Bộ lọc -
Xe lu BOMAG BW
Kết quả tìm kiếm:
642 quảng cáo
Hiển thị
642 quảng cáo: Xe lu BOMAG BW
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
Agron Haxha Truck GmbH
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu tổ hợp
2018
2.296 m/giờ
Gebr. Mickenhagen KG
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
16.940 €
72.000 PLN
≈ 19.740 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2020
1.323 m/giờ
Nguồn điện
15.49 kW (21.07 HP)
BEATA PALAK FHU
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.700 €
≈ 13.630 US$
≈ 355.600.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2010
1.582 m/giờ
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
20.700 €
≈ 24.120 US$
≈ 629.100.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2017
189 m/giờ
Nguồn điện
24.2 kW (32.92 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.200 mm
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.810 US$
≈ 334.300.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2007
1.365 m/giờ
Nguồn điện
12.4 kW (16.87 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 13.400 US$
≈ 349.500.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2008
1.454 m/giờ
Nguồn điện
11.9 kW (16.19 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.000 €
≈ 10.480 US$
≈ 273.500.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2005
1.351 m/giờ
Nguồn điện
11.9 kW (16.19 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
37.200 €
≈ 43.340 US$
≈ 1.131.000.000 ₫
Xe lu đường
2009
6.300 m/giờ
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Chiều rộng con lăn
1.500 mm
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 16.310 US$
≈ 425.500.000 ₫
Xe lu đường
1999
5.521 m/giờ
Nguồn điện
82 kW (111 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
31.700 €
≈ 36.930 US$
≈ 963.500.000 ₫
Xe đầm một trống
2009
2.122 m/giờ
Nguồn điện
56 kW (76.19 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 9.902 US$
≈ 258.300.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2004
2.238 m/giờ
Nguồn điện
11.9 kW (16.19 HP)
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
15.040 €
63.900 PLN
≈ 17.520 US$
Xe lu đường
2015
2.630 m/giờ
F.H.U FLORIMEX
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.700 US$
≈ 22.920 €
≈ 696.600.000 ₫
Xe đầm một trống
2015
5.734 m/giờ
Nguồn điện
150 kW (204 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
XCMG E-commerce Inc.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
26.280 €
22.750 £
≈ 30.620 US$
Xe lu đường
2014
6.032 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
CEL Trucks LTD
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.400 €
4.950.000 HUF
≈ 14.450 US$
Xe lu đường
1990
Nguồn điện
50.72 kW (69 HP)
Terv-Kész Kft
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 19.220 US$
≈ 501.500.000 ₫
Xe lu đường
2003
7.200 m/giờ
Timber Krzysztof Dobosz
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 46.020 US$
≈ 1.201.000.000 ₫
Xe lu đường
2009
3.615 m/giờ
Timber Krzysztof Dobosz
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.300 €
≈ 7.339 US$
≈ 191.500.000 ₫
Xe lu đường
1995
3.900 m/giờ
Timber Krzysztof Dobosz
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

Xe lu tổ hợp
1987

Ritchie Bros Dubai
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.830 €
≈ 24.270 US$
≈ 633.100.000 ₫
Xe lu đường
2005
5.500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Spectehnika Lvov
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.500 €
≈ 62.330 US$
≈ 1.626.000.000 ₫
Xe lu đường cỡ nhỏ
2012
2.962 m/giờ
SODINEG
18 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 34.950 US$
≈ 911.800.000 ₫
Xe đầm một trống
2006
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 38.440 US$
≈ 1.003.000.000 ₫
Xe đầm một trống
2007
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 33.780 US$
≈ 881.400.000 ₫
Xe đầm một trống
2005
DAWID GWÓŹDŹ
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
642 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu BOMAG BW
BOMAG BW174 | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 4.500 - 7.000 m/giờ | 33.000 € - 34.000 € |
BOMAG BW100 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.500 - 1.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.000 mm, tốc độ hoạt động: 8 km/h | 8.600 € - 12.000 € |
BOMAG BW120 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 250 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 14.000 € - 26.000 € |
BOMAG BW213 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 370 - 1.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 2.100 - 2.500 mm, tốc độ hoạt động: 60 km/h | 10.000 € - 90.000 € |
BOMAG BW177 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 8 - 120 m/giờ | 58.000 € - 80.000 € |
BOMAG BW80 | Năm sản xuất: 2005, thời gian hoạt động: 1.400 - 3.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 800 mm | 6.800 € - 9.000 € |
BOMAG BW226 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 2.000 - 2.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 33.000 € - 44.000 € |
BOMAG BW154 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 3.400 - 6.300 m/giờ, chiều rộng con lăn: 1.500 mm | 24.000 € - 40.000 € |
BOMAG BW219 | Năm sản xuất: 2007, thời gian hoạt động: 7.300 - 8.600 m/giờ | 42.000 € - 45.000 € |
BOMAG BW138 | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 1.000 m/giờ, chiều rộng con lăn: 1.400 mm | 17.000 € |