Xe nâng càng Bobcat TL 43.80 R STUFE V

PDF
Xe nâng càng Bobcat TL 43.80 R STUFE V - Machineryline
1/1
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Bobcat
Loại: xe nâng càng
Năm sản xuất: 2023
Thời gian hoạt động: 370 m/giờ
Địa điểm: Đức Walsrode6737 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 300354699
Đặt vào: 27 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 135 HP (99 kW)
Trục
Kích thước lốp: 460/70R24
Cabin và tiện nghi
Bộ đàm
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Bobcat TL 43.80 R STUFE V

Preis: Preis auf Anfrage
Zustand: Vorführmaschine
Kabine
Load Sensing
TL 43.80 R STUFE V
(0010) TL 43.80 Grundmaschine
(0020) Rahmen und Teleskoparm
(0030) Bobcat Aufnahme mit manueller
(0040) Verriegelung
(0050) Zusatzhydraulik mit Leckölleitung und
(0060) Schnellkupplungen
(0070) Schwerlast-Achsen mit Differential
(0080) sperre in der Vorderachse (45%)
(0090) Wasserwaage in der Kabine
(0100) Geschweisster Boxenrahmen mit
(0110) Verstärkung zur Aufnahme der Komponenten
(0120) Teleskoparm-und Hubarmämpfung beim
(0130) Einfahren bzw Anheben
(0140) Zugvorrichtung am vorderen Rahmen
(0150) Blockierung für Hubarm
(0160) (Bei Wartungsarbeiten)
(0170) Halogen Strassenbeleuchtung
(0180) (vorne und hinten)
(0190) Rechter und Linker Rückspiegel
(0200) ***************************************
(0210) Kabine und Hauptfunktionen
(0220) Kabinen Design mit freier Sicht nach
(0230) hinten rechts
(0240) (patentiertes Kabinendesign)
(0250) Kabine mit vollverglasster Seitentür
(0260) Getöntes Glas
(0270) ROPS/FOPS (Stufe II) Kabine
(0280) Automatische Handbremse
(0290) Halogen Arbeitsscheinwerfer auf der
(0300) Kabine (2 vorne + 1 hinten) und in der
(0310) rechten Hinterseite der Maschine
(0320) Rundumleuchte (Vorrüstung)
(0330) Heckscheibenwischer mit Waschdüse
(0340) Frontscheibenwischer mit Waschdüse
(0350) (schnell
langsam & mittlere
(0360) Geschwindigkeit)
(0370) Verstellbare Lenkradsäule
(0380) Mechanisch gefederter Sitz
(0390) Heizung mit Ventilation
(0410) Überlastwarneinrichtung mit
(0420) Lastabschaltung nach EN15000
(0430) Standard 5 Zoll Display mit
(0440) Bediener-Jog-Shuttle
(0450) (Diebstahlschutz
vorbereitet für
(0460) Heckkamera & Service Diagnostik)
(0470) USB Steckdose (Aufladung Mobiltelefon)
(0480) Standard proportional Joystick (inkl
(0490) Vorwärts-Rückwärtsfahren und schnell
(0500) /langsam Fahrstufe)
(0510) System (SHS) zum Einstellen der
(0520) Geschwindigkeiten (Hubarm,Teleskoparm
(0530) Ein-Auskippen)
(0540) Fahr-Geschwindigkeitseinstellung
(0550) unabhängig von der Motordrehzahl
(0560) Zusatzhydraulik-Mengeneinstellung (AFM)
(0570) für die bedarfsgerechte Ölmenge - auch
(0580) permanente Ölversorgung
(0590) 3 Lenkungsarten (Vorderachse
(0600) Hundegang) /mit halbautomatischen
(0610) Radausgleich
(0620) (manueller Ausgleich bleibt verfügbar)
(0630) Machine IQ (Telematic System zum
(0640) übermitteln von Servicedaten
Standort
(0650) und Fehlercodes)
(0660) ***************************************
(0670) Antrieb-Motor-Hydraulik
(0680) Hydrostatischer Antrieb mit
(0690) elektronischer Regulierung und
(0700) dynamischer Fahrweise
(0710) 2 hydrostatische Geschwindigkeiten
(0720) (Arbeits-Schnellgang) mit automatischer
(0730) Schaltung + 2 Geschwindigkeiten Getriebe
(0740) Box
(0750) 30 km/h Höchstgeschwindigkeit mit 24
(0760) Zoll Reifen (40 km/h ist Option)
(0770) Inch-Bremspedal (für die einfache
(0780) Regulierung der Fahrgeschwindigkeit
(0790) ohne die Motordrehzahl zu verändern)
