Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B

PDF
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B | Hình ảnh 10 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
124.000 €
Giá ròng
≈ 3.771.000.000 ₫
≈ 143.500 US$
147.560 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Konecranes
Mẫu: SMV 28-1200 B
Năm sản xuất: 2009
Thời gian hoạt động: 8.522 m/giờ
Khả năng chịu tải: 28.000 kg
Khối lượng tịnh: 40.000 kg
Tổng trọng lượng: 68.000 kg
Địa điểm: Đức Aidenbach7190 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 14333
Đặt vào: 27 thg 10, 2025
Mô tả
Loại cột: tiêu chuẩn
Chiều cao nâng: 4 m
Tâm tải: 1.200 mm
Chiều dài càng: 2,35 m
Các kích thước tổng thể: 6,7 m × 3,5 m × 4,01 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 4 x 16.00 r25
Trục sau: 2 x 16.00 r25
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng hạng nặng Konecranes SMV 28-1200 B

Fahrzeugdaten
Fabrikat: Konecranes
Typ: SMV 28-1200 B
Antriebsart: Diesel
Tragkraft: 28000kg
Lastschwerpunkt: 1200
Hubhöhe: 4000 mm
Baujahr: 2009
Betriebsstunden: 8522
Interne Nr.: 14333





Mastdaten
Masttyp: Standard
Hubhöhe: 4000 mm
Bauhöhe: 4010 mm
Gabelträger: 3400 mm
Gabeln: 2350 x 0 x 0 mm





Abmessungen
Länge: 6700 mm
Baubreite: 3500 mm
Bauhöhe: 4010 mm
Eigengewicht: 40000 kg





Batterie & Ladegerät





Beschreibung & Sonderausstattung
Anbaugeräte: Seitenschieber
Zinkenverstellgerät
INTEGRIERT
Öffnungsbereich = 600 bis 2640 mm (M-M)
Sonderausstattung: 3. Ventil
4. Ventil
Arbeitsscheinwerfer hinten
Arbeitsscheinwerfer vorn
Heizung
STVZO
Vollkabine
Klimaanlage
Kamera/Heckkamera DZH Front
Dach- und Heckscheibenwischer Rundumlicht Signalton Sonnenrollo Radio
Bereifung Vorne: 4 x 16.00 r25 / Luft
Bereifung Hinten: 2 x 16.00 r25 / Luft
Beschreibung: Zwischenverkauf
Änderungen und mögliche Irrtümer vorbehalten. Gerät im IST-Zustand (Gabelzinken = 300x110x2350 mm
Gabeln an Maßpunkt 95 mm)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.500 € ≈ 1.718.000.000 ₫ ≈ 65.380 US$
Xe nâng hạng nặng
2012
9.719 m/giờ
Dung tải. 12.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 5,5 m Chiều dài càng 2,4 m
Pháp, Senlis
CAPM EUROPE SA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2012
10.490 m/giờ
Nguồn điện 223 HP (164 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 12.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 2,4 m Chiều rộng càng 250 mm
Đức, Hamburg
UEG Universal Equipment GmbH
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2009
24.807 m/giờ
Dung tải. 32.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều dài càng 2,4 m
Đan Mạch, Odder
UNIKTRUCK A/S
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2009
25.227 m/giờ
Dung tải. 15.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều dài càng 2,2 m
Đan Mạch, Odder
UNIKTRUCK A/S
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 836.200.000 ₫ ≈ 31.820 US$
Xe nâng hạng nặng
2010
17.208 m/giờ
Dung tải. 12.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 5,5 m
Đức, Dortmund
GA-TEC Gabelstaplertechnik GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.201.000.000 ₫ ≈ 45.710 US$
Xe nâng hạng nặng
2017
9.162 m/giờ
Dung tải. 7.000 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.950 mm Chiều cao nâng 6,15 m
Đức, Aidenbach
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
88.900 € ≈ 2.703.000.000 ₫ ≈ 102.900 US$
Xe nâng hạng nặng
2010
1.621 m/giờ
Dung tải. 16.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Đức, Aidenbach
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
137.900 € ≈ 4.193.000.000 ₫ ≈ 159.600 US$
Xe nâng hạng nặng
2017
3.250 m/giờ
Dung tải. 17.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.750 mm Chiều cao nâng 5,25 m Chiều dài càng 2,5 m
Đức, Aidenbach
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
108.800 € ≈ 3.308.000.000 ₫ ≈ 125.900 US$
Xe nâng hạng nặng
1995
5.496 m/giờ
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Dung tải. 25.000 kg Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 2.000 mm Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 2,5 m Chiều rộng càng 250 mm
Đức, Delbrück
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 881.800.000 ₫ ≈ 33.560 US$
Xe nâng hạng nặng
2003
6.066 m/giờ
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 16.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 2.000 mm Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 2,4 m
Đức, Oststeinbek
Norgatec Handelsgesellschaft mbh
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2003
13.500 m/giờ
Nguồn điện 214 HP (157 kW) Dung tải. 16.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng tự do 2.500 mm Chiều cao nâng 5 m Chiều dài càng 2,4 m
Đức, Hamburg
UEG Universal Equipment GmbH
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
99.999 € ≈ 3.041.000.000 ₫ ≈ 115.700 US$
Xe nâng hạng nặng
2015
15.403 m/giờ
Dung tải. 16.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,61 m Chiều dài càng 1,7 m Chiều rộng càng 350 mm
Đức, Hamburg
SAGO GmbH
Liên hệ với người bán
138.700 € ≈ 4.218.000.000 ₫ ≈ 160.500 US$
Xe nâng hạng nặng
2016
14.241 m/giờ
Dung tải. 15.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,07 m
Đức, Hamburg
SAGO GmbH
Liên hệ với người bán
126.800 € ≈ 3.856.000.000 ₫ ≈ 146.700 US$
Xe nâng hạng nặng
2020
15 m/giờ
Dung tải. 10.000 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 2.260 mm Chiều cao nâng 6,71 m
Đức, Hamburg
SAGO GmbH
Liên hệ với người bán
168.900 € ≈ 5.136.000.000 ₫ ≈ 195.400 US$
Xe nâng hạng nặng
2015
17.592 m/giờ
Dung tải. 20.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Đức, Hamburg
SAGO GmbH
Liên hệ với người bán
xe nâng hạng nặng Svetruck 12120-35
1
58.900 € ≈ 1.791.000.000 ₫ ≈ 68.150 US$
Xe nâng hạng nặng
1993
14.579 m/giờ
Dung tải. 12.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 5,1 m
Đức, Hamburg
SAGO GmbH
Liên hệ với người bán
xe nâng hạng nặng Kalmar DCD250-12LB
1
126.800 € ≈ 3.856.000.000 ₫ ≈ 146.700 US$
Xe nâng hạng nặng
2008
18.917 m/giờ
Dung tải. 25.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,14 m
Đức, Hamburg
SAGO GmbH
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2014
5.541 m/giờ
Dung tải. 8.000 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 3 m
Đức, Augustdorf
Hecht Fördertechnik GmbH
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.781 € ≈ 358.200.000 ₫ ≈ 13.630 US$
Xe nâng hạng nặng
1990
7.317 m/giờ
Nguồn điện 112.92 HP (83 kW) Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,4 m
Đức, Ohrdruf
IBZ Handelswelt | Ludwig & Hopf GbR
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2012
6.375 m/giờ
Dung tải. 33.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,5 m Chiều dài càng 3,1 m Chiều rộng càng 350 mm
Italia, Montebello Vicentino (VI)
UNI.TRUCKS S.R.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán