Bộ lọc -
Xe nâng càng JCB 533 4x4
Kết quả tìm kiếm:
11 quảng cáo
Hiển thị
11 quảng cáo: Xe nâng càng JCB 533
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
114.900 €
502.000.000 COP
≈ 3.521.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
1.126 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.070 €
210.000.000 COP
≈ 1.473.000.000 ₫
Xe nâng càng
2019
12.301 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
121.000 €
528.800.000 COP
≈ 3.709.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
1.464 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
1.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
121.000 €
528.700.000 COP
≈ 3.708.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
5.392 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
1.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
126.000 €
550.600.000 COP
≈ 3.861.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
1.489 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
114.900 €
502.000.000 COP
≈ 3.521.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
3.731 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
118.700 €
518.400.000 COP
≈ 3.636.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
940 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
57.230 €
250.000.000 COP
≈ 1.753.000.000 ₫
Xe nâng càng
2019
7.359 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
114.200 €
498.900.000 COP
≈ 3.499.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
1.346 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
www.be-market.com
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.450 €
167.000 PLN
≈ 1.209.000.000 ₫
Xe nâng càng
2017
1.837 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h
Chiều cao nâng
10,5 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2023
277 m/giờ
Nguồn điện
74.78 HP (54.97 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10 m
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
11 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng JCB 533
| JCB 533-105 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.837 m/giờ, nguồn điện: 74 HP (54.39 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 39.450 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 940 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 118.700 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 12.301 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 48.070 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.346 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 114.200 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 7.359 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 57.230 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.489 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 126.000 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.464 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 1.000 kg, cấu hình trục: 4x4 | 121.000 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 5.392 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 1.000 kg, cấu hình trục: 4x4 | 121.000 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.126 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 114.900 € |
| JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 3.731 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 114.900 € |
Main specifications of JCB 533:
Data gathered based on the ads database at Machineryline
Nguồn động cơ
55 HP - 85 HP
Khả năng chịu tải
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h - 35 km/h
Loại cột
ống lồng | duplex | tiêu chuẩn | triplex
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m