(0800) Standard Reifen-Set von 4 x 405/70-20"
(0810) TL43.80HF:Turbo-Motor
(0820) Bobcat D34 Stufe V - 135 PS / 500Nm
(0830) Elektronische Hochdruck Einspritzung
(0840) Common Rail - Abgassystem mit Diesel
(0850) Partikel-Filter (DPF)
Diesel Oxydation
(0860) Katalysator (DOC) und selektive
(0870) Abgasbehandlung (SCR)
(0880) Built-in air Zyklon Vorfilter
(0890) Elektronischer Batteriehauptschalter EBD
(0900) Hoch-Kapazitäts Batterie 110 Ah/900 CCA
(0910) Statbereitschaft bis Minus -16°
(0920) Load Sensing Pumpe 190 l/min
(0930) und Mengenfluss-Verteilermin
(0940) ****************************************
(0950) 3 Jahre Garantie oder 3000 hours
(0960) (Was zuerst eintritt )
(0970) ****************************************
(0980) Optionen AGRI-Paket****
(0990) Hydraulische Schnellwechseleinrichtung
(1000) Auslegerkabelbaum mit Kontrolle von der
(1010) Kabine ( für hydr. SW notwendig)
(1020) Staub und Schmutzschutz am Teleskoparm
(1030) Werkzeugbox
(1040) Automatische Hubwerksfederung
(1050) Schwimmstellung
(1060) 6 LED Arbeitsscheinwerfer
(1070) Extra 2 LED Arbeitsscheinwerfer am
(1080) rechten Spiegel Gestänge
(1090) LED Strassenbeleuchtung
(1100) (Strassenbeleuchtung
Rundumleuchte und
(1110) Rückfahrscheinwerfer)
(1120) Rückfahralarm/weisses Rauschen)
(1130) Nummernschild-Halterung
(1140) Drehbare Anhängerkupplung (inkl
(1150) Elektr.Steckdose)
(1160) Rückspiegel für Anhängerkupplung
(1170) Heckhydraulik (doppelt wirkend)
(1180) 40 km/h Geschwindigkeit (mit 24" Reifen)
(1200) Front und Heckscheibenwischer mit
(1210) Waschanlage
(1220) Dachscheibenwischer mit Waschanlage
(1230) Elektrisch,versellbarer und beheizbarer
(1240) rechter Spiegel
(1250) Automatische Umkehrlüftung
(1260) Smart Joystick proportional gesteuert
(1270) Vorwärts-Rückwärts Steuerung
(1280) Schüttelfunktion Schaufel und
(1290) Schwimmstellung -als Vorbereitung
(1300) Vorwärts-Rückwärts Fahren zusätzlich am
(1310) Lenkrad (Hebel)
(1320) 7 Zoll Touch Display inkl. Radio
(1330) Bluetooth mit Mikrofon
Lautsprecher &
(1340) Verbindung zum Mobiltelefon
(1350) sowie Job-Manager
(1360) Heck-Kamera
(1370) Handgas & Flex Drive Modus
(1390) Luftgefederter Sitz
(1400) Deluxe Lenkrad
Schlüsselanhänger
(1410) Telefonhalter
Sonnenrollo
(1420) Verstellbare Lenksäule
(1430) Dokumentenhalter
(1440) Elektrische Steckdose (3 PIN)
(1450) 4 Lenkungsarten
(1460) (2Rad/4Rad/ Hundegang/Halb-Hundegang)
(1470) Schaltfläche für Arbeitsscheinwerfer
(1480) Einstellung für dynamisches Fahren
(1490) Eco-Mode
(1500) Rückstellung Schaufel in
(1510) Ausgangsposition
(1520) Einstellung der maximalen Hubhöhe
(1530) ****************************************
(1540) Zusatzoption
(1550) Höhenverstellbare
automatische
(1560) Anhängerkupplung inkl. Steckdose
(1570) (Deutsches System)
(1580) Bereifung
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
113.800 € ≈ 3.496.000.000 ₫ ≈ 132.300 US$
Xe nâng càng
2024
Nguồn điện 101.49 HP (74.6 kW) Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 17,47 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
113.800 € ≈ 3.496.000.000 ₫ ≈ 132.300 US$
Xe nâng càng
2024
Nguồn điện 101.49 HP (74.6 kW) Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 17,47 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 1.963.000.000 ₫ ≈ 74.260 US$
Xe nâng càng
2019
3.439 m/giờ
Dung tải. 4.300 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 7,51 m
Đức, Twist
Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 1.902.000.000 ₫ ≈ 71.940 US$
