Bộ lọc -

Xe đầm một trống Caterpillar CS

Kết quả tìm kiếm: 189 quảng cáo
Hiển thị

189 quảng cáo: Xe đầm một trống Caterpillar CS

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
23.000 € ≈ 25.850 US$ ≈ 672.100.000 ₫
1997
Ba Lan, Lubartów
Liên hệ với người bán
62.000 US$ ≈ 55.160 € ≈ 1.612.000.000 ₫
2010
3.940 m/giờ
Nguồn điện 118 kW (160 HP)
Chile
Liên hệ với người bán
39.840 € 187.000.000 COP ≈ 44.780 US$
2006
13.415 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP) Chiều rộng con lăn 2.134 mm
Chile
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.570 € ≈ 571.900.000 ₫
2022
300 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 60 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
37.000 US$ ≈ 32.920 € ≈ 961.800.000 ₫
2009
5.500 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130 HP)
Chile
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 89.370 US$ ≈ 2.323.000.000 ₫
2020
996 m/giờ
Romania, Ghiroda
Liên hệ với người bán
59.310 € 252.000 PLN ≈ 66.670 US$
2018
5.033 m/giờ
Ba Lan, Czosnów
Liên hệ với người bán
84.500 € ≈ 94.990 US$ ≈ 2.469.000.000 ₫
2021
363 m/giờ
Nguồn điện 117 kW (159 HP)
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
xe đầm một trống Caterpillar CS683 xe đầm một trống Caterpillar CS683 xe đầm một trống Caterpillar CS683
3
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện 129 kW (176 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.134 mm Tốc độ hoạt động 11,3 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
44.200 US$ ≈ 39.320 € ≈ 1.149.000.000 ₫
2019
1.331 m/giờ
Nguồn điện 130 kW (177 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2 mm Tốc độ hoạt động 11,4 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 16.460 € ≈ 480.900.000 ₫
Nguồn điện 129 kW (176 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 11,3 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
4.450 m/giờ
Nguồn điện 122 kW (166 HP)
Tây Ban Nha, Vilamalla (Gerona)
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.530 US$ ≈ 949.700.000 ₫
2008
2.907 m/giờ
Đức, Brimingen
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 24.910 € ≈ 727.900.000 ₫
2015
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
49.500 US$ ≈ 44.040 € ≈ 1.287.000.000 ₫
2016
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
70.000 € ≈ 78.690 US$ ≈ 2.045.000.000 ₫
2022
120 m/giờ
Hà Lan, Sittard
Liên hệ với người bán
62.730 € 398.000 R$ ≈ 70.520 US$
2021
5.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Brazil, Desterro de Entre Rios
Liên hệ với người bán
83.000 € ≈ 93.300 US$ ≈ 2.425.000.000 ₫
2019
642 m/giờ
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.570 € ≈ 571.900.000 ₫
2022
600 m/giờ
Tốc độ hoạt động 60 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.340 € ≈ 389.900.000 ₫
2015
2.055 m/giờ
Nguồn điện 95 kW (129 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.350 mm Tốc độ hoạt động 22 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 28.470 € ≈ 831.800.000 ₫
2018
4.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
78.000 € ≈ 87.680 US$ ≈ 2.279.000.000 ₫
2019
3.015 m/giờ
Đức, Illingen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
1.009 m/giờ
Đức, BÖBlingen
Liên hệ với người bán
74.890 € ≈ 84.180 US$ ≈ 2.188.000.000 ₫
2017
83 m/giờ
Nguồn điện 118 kW (160 HP)
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 189 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe đầm một trống Caterpillar CS

Caterpillar CS683 Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 550 - 950 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 60 - 75 km/h 17.000 € - 23.000 €
Caterpillar CS583 Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.000 - 4.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 24.000 € - 28.000 €
Caterpillar CS66 Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 700 - 2.500 m/giờ 71.000 € - 83.000 €
Caterpillar CS76 Năm sản xuất: 2020, tốc độ hoạt động: 12 km/h 31.000 €
Caterpillar CS64 Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.700 - 5.000 m/giờ 55.000 € - 59.000 €
Caterpillar CS563 Năm sản xuất: 2002, thời gian hoạt động: 7.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm 13.000 €
Caterpillar CS533 Năm sản xuất: 2006, thời gian hoạt động: 6.300 - 13.000 m/giờ, chiều rộng con lăn: 2.100 mm 40.000 €
Caterpillar CS56 Năm sản xuất: 2012, thời gian hoạt động: 1.600 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 40.000 € - 50.000 €
Caterpillar CS54 Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 160 - 5.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 22.000 € - 75.000 €
Caterpillar CS12 Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 2 m/giờ 70.000 € - 86.000 €