Bộ lọc -
Xe lu Caterpillar CS
Kết quả tìm kiếm:
244 quảng cáo
Hiển thị
244 quảng cáo: Xe lu Caterpillar CS
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2020
YUYI MACHINERY CO.,LTD
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 99.090 US$
≈ 2.617.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2020
760 m/giờ
Chiều rộng con lăn
2 mm
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
69.950 €
≈ 81.550 US$
≈ 2.153.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2023
7 m/giờ
Pon Equipment BV Used Equipment Center
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 26.810 US$
≈ 708.000.000 ₫
Xe đầm một trống
1997
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 34.970 US$
≈ 923.500.000 ₫
Xe đầm một trống
2008
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 18.010 €
≈ 554.500.000 ₫
Xe đầm một trống
2023
380 m/giờ
Shanghai Qirong Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 38.470 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2005
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
65.000 US$
≈ 55.760 €
≈ 1.716.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2015
3.028 m/giờ
Coansa Perú
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 18.010 €
≈ 554.500.000 ₫
Xe lu đường
2023
580 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (176 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.170 mm
Shanghai Qirong Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

Xe đầm một trống
2011

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

Xe đầm một trống
2011

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

Xe đầm một trống
2011

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
72.080 €
≈ 84.030 US$
≈ 2.219.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2021
1.930 m/giờ
BERGERAT MONNOYEUR SRL
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
87.874 €
≈ 102.400 US$
≈ 2.705.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2018
2.420 m/giờ
BERGERAT MONNOYEUR SRL
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 17.160 €
≈ 528.100.000 ₫
Xe đầm một trống
2021
500 m/giờ
Nguồn điện
150 kW (204 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
80 km/h
OUKE MACHINERY COME.,LTD
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2019
2.800 m/giờ
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
203 mm
SHANGHAI YUYI MACHINERY CO.,LTD
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2019
YUYI MACHINERY CO.,LTD
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2000
14.148 m/giờ
GLOBAL CONTRACTING AND TRADING FRANCE - GCTF
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
74.500 €
≈ 86.850 US$
≈ 2.293.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2022
2.340 m/giờ
AVESCO SIA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2020
2.800 m/giờ
XINDA MACHINERY CO.,LTD
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
71.950 €
≈ 83.880 US$
≈ 2.215.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2021
160 m/giờ
Nguồn điện
98 kW (133 HP)
Rental Group Trading Netherlands BV
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2019
RIVERLAND Equipment B.V.
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 29.150 US$
≈ 769.600.000 ₫
Xe đầm một trống
2017
Nguồn điện
197 kW (268 HP)
Liên hệ với người bán
33.800 €
≈ 39.400 US$
≈ 1.041.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2008
6.000 m/giờ
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.600 €
≈ 36.840 US$
≈ 972.800.000 ₫
Xe đầm một trống
2008
9.000 m/giờ
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
244 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu Caterpillar CS
Caterpillar CS683 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 500 - 1.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ hoạt động: 50 - 75 km/h | 14.000 € - 19.000 € |
Caterpillar CS583 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 3.000 - 4.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 24.000 € - 28.000 € |
Caterpillar CS66 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.500 - 3.000 m/giờ, chiều rộng con lăn: 2.100 mm | 78.000 € - 79.000 € |
Caterpillar CS563 | Năm sản xuất: 2002, thời gian hoạt động: 7.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 mm | 13.000 € |
Caterpillar CS64 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.600 m/giờ | 85.000 € |
Caterpillar CS533 | Năm sản xuất: 2006, thời gian hoạt động: 13.000 m/giờ, chiều rộng con lăn: 2.100 mm | 39.000 € |
Caterpillar CS56 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 1.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 40.000 € - 49.000 € |
Caterpillar CS76 | Năm sản xuất: 2020, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 30.000 € |
Caterpillar CS12 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 2 - 1.900 m/giờ | 70.000 € - 72.000 € |
Caterpillar CS423 | Năm sản xuất: 2008, thời gian hoạt động: 3.800 - 6.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.700 mm, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 30.000 € - 35.000 € |