Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D

PDF
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D | Hình ảnh 24 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
42.900 €
Giá ròng
≈ 48.020 US$
≈ 1.245.000.000 ₫
52.338 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Dynapac
Mẫu: CA 1500 D
Năm sản xuất: 2017
Thời gian hoạt động: 1.463 m/giờ
Khối lượng tịnh: 7.150 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7988 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: M404-3060
Đặt vào: 13 thg 5, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Deutz
Nguồn điện: 55.13 kW (75 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe đầm một trống Dynapac CA 1500 D

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Seriennummer: 10000160KHA021102
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Serienummer: 10000160KHA021102
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Joystick control

= Remarks =

Additional information :
Brand: DYNAPAC
Model: CA 1500 D
Year: 2017
Hours: 1463
Serial: ...A021102
Engine: Deutz TD 3.6 L4 55,4 Kw
Operating weight: 7150 kg

= More information =

Serial number: 10000160KHA021102
Please contact Hans Nurmik or Andrei Somov for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Número de serie: 10000160KHA021102
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Numéro de série: 10000160KHA021102
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Serienummer: 10000160KHA021102
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Numer serii: 10000160KHA021102
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de série: 10000160KHA021102
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Серийный номер: 10000160KHA021102
Свяжитесь с Andrei Somov для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Serienummer: 10000160KHA021102
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
63.900 € ≈ 71.530 US$ ≈ 1.855.000.000 ₫
2019
620 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.720 € ≈ 311.100.000 ₫
2017
2.117 m/giờ
Nguồn điện 117 kW (159 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 10 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 55.860 US$ ≈ 1.448.000.000 ₫
2016
Estonia, Koidula
Liên hệ với người bán
49.700 € ≈ 55.630 US$ ≈ 1.442.000.000 ₫
2017
4.903 m/giờ
Nguồn điện 71.3 kW (97 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 54.740 US$ ≈ 1.419.000.000 ₫
2015
2.740 m/giờ
Nguồn điện 87 kW (119 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 50.260 US$ ≈ 1.303.000.000 ₫
2016
5.500 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP)
Hà Lan, Hardenberg
Liên hệ với người bán
46.800 € ≈ 52.390 US$ ≈ 1.358.000.000 ₫
2014
3.710 m/giờ
Nguồn điện 71.3 kW (97 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.471 m/giờ
Hà Lan, Deurne
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 13.220 € ≈ 383.700.000 ₫
2017
1.600 m/giờ
Nguồn điện 92 kW (125 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 55.410 US$ ≈ 1.437.000.000 ₫
2012
1.637 m/giờ
Nguồn điện 116 kW (158 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.400 € ≈ 388.900.000 ₫
2017
2.300 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (107 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 23 km/h
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
42.700 € ≈ 47.800 US$ ≈ 1.239.000.000 ₫
2014
4.190 m/giờ
Nguồn điện 71.3 kW (97 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 50.260 US$ ≈ 1.303.000.000 ₫
2013
7.255 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.690 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2014
4.000 m/giờ
Litva, Kužiai
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.330 US$ ≈ 371.500.000 ₫
2017
3.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.888 US$ ≈ 12.410 € ≈ 360.100.000 ₫
2018
3.100 m/giờ
Nguồn điện 82 kW (111.56 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 400 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
28.800 US$ ≈ 25.730 € ≈ 746.700.000 ₫
2016
2.400 m/giờ
Nguồn điện 142 kW (193 HP)
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
54.990 € 350.000 R$ ≈ 61.550 US$
2019
2.649 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Brazil, Desterro de Entre Rios
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
2.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán