм 6500 6500 6800
модель двигателя SC8D175.1G2B1 SC8D185G2B1 SC8D190.2G2
мощность, кВт/об./мин 128/2000 136/2000 140/2000
вес модуля вальца, кг 10000 11000 13000
преодолеваемый уклон, % 30 30 35
ширина вальца, мм 2130 2130 2170
диаметр вальца, мм 1600 1600 1600
статическая линейная нагрузка, Н/см 470 516 582
амплитуда, высокая/низкая, мм 1,9/0,95 1.86/0.93 1.9/0.95
частота, Гц 28/33 28/33 27/32
центробежная сила, кН 245/353 290/374 290/405
рабочая скорость, км/ч 2.63/5.3/8.6 2.63/5.3/8.6 2.52/4.95/8.1
колесная база, мм 3180 4310
радиус поворота внешний, мм 6500 6500 6800
модель двигателя SC8D175.1G2B1 SC8D185G2B1 SC8D190.2G2
мощность, кВт/об./мин 128/2000 136/2000 140/2000