Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Linde L 20 điện
Kết quả tìm kiếm:
15 quảng cáo
Hiển thị
15 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Linde L 20
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2015
1.674 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,67 m
Chiều dài càng
1,15 m
Hecht Fördertechnik GmbH
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2015
1.479 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,17 m
Chiều dài càng
1,15 m
Hecht Fördertechnik GmbH
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
8.950 €
≈ 276.800.000 ₫
≈ 10.530 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2016
3.676 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,03 m
GA-TEC Gabelstaplertechnik GmbH
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.450 €
≈ 292.200.000 ₫
≈ 11.120 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
758 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,03 m
Chiều dài càng
0,95 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.995 €
≈ 401.800.000 ₫
≈ 15.290 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2021
566 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,48 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 355.600.000 ₫
≈ 13.530 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2021
1.703 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,08 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.250 €
≈ 286.000.000 ₫
≈ 10.880 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
2.248 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,58 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 586.000.000 ₫
≈ 22.300 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2023
107 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,28 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 201.000.000 ₫
≈ 7.648 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2019
760 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,08 m
Chiều dài càng
1,7 m
Chiều rộng càng
210 mm
Độ dày càng nâng
73 mm
Sander Fördertechnik GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 179.400.000 ₫
≈ 6.824 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2017
2.271 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,56 m
Zoch GmbH & Co. KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2016
1.250 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,6 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
570 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2018
1.779 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
kép với nâng tự do
Chiều cao nâng
3,17 m
Chiều dài càng
1,3 m
Chiều rộng càng
560 mm
Forklift Focus B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 493.200.000 ₫
≈ 18.770 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2022
152 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,48 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.850 €
≈ 490.100.000 ₫
≈ 18.650 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2022
110 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,03 m
Chiều dài càng
1,15 m
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 364.900.000 ₫
≈ 13.880 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2023
24 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,58 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
210 mm
Độ dày càng nâng
55 mm
Sander Fördertechnik GmbH
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
15 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Linde L 20
| Linde L 20 1173-01 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 24 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 11.800 € |
| Linde L 20 AP i 1173 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 2.248 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 9.250 € |
| Linde L 20 I 1173 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 760 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 6.500 € |
| Linde L 20 i 1173 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 1.703 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 11.500 € |
| Linde L 20 i 1173-01 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 152 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 15.950 € |
| Linde L20 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 3.676 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 8.950 € |
| Linde L20-1173 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 2.271 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.800 € |
| Linde L 20 AP i 1173 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 566 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 12.995 € |
| Linde L 20 AP i 1173 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 758 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 9.450 € |
| Linde L 20 i 1173 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 110 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 15.850 € |
Thông số chính của Linde L 20:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Machineryline
Nguồn động cơ
14 HP - 38 HP
Khả năng chịu tải
2.000 kg
Nhiên liệu
điện | gas
Loại cột
triplex | duplex | tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
1.320 mm - 1.800 mm
Chiều cao nâng
3,3 m - 5,47 m
Chiều dài càng
1,1 m - 1,2 m
Chiều rộng càng
125 mm - 570 mm














