Bộ lọc -
Xe nâng càng JCB 535
Kết quả tìm kiếm:
246 quảng cáo
Hiển thị
246 quảng cáo: Xe nâng càng JCB 535
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2023
1.779 m/giờ
Nguồn điện
74.78 HP (54.97 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
12 m
Liên hệ với người bán
40.600 €
≈ 1.257.000.000 ₫
≈ 47.860 US$
Xe nâng càng
2013
6.013 m/giờ
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
61.400 €
≈ 1.901.000.000 ₫
≈ 72.370 US$
Xe nâng càng
2021
770 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 1.455.000.000 ₫
≈ 55.400 US$
Xe nâng càng
2016
2.700 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
20 mm
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 1.545.000.000 ₫
≈ 58.820 US$
Xe nâng càng
2016
2.800 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
20 mm
Thể tích gầu
2,7 m³
TOV "Nova-Tehnologiya"
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.000 €
≈ 1.579.000.000 ₫
≈ 60.110 US$
Xe nâng càng
2019
2.470 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng tự do
500 mm
Chiều cao nâng
9,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
1.400 mm
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 1.470.000.000 ₫
≈ 55.990 US$
Xe nâng càng
2014
3.496 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
12,3 m
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
69.000 €
≈ 2.136.000.000 ₫
≈ 81.330 US$
Xe nâng càng
2023
2.172 m/giờ
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
32 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng tự do
500 mm
Chiều cao nâng
9,5 m
Liên hệ với người bán
26.820 €
113.000 PLN
≈ 830.200.000 ₫
Xe nâng càng
2011
12.200 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9 m
Timber Krzysztof Dobosz
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.500 €
≈ 1.254.000.000 ₫
≈ 47.740 US$
Xe nâng càng
2019
2.400 m/giờ
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 1.641.000.000 ₫
≈ 62.470 US$
Xe nâng càng
2017
1.570 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
9,5 m
TOV "ALEANDA"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.499 €
≈ 1.378.000.000 ₫
≈ 52.450 US$
Xe nâng càng
2009
6.100 m/giờ
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 2
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
30 km/h
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,5 m
TOV "Interparts Centr"
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
63.000 €
≈ 1.950.000.000 ₫
≈ 74.260 US$
Xe nâng càng
2021
1.229 m/giờ
Aleanda
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
51.000 €
≈ 1.579.000.000 ₫
≈ 60.110 US$
Xe nâng càng
2019
2.405 m/giờ
Aleanda
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
53.000 €
≈ 1.641.000.000 ₫
≈ 62.470 US$
Xe nâng càng
2015
4.853 m/giờ
Aleanda
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
44.500 €
≈ 1.378.000.000 ₫
≈ 52.450 US$
Xe nâng càng
2019
5.000 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
CIEZAROWKI.PL
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.500 €
≈ 1.532.000.000 ₫
≈ 58.350 US$
Xe nâng càng
2021
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9,5 m
CIEZAROWKI.PL
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng càng
2022
3.200 m/giờ
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
ANHUI DINGHANG MACHINERY TRADING CO LTD
Liên hệ với người bán
Xe nâng càng
2021
Euro Auctions GB
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 927.100.000 ₫
≈ 35.300 US$
Xe nâng càng
2014
7.357 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Chiều cao nâng
14 m
Manain
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 897.700.000 ₫
≈ 34.180 US$
Xe nâng càng
2014
4.429 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
12,5 m
MSCARIANO Lda
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 1.053.000.000 ₫
≈ 40.080 US$
Xe nâng càng
2007
9.615 m/giờ
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9,5 m
ACA Center Janu GmbH
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 1.421.000.000 ₫
≈ 54.100 US$
Xe nâng càng
2019
2.818 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
9,5 m
FORKLIFT OÜ
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.750 €
138.000 PLN
≈ 1.014.000.000 ₫
Xe nâng càng
2017
4.730 m/giờ
Nguồn điện
74.78 HP (54.97 kW)
Chiều cao nâng
12,5 m
BEATA PALAK FHU
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
50.000 €
≈ 1.548.000.000 ₫
≈ 58.930 US$
Xe nâng càng
2015
4.853 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
14 m
Aleanda
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
246 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng JCB 535
| JCB JCB 535-125 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 3.496 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 40 km/h | 47.500 € |
| JCB JCB 535-95 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.470 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 51.000 € |
| JCB 535-125 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 4.429 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 12,5 m | 29.000 € |
| JCB 535-140 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 4.853 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 3, dung tải.: 3.500 kg | 50.000 € |
| JCB 535 95 | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 9.615 m/giờ, nguồn điện: 99 HP (72.77 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 34.000 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 12.200 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 9 m | 26.820 € |
| JCB 535-95 v Naiavnosti | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.400 m/giờ | 40.500 € |
| JCB 535V140 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 7.357 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, chiều cao nâng: 14 m | 29.950 € |
| JCB 535-95 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 2.172 m/giờ, nguồn điện: 105 HP (77 kW), Euro: Euro 5, dung tải.: 3.500 kg | 69.000 € |
| JCB 535-125 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 4.730 m/giờ, nguồn điện: 74.78 HP (54.97 kW), chiều cao nâng: 12,5 m | 32.750 € |
Thông số chính của JCB 535:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
62 HP - 105 HP
Khả năng chịu tải
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4 | 4x4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h - 40 km/h
Loại cột
ống lồng | tiêu chuẩn | duplex | triplex
Chiều cao nâng tự do
9.000 mm - 9.500 mm
Chiều cao nâng
9,5 m - 12,5 m
Chiều dài càng
1,2 m
























