Bộ lọc -
Xe nâng càng JCB 525 4x4
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
16 quảng cáo: Xe nâng càng JCB 525
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
35.950 €
≈ 1.104.000.000 ₫
≈ 41.860 US$
Xe nâng càng
2015
5.442 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
30 km/h
Chiều cao nâng
6 m
N. Drost Handelsonderneming
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2023
174 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Buchhammer Handel GmbH
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
28.250 €
≈ 867.200.000 ₫
≈ 32.900 US$
Xe nâng càng
2017
1.944 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
6 m
GEBOERS MACHINES BVBA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.750 €
≈ 1.251.000.000 ₫
≈ 47.450 US$
Xe nâng càng
2021
1.486 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
6 m
GEBOERS MACHINES BVBA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
41.750 €
≈ 1.282.000.000 ₫
≈ 48.620 US$
Xe nâng càng
2021
916 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
6 m
GEBOERS MACHINES BVBA
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.500 €
≈ 1.520.000.000 ₫
≈ 57.640 US$
Xe nâng càng
2023
1.070 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
6 m
Kowala Agrotechnika
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
115.500 €
≈ 3.546.000.000 ₫
≈ 134.500 US$
Xe nâng càng
2023
5 m/giờ
Nguồn điện
29.91 HP (21.98 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
6 m
KLARMANN-LEMBACH GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
42.995 €
≈ 1.320.000.000 ₫
≈ 50.070 US$
Xe nâng càng
2022
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
6 m
G.J. van Gurp b.v.
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.800 €
160.000 PLN
≈ 1.161.000.000 ₫
Xe nâng càng
2015
4.268 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.510 €
163.000 PLN
≈ 1.182.000.000 ₫
Xe nâng càng
2019
3.475 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.660 €
134.000 PLN
≈ 971.900.000 ₫
Xe nâng càng
2016
4.864 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.530 €
235.000 PLN
≈ 1.704.000.000 ₫
Xe nâng càng
2020
1.920 m/giờ
Euro
Euro 5
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
30 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
6 m
AGRONOVA
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.420 €
133.000 PLN
≈ 964.700.000 ₫
Xe nâng càng
2016
5.655 m/giờ
Nguồn điện
76.14 HP (55.96 kW)
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
BEATA PALAK FHU
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.730 €
147.000 PLN
≈ 1.066.000.000 ₫
Xe nâng càng
2015
4.280 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.730 €
147.000 PLN
≈ 1.066.000.000 ₫
Xe nâng càng
2015
5.025 m/giờ
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
33.320 €
141.000 PLN
≈ 1.023.000.000 ₫
Xe nâng càng
2016
4.757 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
6 m
TOMAR Maszyny Budowlane
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng JCB 525
| JCB 525-60 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 4.864 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), dung tải.: 2.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 31.660 € |
| JCB 525-60 (404) | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 1.486 m/giờ, nguồn điện: 74 HP (54.39 kW), cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel | 40.750 € |
| JCB 525-60 (638) | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.944 m/giờ, nguồn điện: 74 HP (54.39 kW), cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel | 28.250 € |
| JCB 525-60 AGRI | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.920 m/giờ, Euro: Euro 5, dung tải.: 2.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 55.530 € |
| JCB 525-60 HI VIZ | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 5.655 m/giờ, nguồn điện: 76.14 HP (55.96 kW), cấu hình trục: 4x4, chiều cao nâng: 6 m | 31.420 € |
| JCB 525-60 Hi-ViZ | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.070 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), dung tải.: 2.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 49.500 € |
| JCB 525-60 Hi-Viz | 2022 | 815h | | Năm: 2022, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 6 m | 42.995 € |
| JCB 525-60 T5 (582) | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 916 m/giờ, nguồn điện: 74 HP (54.39 kW), cấu hình trục: 4x4, nhiên liệu: dầu diesel | 41.750 € |
| JCB 525-60E | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, nguồn điện: 29.91 HP (21.98 kW), dung tải.: 2.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 115.500 € |
| JCB 525-60 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 3.475 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), cấu hình trục: 4x4, chiều cao nâng: 6 m | 38.510 € |
Thông số chính của JCB 525:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
54,5 HP - 75 HP
Khả năng chịu tải
2.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel | điện
Tốc độ
15 km/h - 25 km/h
Loại cột
ống lồng | tiêu chuẩn | đơn
Chiều cao nâng tự do
940 mm
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,05 m - 1,2 m















