Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng Kubota U25
Kết quả tìm kiếm:
22 quảng cáo
Hiển thị
22 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Kubota U25
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.800 US$
≈ 9.167 €
≈ 282.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
913 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,825 m
Bán kính đào
4,951 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$
≈ 9.846 €
≈ 303.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
925 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,625 m
Bán kính đào
4,471 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
10.400 US$
≈ 8.827 €
≈ 272.200.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
588 m/giờ
Nguồn điện
13.6 kW (18.5 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.648 kg
Độ sâu đào
2,825 m
Bán kính đào
4,915 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 9.761 €
≈ 301.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
462 m/giờ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,66 m
Bán kính đào
4,65 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2023
Euro
Euro 2
HEFEI DINGTAO CONSTRUCTION MACHINERY CO., LIMITED
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2013
5.650 m/giờ
GUAINVILLE INTERNATIONAL
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.600 US$
≈ 9.846 €
≈ 303.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
677 m/giờ
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.500 kg
Độ sâu đào
2,625 m
Bán kính đào
4,651 m


CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.190 €
≈ 314.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2025
890 m/giờ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2,43 kg
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m


Rongquan machinery company
Liên hệ với người bán
24.600 €
≈ 28.980 US$
≈ 758.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2010
4.020 m/giờ
Nguồn điện
14.7 kW (20 HP)
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.600 €
≈ 28.980 US$
≈ 758.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2010
4.020 m/giờ
Nguồn điện
14.7 kW (20 HP)
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.620 US$
≈ 539.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2014
TP Zone
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 22.970 US$
≈ 601.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2012
LORGER SRL
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 13.580 €
≈ 418.800.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2019
Dung tải.
2.000 kg

Shanghai Yuwei Engineering Machinery Co.,Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2013
3.885 m/giờ
BREDI B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 17.320 US$
≈ 453.400.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2012
6.285 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
EUROMED EQUIPMENT
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.910 US$
≈ 416.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2013
5.500 m/giờ
EUROMED EQUIPMENT
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 8.488 €
≈ 261.800.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m

Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2007
3.932 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
BREDI B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2011
5.200 m/giờ
C.L.A Earth Moving Equipment Ltd.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 12.730 €
≈ 392.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
Nguồn điện
15.5 kW (21.09 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,55 m
Bán kính đào
4,51 m

Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.620 US$
≈ 539.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2014
4.200 m/giờ
TP Zone
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.620 US$
≈ 539.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2013
Nguồn điện
15.49 kW (21.07 HP)
AUTOIGANIE
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
22 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị xây dựng Kubota U25
Kubota U-25, U-25-3S | Năm: 2019, dung tải.: 2.000 kg | 13.580 € |
Kubota U25-3EU Canopy | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 4.200 m/giờ | 17.500 € |
Kubota U25 | Nguồn điện: 15.5 kW (21.09 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2,55 m, bán kính đào: 4,51 m | 8.488 € |
Kubota U25S | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 588 m/giờ, nguồn điện: 13.6 kW (18.5 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.648 kg | 8.827 € |
Kubota U25 - 3EU | Năm: 2012 | 19.500 € |
Kubota Series U 25 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 5.500 m/giờ | 13.500 € |
Kubota Series U 25.3 | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 6.285 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 14.700 € |
Kubota U25-3 | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 4.020 m/giờ, nguồn điện: 14.7 kW (20 HP) | 24.600 € |
Kubota U25S | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 462 m/giờ, nguồn điện: 15.5 kW (21.09 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 9.761 € |
Kubota U25-3 EU Canopy | Năm: 2014 | 17.500 € |