Bộ lọc -
Xe nâng càng JCB 535-95, PowerShift
Kết quả tìm kiếm:
13 quảng cáo
Hiển thị
13 quảng cáo: Xe nâng càng JCB 535-95
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
44.500 €
≈ 1.371.000.000 ₫
≈ 51.770 US$
Xe nâng càng
2020
1.229 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9 m
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.499 €
≈ 1.371.000.000 ₫
≈ 51.770 US$
Xe nâng càng
2009
6.100 m/giờ
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
30 km/h
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,5 m
TOV "Interparts Centr"
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
51.000 €
≈ 1.571.000.000 ₫
≈ 59.330 US$
Xe nâng càng
2019
2.493 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9,5 m
TOV "ALEANDA"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.240 €
170.000 PLN
≈ 1.239.000.000 ₫
Xe nâng càng
2011
7.500 m/giờ
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 3
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
AGRONOVA
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
73.610 €
311.000 PLN
≈ 2.267.000.000 ₫
Xe nâng càng
2025
4 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9.500 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
65.330 €
276.000 PLN
≈ 2.012.000.000 ₫
Xe nâng càng
2023
151 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
31 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9.500 m
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.400 €
≈ 1.891.000.000 ₫
≈ 71.430 US$
Xe nâng càng
2021
770 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
61.500 €
≈ 1.894.000.000 ₫
≈ 71.550 US$
Xe nâng càng
2021
1.229 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9,5 m
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.000 US$
≈ 1.350.000.000 ₫
≈ 43.840 €
Xe nâng càng
2013
7.700 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
29 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9,5 m
Construction Machinery Ltd (CML)
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.900 €
≈ 1.845.000.000 ₫
≈ 69.690 US$
Xe nâng càng
2021
770 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9,5 m
IMPERIUM TRUCK MATYSEK S.C.
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
36.450 €
154.000 PLN
≈ 1.123.000.000 ₫
Xe nâng càng
2013
3.450 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9,5 m
PPHU Gałkowski Szymon
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
61.400 €
≈ 1.891.000.000 ₫
≈ 71.430 US$
Xe nâng càng
2021
770 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 1.633.000.000 ₫
≈ 61.660 US$
Xe nâng càng
2017
1.600 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9,5 m
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
13 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng JCB 535-95
| JCB 535-95 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 3.450 m/giờ, nguồn điện: 74 HP (54.39 kW), dung tải.: 3.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 36.450 € |
| JCB 535 95 | Năm: 2025, thời gian hoạt động: 4 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 73.610 € |
| JCB 535 95 2023 151 mth | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 151 m/giờ, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), dung tải.: 3.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 65.330 € |
| JCB 535-95 AGRI SUPER | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 7.500 m/giờ, nguồn điện: 130 HP (96 kW), Euro: Euro 3, cấu hình trục: 4x4 | 40.240 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 770 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 6, cấu hình trục: 4x4 | 61.400 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 770 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 6, dung tải.: 3.500 kg | 59.900 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.600 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 4, dung tải.: 3.500 kg | 53.000 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.493 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 51.000 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.229 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 5, dung tải.: 3.500 kg | 44.500 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2009, thời gian hoạt động: 6.100 m/giờ, nguồn điện: 105 HP (77 kW), Euro: Euro 2, dung tải.: 3.500 kg | 44.499 € |
Thông số chính của JCB 535-95:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
55 HP - 110 HP
Khả năng chịu tải
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4 | 4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h - 40 km/h
Loại cột
ống lồng | duplex | triplex
Chiều cao nâng tự do
9.000 mm - 9.500 mm
Chiều cao nâng
9,5 m
Chiều dài càng
1,2 m