Xe nâng càng
2022
652 m/giờ
Dung tải. 3.300 kg Chiều cao nâng 10 m
Đức, Brüsseler Str. 1 48455 Bad Bent
ROPA Baumaschinen GmbH
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
85.800 € ≈ 2.636.000.000 ₫ ≈ 99.720 US$
Xe nâng càng
2022
220 m/giờ
Nguồn điện 75.24 HP (55.3 kW) Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 17,47 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 1.000 mm
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
68.800 € ≈ 2.114.000.000 ₫ ≈ 79.960 US$
Xe nâng càng
2024
Nguồn điện 74.28 HP (54.6 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 5,9 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
68.800 € ≈ 2.114.000.000 ₫ ≈ 79.960 US$
Xe nâng càng
2024
Nguồn điện 74.28 HP (54.6 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 5,9 m
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.700 € ≈ 2.203.000.000 ₫ ≈ 83.330 US$
Xe nâng càng
2022
305 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Tốc độ 30 km/h
Đức, Einbeck
Deppe & Stücker GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2024
82 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 17,5 m
Đức, Twist
Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 1.842.000.000 ₫ ≈ 69.670 US$
Xe nâng càng
2023
141 m/giờ
Dung tải. 2.700 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng tự do 1.000 mm Chiều cao nâng 5,9 m
Đức, Aidenbach
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
144.900 € ≈ 4.452.000.000 ₫ ≈ 168.400 US$
Xe nâng xoay từ xa
2023
572 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột đơn Chiều cao nâng 20,8 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
199.500 € ≈ 6.129.000.000 ₫ ≈ 231.900 US$
Xe nâng xoay từ xa
2022
973 m/giờ
Dung tải. 6.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột đơn Chiều cao nâng 29,8 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2022
150 m/giờ
Nguồn điện 62.54 HP (45.97 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eltmann
KLARMANN-LEMBACH GmbH
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2024
371 m/giờ
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Tốc độ 20 km/h
Đức, Albersdorf
REBO Landmaschinen GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
142.900 € ≈ 4.390.000.000 ₫ ≈ 166.100 US$
Xe nâng xoay từ xa
2023
923 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột đơn Chiều cao nâng 20,8 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
109.800 € ≈ 3.373.000.000 ₫ ≈ 127.600 US$
Xe nâng càng
2025
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 3.349.000.000 ₫ ≈ 126.700 US$
Xe nâng càng
2023
850 m/giờ
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Tốc độ 40 km/h
Đức, Wettin-Löbejun / Domnitz
Deppe & Stücker GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2020
206 m/giờ
Nguồn điện 101.49 HP (74.6 kW) Dung tải. 3.600 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 11,87 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 1.240 mm
Đức, Fürth ( Hessen )
HELMUT JAKOB PFEIFER Baumaschinen - Nutzfahrzeuge
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2025
7 m/giờ
Dung tải. 3.600 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 11,85 m
Đức, Twist
Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.900 € ≈ 3.253.000.000 ₫ ≈ 123.100 US$
Xe nâng càng
2025
252 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 17,5 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Twist
Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán