Xe lu đường Dynapac CC 2300

PDF
Xe lu đường Dynapac CC 2300 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 33 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 34 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 35 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 36 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 37 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 38 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 39 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 40 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 41 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 42 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 43 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 44 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 45 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 46 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 47 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 48 - Machineryline
Xe lu đường Dynapac CC 2300 | Hình ảnh 49 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Dynapac
Mẫu: CC 2300
Loại: xe lu đường
Năm sản xuất: 2015
Thời gian hoạt động: 4.930 m/giờ
Địa điểm: Italia Mambellina7067 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 00056
Đặt vào: 23 thg 10, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Cummins QSB 3.3 (99 hp)
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe lu đường Dynapac CC 2300

Tiếng Anh
Good general conditions – 4.930 hours – drums 70% – ready to work – engine Cummins ok – cabin with A/C

= More information =

GVW: 8.500 kg
CE mark: yes
Serial number: 10000313KFA015634
Buen estado general – 4.930 horas – tambores 70% – listo para trabajar – motor Cummins ok – cabina con A/C

= Más información =

PBV: 8.500 kg
Marcado CE: sí
Número de serie: 10000313KFA015634
Bon état général - 4.930 heures - tambours 70 % - prêt à fonctionner - moteur Cummins ok - cabine avec A/C

= Plus d'informations =

PBV: 8.500 kg
Marquage CE: oui
Numéro de série: 10000313KFA015634
Buone condizioni generali – 4.930 ore – batteria 70% – pronta per lavorare – motore Cummins ok – cabina con A/C

= Ulteriori informazioni =

PESO MASSIMO: 8.500 kg
Marchio CE: sì
Numero di serie: 10000313KFA015634
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.800 US$ ≈ 783.800.000 ₫ ≈ 25.580 €
Xe lu đường
2015
6.765 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136.05 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 473.500.000 ₫ ≈ 15.450 €
Xe lu đường
2016
4.205 m/giờ
Nguồn điện 115 kW (156 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Shanghai Aite Machine Trading Co., Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 854.900.000 ₫ ≈ 27.900 €
Xe lu đường
2016
Nguồn điện 113 kW (154 HP)
Hồng Kông, Hong Kong
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
31.500 US$ ≈ 828.600.000 ₫ ≈ 27.040 €
Xe lu đường
2015
3.867 m/giờ
Nguồn điện 119 kW (162 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm
Hồng Kông, Hong Kong
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2014
6.315 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2015
1.850 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 368.200.000 ₫ ≈ 12.020 €
Xe lu đường
2018
2.315 m/giờ
Nguồn điện 88 kW (119.72 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.680 mm Tốc độ hoạt động 11 km/h
Trung Quốc
China Machinery Trading Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.072.000.000 ₫ ≈ 40.770 US$
Xe lu đường
2018
4.328 m/giờ
Nguồn điện 73.5 kW (100 HP) Chiều rộng con lăn 1.700 mm
Italia, Rome
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2004
6.656 m/giờ
Nguồn điện 55.13 kW (75 HP)
Italia, Bra
COMAI SPA
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 315.600.000 ₫ ≈ 10.300 €
Xe lu đường
2016
100 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 34 km/h
Trung Quốc, Shanghai
OUKE MACHINERY COME.,LTD
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 289.300.000 ₫ ≈ 9.444 €
Xe lu đường
2017
2.000 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 22 km/h
Trung Quốc, Shanghai
OUKE MACHINERY COME.,LTD
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2010
3.476 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.780 € ≈ 422.200.000 ₫ ≈ 16.050 US$
Xe lu đường
2016
4.166 m/giờ
Nguồn điện 19.11 kW (26 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2015
3.487 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe đầm một trống
2016
Tốc độ hoạt động 11 km/h
Trung Quốc, Shanghai
C Y Q CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LIMITED
Liên hệ với người bán
17.300 € ≈ 530.000.000 ₫ ≈ 20.150 US$
Xe lu đường
2017
2.810 m/giờ
Nguồn điện 24.26 kW (33 HP)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2020
1.179 m/giờ
Italia, Milano (MI) – ITALY
ROADCON INTERNATIONAL SRL
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2018
2.426 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 396.800.000 ₫ ≈ 15.080 US$
Xe lu đường
2015
1.320 m/giờ
Nguồn điện 19.11 kW (26 HP)
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2001
5.238 m/giờ
Italia, Mambellina
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán