Xe đầm một trống Caterpillar CS583 C

PDF
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 2
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 3
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 4
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 5
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 6
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 7
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 8
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 9
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 10
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 11
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 12
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 13
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 14
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 15
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 16
xe đầm một trống Caterpillar CS583 C hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
24.000 €
Giá ròng
≈ 25.140 US$
≈ 642.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: CS583 C
Năm sản xuất: 1998
Thời gian hoạt động: 8.189 m/giờ
Khối lượng tịnh: 15.600 kg
Địa điểm: Đức Goch7647 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 1107-2
Đặt vào: 9 thg 2, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,6 m, chiều cao - 3 m
Động cơ
Nguồn điện: 104 kW (141 HP)
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe đầm một trống Caterpillar CS583 C

Tiếng Anh
Gepflegte Caterpillar C385C-Walze

= Weitere Informationen =

Baujahr: 1998
Motormarke: 3116DIT
CE-Kennzeichnung: ja
Seriennummer: 7NN 00344
Produktionsår: 1998
Motorfabrikat: 3116DIT
CE-mærke: ja
Serienummer: 7NN 00344
Nice Caterpillar C385C roller

= More information =

Year of manufacture: 1998
Make of engine: 3116DIT
CE mark: yes
Serial number: 7NN 00344
Rodillo Caterpillar C385C limpio

= Más información =

Año de fabricación: 1998
Marca motor: 3116DIT
Marcado CE: sí
Número de serie: 7NN 00344
Année de construction: 1998
Marque moteur: 3116DIT
Marquage CE: oui
Numéro de série: 7NN 00344
Nette Caterpillar C385C wals

= Meer informatie =

Bouwjaar: 1998
Merk motor: 3116DIT
CE markering: ja
Serienummer: 7NN 00344
Bandenmaat: 23.1-26
Banden: 65
Breedte buitenkant: 250 cm
Rok produkcji: 1998
Marka silnika: 3116DIT
Oznaczenie CE: tak
Numer serii: 7NN 00344
Ano de fabrico: 1998
Marca do motor: 3116DIT
Marca CE: sim
Número de série: 7NN 00344
Год выпуска: 1998
Марка двигателя: 3116DIT
Знак CE: да
Серийный номер: 7NN 00344
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2004
5.696 m/giờ
Nguồn điện 59.96 kW (81.58 HP)
Đức, Malsch
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.600 US$ ≈ 398.600.000 ₫
2013
820 m/giờ
Nguồn điện 16.99 kW (23.11 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 900 mm
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
16.060 € 6.450.000 HUF ≈ 16.810 US$
2000
6.642 m/giờ
Hungary, Kiskunfélegyháza
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.180 US$ ≈ 668.800.000 ₫
8.286 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (126 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.750 US$ ≈ 453.400.000 ₫
2013
7.159 m/giờ
Nguồn điện 75 kW (102 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 24.090 US$ ≈ 615.300.000 ₫
2013
3.400 m/giờ
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.710 US$ ≈ 401.300.000 ₫
2002
5.781 m/giờ
Đức, Halver
Liên hệ với người bán
27.000 US$ ≈ 25.780 € ≈ 689.700.000 ₫
2018
2.998 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.750 US$ ≈ 22.680 € ≈ 606.700.000 ₫
1998
6.876 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP)
Mexico, Chihuahua
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.140 US$ ≈ 361.100.000 ₫
2003
8.600 m/giờ
Nguồn điện 66 kW (89.79 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Aichach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
4.381 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Konz
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.236 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.680 mm
Đức, Konz
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
7.158 m/giờ
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, SHARJAH, P.O. BOX 37
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 27.590 € ≈ 738.200.000 ₫
2018
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
4.170 m/giờ
Nguồn điện 73.21 kW (99.6 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.680 mm Tốc độ hoạt động 10,5 km/h
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
14.420 € 60.000 PLN ≈ 15.100 US$
1998
10.726 m/giờ
Nguồn điện 65 kW (88.43 HP)
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.560 US$ ≈ 601.900.000 ₫
2007
5.498 m/giờ
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.179 US$ ≈ 157.800.000 ₫
1998
5.848 m/giờ
Nguồn điện 65 kW (88.43 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Polgár
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.750 US$ ≈ 478.900.000 ₫
2005
4.362 m/giờ
Đức, Saarlouis
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 30.550 € ≈ 817.400.000 ₫
2018
4.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán