Bộ lọc -
Xe nâng UniCarriers
Kết quả tìm kiếm:
122 quảng cáo
Hiển thị
122 quảng cáo: Xe nâng UniCarriers
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
11.000 €
≈ 333.800.000 ₫
≈ 12.670 US$
Xe nâng ba bánh
2018
5.448 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,23 m
Chiều rộng càng
800 mm
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2014
5.995 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.500 mm
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,15 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Xe nâng ba bánh
2014
11.400 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.500 mm
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,1 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng ba bánh
2014
7.600 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.785 mm
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng ba bánh
2014
7.788 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.560 mm
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
0,95 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng ba bánh
2016
5.178 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.500 mm
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,1 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng ba bánh
2014
8.413 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.560 mm
Chiều cao nâng
4,75 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2015
4.628 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
kép với nâng tự do
Chiều cao nâng tự do
1.510 mm
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1 m
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2017
3.300 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.866 mm
Chiều cao nâng
5,4 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 358.100.000 ₫
≈ 13.590 US$
Xe nâng điện
2018
Dung tải.
1.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
FLT Spółka jawna M. Wantrych
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 424.800.000 ₫
≈ 16.130 US$
Xe nâng điện
2017
Chiều cao nâng
6,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
FLT Spółka jawna M. Wantrych
Liên hệ với người bán
19.400 €
≈ 588.700.000 ₫
≈ 22.350 US$
Xe nâng động cơ diesel
2017
Dung tải.
4.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
FLT Spółka jawna M. Wantrych
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 301.900.000 ₫
≈ 11.460 US$
Xe nâng ba bánh
13.249 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,3 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 136.600.000 ₫
≈ 5.184 US$
Xe nâng ba bánh
2013
8.178 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m
Baltic Truck OÜ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 664.600.000 ₫
≈ 25.230 US$
Xe nâng động cơ diesel
2018
1.721 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,4 m
FORKLIFT OÜ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.390 €
≈ 224.300.000 ₫
≈ 8.513 US$
Xe nâng động cơ diesel
2016
12.292 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m
FORKLIFT OÜ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 364.200.000 ₫
≈ 13.820 US$
Xe nâng điện
10.744 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.100 €
≈ 276.200.000 ₫
≈ 10.480 US$
Xe nâng xăng/gas
2017
12.435 m/giờ
Dung tải.
1.700 kg
Loại cột
kép với nâng tự do
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,1 m
FLT Spółka jawna M. Wantrych
Liên hệ với người bán
16.200 €
≈ 491.600.000 ₫
≈ 18.660 US$
Xe nâng xăng/gas
2020
658 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
FLT Spółka jawna M. Wantrych
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 333.800.000 ₫
≈ 12.670 US$
Xe nâng ba bánh
2015
3.826 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 409.700.000 ₫
≈ 15.550 US$
Xe nâng điện
2015
4.134 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,35 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 318.600.000 ₫
≈ 12.100 US$
Xe nâng điện
4.588 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 440.000.000 ₫
≈ 16.700 US$
Xe nâng khớp nối
5.521 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng ba bánh
2015
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,75 m
Jens Kürschner Spedition, Handel mit Fahrzeugen und Industriegütern
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 409.700.000 ₫
≈ 15.550 US$
Xe nâng điện
4.318 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
GAM SA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
122 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng UniCarriers
| UniCarriers D1F4A40Q /GX-40H | Năm: 2017, dung tải.: 4.000 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 4,5 m, chiều dài càng: 1,2 m | 19.400 € |
| UniCarriers Y1D2A25Q | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 12.292 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 3,3 m | 7.390 € |
| UniCarriers YG1D2A30Q | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.721 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 3,3 m | 21.900 € |
| UniCarriers AG2N1L20Q / TX3-20L | Năm: 2017, chiều cao nâng: 6,5 m, chiều dài càng: 1,2 m | 14.000 € |
| UniCarriers AS2N1L15Q /TX3-15S | Năm: 2018, dung tải.: 1.500 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,5 m, chiều dài càng: 1,2 m | 11.800 € |
| UniCarriers G1Q2L30Q | Thời gian hoạt động: 4.318 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,75 m | 13.500 € |
| UniCarriers JAG1N1L20Q | Thời gian hoạt động: 10.744 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,75 m, chiều dài càng: 1,2 m | 12.000 € |
| UniCarriers JAG2N1L18Q | Thời gian hoạt động: 4.588 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,5 m | 10.500 € |
| UniCarriers P1D1A18LQ /DX-18 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 12.435 m/giờ, dung tải.: 1.700 kg, loại cột: kép với nâng tự do, chiều cao nâng: 3,3 m | 9.100 € |
| UniCarriers U1D2A25LQ / DX25 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 658 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex | 16.200 € |
























