Bộ lọc -
Máy đào Sany SY 26
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
21 quảng cáo: Máy đào Sany SY 26
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.500 US$
≈ 11.580 €
≈ 322.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
768 m/giờ
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
Độ sâu đào
2,82 m
Bán kính đào
4,85 m


Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 23.750 US$
≈ 612.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
32 m/giờ

RB Trading International
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.670 US$
≈ 584.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
959 m/giờ

RB Trading International
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 17.600 €
≈ 489.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
450 m/giờ
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.600 kg
Độ sâu đào
2,819 m
Bán kính đào
4,849 m


Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 19.450 €
≈ 541.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
2.600 kg
Độ sâu đào
2,59 m
Bán kính đào
4,85 m


Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 25.370 US$
≈ 654.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
362 m/giờ
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 16.670 €
≈ 464.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
1.215,63 kg
Độ sâu đào
859,536 m
Bán kính đào
1.478,28 m


Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 16.670 €
≈ 464.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
3 m/giờ
Nguồn điện
15.4 kW (20.95 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
1.179,34 kg
Độ sâu đào
859,536 m
Bán kính đào
1.478,28 m


Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.040 €
≈ 335.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
5 m/giờ
Nguồn điện
15.4 kW (20.95 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
1.215,63 kg
Độ sâu đào
859,536 m
Bán kính đào
1.478,28 m


Liên hệ với người bán
11.000 US$
≈ 10.190 €
≈ 283.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
5 m/giờ
Nguồn điện
12.5 kW (17.01 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
1.215,63 kg
Độ sâu đào
859,536 m
Bán kính đào
1.478,28 m


Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 28.070 US$
≈ 723.800.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
380 m/giờ
Nguồn điện
14.99 kW (20.4 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 16.670 €
≈ 464.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
52 m/giờ
Dung tải.
2.600 kg
Độ sâu đào
5.288 m
Bán kính đào
1.628 m


Liên hệ với người bán
18.480 €
145.000 CN¥
≈ 19.960 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2024
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Độ sâu đào
2,82 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Nguồn điện
15.44 kW (21 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,82 m
Bán kính đào
4,85 m

Liên hệ với người bán
33.560 €
379.000 NOK
≈ 36.230 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2021
158 m/giờ
Nguồn điện
15.19 kW (20.67 HP)

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.000 €
≈ 25.910 US$
≈ 668.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
300 m/giờ
Nguồn điện
15.19 kW (20.67 HP)
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 24.830 US$
≈ 640.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
310 m/giờ
Nguồn điện
15.19 kW (20.67 HP)
Liên hệ với người bán
21.300 US$
≈ 19.730 €
≈ 549.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2025
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.600 kg
Độ sâu đào
2,819 m
Bán kính đào
4,849 m


Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 19.450 €
≈ 541.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2025
Nguồn điện
15.2 kW (20.68 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.600 kg
Độ sâu đào
2,82 m
Bán kính đào
4,85 m


Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.150 €
≈ 644.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2024
1 m/giờ
Dung tải.
2.600 kg
Độ sâu đào
3,5 m
Bán kính đào
5,5 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào Sany SY 26
Sany SY 26 , SY26, SY26U | Năm: 2025, nguồn điện: 15.2 kW (20.68 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.600 kg | 19.450 € |
Sany SY26U | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 52 m/giờ, dung tải.: 2.600 kg, độ sâu đào: 5.288 m, bán kính đào: 1.628 m | 16.670 € |
Sany SY26U w | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 158 m/giờ, nguồn điện: 15.19 kW (20.67 HP) | 33.560 € |
Sany SY 26U | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 12.5 kW (17.01 HP), Euro: Euro 5, dung tải.: 1.215,63 kg | 10.190 € |
Sany SY 26u | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 15.4 kW (20.95 HP), Euro: Euro 5, dung tải.: 1.215,63 kg | 12.040 € |
Sany SY 26 SY26U | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 450 m/giờ, nguồn điện: 15.2 kW (20.68 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 17.600 € |
Sany SY26U | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 310 m/giờ, nguồn điện: 15.19 kW (20.67 HP) | 23.000 € |
Sany SY 26 SY26U | Năm: 2025, nguồn điện: 15.2 kW (20.68 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.600 kg | 19.730 € |
Sany SY26U | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 1 m/giờ, dung tải.: 2.600 kg, độ sâu đào: 3,5 m, bán kính đào: 5,5 m | 23.150 € |
Sany SY26U SY 26U with Yanmar engine | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 768 m/giờ, nguồn điện: 15.2 kW (20.68 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 11.580 € |