Bộ lọc -

Xe đầm một trống Dynapac CA 512

Kết quả tìm kiếm: 2 quảng cáo
Hiển thị

2 quảng cáo: Xe đầm một trống Dynapac CA 512

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
2010
3.300 m/giờ
Hà Lan, Roelofarendsveen
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 46.900 US$ ≈ 1.216.000.000 ₫
2007
2.381 m/giờ
Nguồn điện 95 kW (129 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán

Các phiên bản khác trong mục "Xe đầm một trống Dynapac"

13.000 US$ ≈ 11.610 € ≈ 337.100.000 ₫
2018
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
4.600 m/giờ
Nguồn điện 93 kW (126.53 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Fijnaart
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.610 € ≈ 337.100.000 ₫
2021
890 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 750 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.400 € ≈ 388.900.000 ₫
2012
3.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.610 € ≈ 337.100.000 ₫
2021
260 m/giờ
Nguồn điện 85 kW (115.64 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery Marketing agency for dealers of special machinery
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
11.760 € 12.390.000 CLP ≈ 13.160 US$
1991
1.510 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130 HP) Chiều rộng con lăn 1.676 mm
Chile
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.400 € ≈ 388.900.000 ₫
2017
2.300 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (107 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 23 km/h
Trung Quốc, Hanghzou, Zhejiang
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 11.430 € ≈ 331.900.000 ₫
Nguồn điện 82 kW (111.56 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 11.430 € ≈ 331.900.000 ₫
Nguồn điện 97 kW (131.97 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 7.711 km/h
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.720 € ≈ 311.100.000 ₫
2009
Trung Quốc, Shanghai
NAN HUA MACHINERY CO., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.600 US$ ≈ 13.040 € ≈ 378.500.000 ₫
2019
1.422 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (153 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
72.970 € 849.000 NOK ≈ 81.680 US$
2018
651 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP)
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.610 € ≈ 337.100.000 ₫
2018
1.200 m/giờ
Nguồn điện 68.36 kW (93 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 127 mm Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
2.530 m/giờ
Nguồn điện 76 kW (103.4 HP) Chiều rộng con lăn 2.530 mm Tốc độ hoạt động 10 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 13.220 € ≈ 383.700.000 ₫
2018
1.600 m/giờ
Nguồn điện 92 kW (125 HP)
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.400 US$ ≈ 11.080 € ≈ 321.500.000 ₫
2020
1.408 m/giờ
Nguồn điện 55.86 kW (76 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 48.020 US$ ≈ 1.245.000.000 ₫
2017
1.463 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.720 € ≈ 311.100.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện 96 kW (130.61 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 50 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 13.850 € ≈ 401.900.000 ₫
2018
Nguồn điện 75 kW (102.04 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 560 mm Tốc độ hoạt động 15 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 50.260 US$ ≈ 1.303.000.000 ₫
2016
5.500 m/giờ
Nguồn điện 97 kW (132 HP)
Hà Lan, Hardenberg
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 2 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe đầm một trống Dynapac CA 512

Dynapac CA301 Năm: 2012, thời gian hoạt động: 3.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel 13.400 €
Dynapac CA30D Năm: 2009 10.720 €
Dynapac CA 301 D Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.422 m/giờ, nguồn điện: 112 kW (153 HP) 13.040 €
Dynapac CA30 Năm: 2018 11.610 €
Dynapac CA251D Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.408 m/giờ, nguồn điện: 55.86 kW (76 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel 11.080 €
Dynapac CA 251 Năm: 2018, nguồn điện: 75 kW (102.04 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 560 mm, tốc độ hoạt động: 15 km/h 13.850 €
Dynapac CA 15 STD Năm: 1991, thời gian hoạt động: 1.510 m/giờ, nguồn điện: 96 kW (130 HP), chiều rộng con lăn: 1.676 mm 11.760 €
Dynapac CA4000D Năm: 2018, thời gian hoạt động: 651 m/giờ, nguồn điện: 119 kW (162 HP) 72.970 €
Dynapac CA512D Năm: 2007, thời gian hoạt động: 2.381 m/giờ, nguồn điện: 95 kW (129 HP) 41.900 €
Dynapac CA3500D + Pad foot kit Năm: 2016, thời gian hoạt động: 5.500 m/giờ, nguồn điện: 97 kW (132 HP) 44.900 €