Bộ lọc -
Xe lu đường Dynapac
Kết quả tìm kiếm:
139 quảng cáo
Hiển thị
139 quảng cáo: Xe lu đường Dynapac
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
15.000 US$
≈ 395.700.000 ₫
≈ 12.940 €
Xe lu đường
2018
12 m/giờ
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.950 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
SHUNXIN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Xe lu đường
2017
812 m/giờ
Euro Auctions GmbH
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
18.000 US$
≈ 474.800.000 ₫
≈ 15.530 €
Xe lu đường
2022
5.000 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 474.800.000 ₫
≈ 15.530 €
Xe lu đường
2022
Nhiên liệu
dầu diesel
KAMEI MACHINERY CO. LTD
Liên hệ với người bán
18.300 US$
≈ 482.800.000 ₫
≈ 15.790 €
Xe lu đường
2019
2.900 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 395.700.000 ₫
≈ 12.940 €
Xe lu đường
2019
3.100 m/giờ
Nguồn điện
80 kW (108.84 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
SOLARIA TRADING CO.,LTD
Liên hệ với người bán
18.500 US$
≈ 488.000.000 ₫
≈ 15.960 €
Xe lu đường
2021
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2006
2.808 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
SKYNET SRL
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 448.500.000 ₫
≈ 14.660 €
Xe lu đường
2023
Nguồn điện
87 kW (118 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Hongfurui Machinery Trading Co., Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2018
1.006 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2018
2.426 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2015
4.930 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2015
1.850 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.700 €
58.000 PLN
≈ 419.100.000 ₫
Xe lu đường
2007
MACHINERY & TRUCKS
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2018
1.944 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
1997
11.000 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (120 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Przedsiębiorstwo "REMASZ"
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 369.300.000 ₫
≈ 12.080 €
Xe lu đường
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (120 HP)
Nhiên liệu
xăng
Tốc độ hoạt động
14 km/h
Shanghai Jiangchun Machinery Co., Ltd.
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 501.200.000 ₫
≈ 16.390 €
Xe lu đường
2022
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
Xe lu đường
Blinto AB
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 474.800.000 ₫
≈ 15.530 €
Xe lu đường
2016
4.205 m/giờ
Nguồn điện
115 kW (156 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Shanghai Aite Machine Trading Co., Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 214.100.000 ₫
≈ 8.115 US$
Xe lu đường
2000
7.162 m/giờ
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
SIA Tehnotrak
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2018
1.075 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2001
9.000 m/giờ
DE NIJL BVBA
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường
2019
845 m/giờ
M.A.C. 2000 srl
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
139 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu đường Dynapac
| Dynapac CA 251 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ | 12.000 € |
| Dynapac CC 1200 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 440 - 920 m/giờ | 14.000 € - 17.000 € |
| Dynapac CC 522 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 12 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.900 - 2.000 mm, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 12.000 € - 15.000 € |
| Dynapac CC 421 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 5 m/giờ, chiều rộng con lăn: 2.900 - 3.000 mm, tốc độ hoạt động: 12 km/h | 11.000 € |
| Dynapac CC 422 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.700 mm, tốc độ hoạt động: 11 km/h | 9.900 € - 12.000 € |
| Dynapac CC 211 | Năm sản xuất: 2020 | 14.000 € |
| Dynapac CC 222 | Năm sản xuất: 2004, thời gian hoạt động: 5.500 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.500 mm, tốc độ hoạt động: 13 km/h | 6.500 € - 16.000 € |
| Dynapac CC 1100 | Năm sản xuất: 2011, thời gian hoạt động: 1.600 m/giờ | 11.000 € |
























