Bộ lọc -
Xe đầm một trống Atlas Copco
Kết quả tìm kiếm:
4 quảng cáo
Hiển thị
4 quảng cáo: Xe đầm một trống Atlas Copco
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2017
1.635 m/giờ
Nguồn điện
97 kW (132 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Klaravik Sweden
10 năm tại Machineryline
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 2.112.000.000 ₫
≈ 79.820 US$
2014
2.010 m/giờ
Massucco T. srl
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe đầm một trống"
24.500 €
≈ 749.800.000 ₫
≈ 28.340 US$
2021
3.000 m/giờ
Chiều rộng con lăn
2.400 mm
SHANGHAI AITE MACHINE CO., LTD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 749.800.000 ₫
≈ 28.340 US$
2018
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
SHANGHAI AITE MACHINE CO., LTD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 703.900.000 ₫
≈ 26.610 US$
2021
SHANGHAI AITE MACHINE CO., LTD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
17.000 US$
≈ 449.800.000 ₫
≈ 14.700 €
2020
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 3.214.000.000 ₫
≈ 121.500 US$
2023
1.040 m/giờ
Nguồn điện
98 kW (134 HP)
Euro
Euro 5
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Ammann Verdichtung GmbH
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
2.195 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.140 mm
werwie GmbH
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 1.576.000.000 ₫
≈ 59.580 US$
2015
3.499 m/giờ
Nguồn điện
100 kW (136.05 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.780 mm
Tốc độ hoạt động
15 km/h
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 US$
≈ 473.600.000 ₫
≈ 15.470 €
2021
369 m/giờ
Nguồn điện
130 kW (177 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.600 US$
≈ 492.100.000 ₫
≈ 16.080 €
2023
109 m/giờ
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
8,046 km/h
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.600 US$
≈ 412.700.000 ₫
≈ 13.490 €
2022
1.258 m/giờ
Nguồn điện
150 kW (204 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
9,655 km/h
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 793.700.000 ₫
≈ 25.930 €
2021
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 793.700.000 ₫
≈ 25.930 €
2022
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 793.700.000 ₫
≈ 25.930 €
2022
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Chiều rộng con lăn
2.170 mm
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 793.700.000 ₫
≈ 25.930 €
2021
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
29.000 US$
≈ 767.300.000 ₫
≈ 25.070 €
2022
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 793.700.000 ₫
≈ 25.930 €
2021
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 529.100.000 ₫
≈ 17.290 €
2021
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 555.600.000 ₫
≈ 18.150 €
2021
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 661.400.000 ₫
≈ 21.610 €
2023
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 582.100.000 ₫
≈ 19.020 €
2022
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
4 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe đầm một trống Atlas Copco
Atlas Copco CA6000 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 2.010 m/giờ | 69.000 € |
XCMG XS223J | Năm: 2020, nguồn điện: 136 kW (185 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 14.700 € |
Dynapac CA6500D | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.258 m/giờ, nguồn điện: 150 kW (204 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.082 mm | 13.490 € |
Dynapac CA 602 D | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 369 m/giờ, nguồn điện: 130 kW (177 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 15.470 € |
XCMG XS203J | Năm: 2021 | 18.150 € |
XCMG XS143J | Năm: 2021 | 17.290 € |
XCMG XS263J | Năm: 2022 | 25.070 € |
Hamm HD110 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 3.499 m/giờ, nguồn điện: 100 kW (136.05 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.780 mm | 51.500 € |
Ammann ARS 110 ACEPro | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.040 m/giờ, nguồn điện: 98 kW (134 HP), Euro: Euro 5, chiều rộng con lăn: 2.130 mm | 105.000 € |
XCMG XS223J | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 109 m/giờ, nguồn điện: 136 kW (185 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.082 mm | 16.080 € |