Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới

PDF
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới | Hình ảnh 29 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Massey Ferguson
Mẫu: TH.7038
Loại: xe nâng càng
Năm sản xuất: 2024
Khả năng chịu tải: 3.800 kg
Khối lượng tịnh: 7.130 kg
Tổng trọng lượng: 10.930 kg
Chiều cao nâng: 7 m
Địa điểm: Ukraine Kropivnitskiy8303 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 9 thg 9, 2025
Machineryline ID: FN25086
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4,87 m × 2,3 m × 2,37 m
Bồn nhiên liệu: 138 1
Động cơ
Nguồn điện: 130 HP (96 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.400 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Trục
Kích thước lốp: 400/80 R24
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Ghế đặt trước
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Lái trợ lực: thủy lực
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Massey Ferguson TH.7038 mới

ДВИГУН:

Модель

4 циліндровий, об’ємом 4,4 л, Tier III

Максимальна потужність

130 к.с. (96,9 кВт) при 2 400 об/хв

Максимальний крутний момент

510 Нм при 1 600 об/хв

Об’єм баку для пального

138 л

Гідравлічна система

Насос аксіально-плунжерного типу з продуктивністю 190 л/хв

ХОДОВА ЧАСТИНА:

Колісна формула

Повний привід (4WD)

Тип трансмісії

Повністю автоматична гідростатична трансмісія з подвійним управлінням FNR(перемикач на кермі та на джойстику), 2 механічні передачі з сигналом заднього ходу

Рульове керування

4 провідних колеса з 3-ма типами рульового керування

Максимальна швидкість руху

40 км/год

Типорозмір коліс

400/80 R24

РОБОЧІ ХАРАКТЕРИСТИКИ:

Максимальна вантажопідйомність

3 800 кг

Максимальна вантажопідйомність при підйомі на максимальну висоту

3 800 кг

Максимальна вантажопідйомність при повністю висунутої стрілі 

1 500 кг

Максимальна висота підйому

7 м

Максимальний горизонтальний виліт стріли

4 м

Ківш для легких матеріалів

 Р = 2,5 м³, L = 2 450 мм з вилами L = 1 200 мм

ГАБАРИТИ, ВАГА:

Довжина / ширина / висота

4,87 / 2,3 / 2,37 м

Дорожній просвіт (кліренс)

350 мм

Радіус повороту

4,19 м

Вага (орієнтовна)

7 130 кг

КОМПЛЕКТАЦІЯ КАБІНИ:

Комплектація кабіни

Закрита кабіна ROPS-FOPS, регульоване сидіння з ременем безпеки. Робоче освітлення та фари для руху по дорозі, мультифункціональний джойстик

Система безпеки

Автоматичне блокування стріли в разі перенавантаження, запуск двигуна на нейтральній передачі, ввімкнення трансміссії при наявності оператора, сигнал відсутності оператора при ввімкненому двигуні, автоматичний реверс вентилятора
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Chiều cao nâng 5,85 m
Ukraine, Petropavlivska Borshchahivka
Volteh TOV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Ukraine, Kyiv
AGRO ShLYaH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
75.000 US$ ≈ 1.981.000.000 ₫ ≈ 63.910 €
2024
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Ngừng không khí/không khí Tốc độ 30 km/h Chiều cao nâng 6,8 m Chiều dài càng 1,12 m Chiều rộng càng 685 mm Thể tích gầu 2 m³
Ukraine, s. Sviatopetrivske
TOV «BiBi Kars»
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 14 m Chiều dài càng 1,2 m
Ukraine, Petropavlivska Borshchahivka
Volteh TOV
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 75.37 HP (55.4 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Chiều cao nâng 7 m
Ukraine
AleandaM
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
15 m/giờ
Nguồn điện 75.37 HP (55.4 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 15,2 m
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 101.22 HP (74.4 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 15,2 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 640 mm Thể tích gầu 1 m³
Ukraine
Aleanda
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
1 m/giờ
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Tốc độ 35 km/h Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 7 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 1 mm Thể tích gầu 3 m³
Ukraine, Malekhiv
TZOV "TPK "TEHNO-DVIR"
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
xe nâng càng Magni TH 3.6 mới
1
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Chiều cao nâng 5,87 m
Ukraine
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
121.900 € 5.899.000 UAH ≈ 3.779.000.000 ₫
2023
5 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Chiều cao nâng 14 m
Ukraine, Zhytomyr
FOP Tomchuk A.M.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 27 km/h Chiều cao nâng 5,9 m Thể tích gầu 1,5 m³
Ukraine, Malekhiv
TZOV "TPK "TEHNO-DVIR"
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
250 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Chiều cao nâng 5,87 m
Ukraine, Kyiv
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 75.37 HP (55.4 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg
Ukraine, Chernivtsi Ob'izna
Aleanda
Liên hệ với người bán
118.500 € ≈ 3.674.000.000 ₫ ≈ 139.100 US$
2024
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW)
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
70.500 € ≈ 2.186.000.000 ₫ ≈ 82.740 US$
2024
Nguồn điện 49 HP (36.02 kW)
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 1.643.000.000 ₫ ≈ 62.200 US$
2024
Nguồn điện 32 HP (23.52 kW) Chiều cao nâng 4,1 m
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
83.000 € ≈ 2.573.000.000 ₫ ≈ 97.410 US$
2025
Nguồn điện 75.37 HP (55.4 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4x4 Tốc độ 35 km/h Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 6 m
Ukraine
TOV "ALEANDA"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ukraine, Chernivtsi
TOV "ALEANDA"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ukraine, Chernivtsi
TOV "ALEANDA"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán