Bộ lọc -

Thiết bị xây dựng Kubota U-series diesel

Kết quả tìm kiếm: 156 quảng cáo
Hiển thị

156 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Kubota U-series

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
12.500 US$ ≈ 10.760 € ≈ 328.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Nguồn điện 29.4 kW (40 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2022
852 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.700 kg
Tây Ban Nha, Amposta (Tarragona)
Manain
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2019
2.646 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.730 kg
Tây Ban Nha, Amposta (Tarragona)
Manain
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 10.760 € ≈ 328.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
500 m/giờ
Nguồn điện 31.2 kW (42.45 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Độ sâu đào 3,382 m Bán kính đào 5,85 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.330 € ≈ 314.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2025
890 m/giờ
Nguồn điện 15.5 kW (21.09 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2,43 kg Độ sâu đào 2,55 m Bán kính đào 4,51 m
Trung Quốc
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 12.910 € ≈ 393.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
880 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,56 m Bán kính đào 5,995 m
Trung Quốc
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.190 € ≈ 341.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
Nguồn điện 20.6 kW (28.03 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 35.000 kg Độ sâu đào 3,135 m Bán kính đào 5,265 m
Trung Quốc
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
13.410 US$ ≈ 11.540 € ≈ 351.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
1.157 m/giờ
Nguồn điện 26.09 kW (35.5 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.290 kg Độ sâu đào 3,63 m Bán kính đào 6,1 m
Trung Quốc, 合肥市
Hefei Pufan Construction Machinery Co., Ltd 合肥朴凡工程机械有限公司
Liên hệ với người bán
11.590 € ≈ 13.470 US$ ≈ 353.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2018
Nguồn điện 23.52 kW (32 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Shanghai Haokui Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.600 € ≈ 11.160 US$ ≈ 292.800.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2019
1.247 m/giờ
Nguồn điện 7.35 kW (10 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 26.440 US$ ≈ 693.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2025
4 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Wekerom
FPM B.V. Machinehandel
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2020
644 m/giờ
Nguồn điện 11.8 kW (16.05 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,46 m Bán kính đào 4,03 m
Ba Lan, Frydrychowo
Hurtownia Olejów i Paliw
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,989 m Bán kính đào 5,275 m
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
Nguồn điện 12.1 kW (16.46 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,31 m Bán kính đào 3,9 m
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 10.760 € ≈ 328.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
501 m/giờ
Nguồn điện 29.2 kW (39.73 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.500 kg Độ sâu đào 3,58 m Bán kính đào 6,045 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
đấu giá 8.000 € ≈ 9.298 US$ ≈ 244.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2016
3.294 m/giờ
Nguồn điện 28.67 kW (39 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Ekeren
AuctionPort
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 52.880 US$ ≈ 1.388.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2017
4.005 m/giờ
Nguồn điện 33.8 kW (45.98 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,63 m Bán kính đào 6,1 m
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.400 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2015
2.421 m/giờ
Nguồn điện 22.9 kW (31.16 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,35 m Bán kính đào 5,4 m
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.050 € ≈ 367.400.000 ₫
Máy đào bánh xích
2024
Nguồn điện 29.9 kW (40.68 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 2,83 m Bán kính đào 6,1 m
Trung Quốc, 合肥市
Hefei Pufan Construction Machinery Co., Ltd 合肥朴凡工程机械有限公司
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào bánh xích
2023
Nguồn điện 35.5 kW (48.3 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,6 m Bán kính đào 6,1 m
Trung Quốc, Shanghai
Shanghai Shenjue Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 8.604 € ≈ 262.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
700 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
OUTONG MACHINERY LIMITED
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.330 € ≈ 314.900.000 ₫
Máy đào bánh xích
2023
980 m/giờ
Nguồn điện 18.5 kW (25.17 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,99 m Bán kính đào 5,28 m
Trung Quốc
Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2018
3.429 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.800 kg
Tây Ban Nha, Amposta (Tarragona)
Manain
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2015
6.184 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Tây Ban Nha, Amposta (Tarragona)
Manain
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.330 € ≈ 314.900.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
300 m/giờ
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.000 kg Độ sâu đào 2,8 m Bán kính đào 4,9 m
Trung Quốc
Shanghai Walila Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 156 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho thiết bị xây dựng Kubota U-series

Kubota U55 Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 600 - 880 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 5.300 - 5.600 kg, tốc độ: 3 - 5 km/h 10.000 € - 15.000 €
Kubota U35 Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 770 - 1.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 3.500 - 3.900 kg, tốc độ: 3 - 590 km/h 8.600 € - 13.000 €
Kubota U48 Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.500 - 3.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 25.000 € - 38.000 €
Kubota U10 Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 820 - 1.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 12.000 € - 15.000 €
Kubota U27 Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 3.000 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 19.000 € - 24.000 €
Kubota U30 Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 450 - 960 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 3.200 - 3.600 kg 10.000 €
Kubota U17 Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 1.300 - 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 12.000 € - 20.000 €
Kubota U25 Năm sản xuất: 2013, tổng số dặm đã đi được: 3 km, thời gian hoạt động: 5.500 m/giờ 14.000 € - 18.000 €
Kubota U20 Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 820 - 870 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 9.300 € - 25.000 €
Kubota U36-4 Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.600 - 3.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 24.000 € - 29.000 €