Bộ lọc -
Xe lu đường Dynapac
Kết quả tìm kiếm:
157 quảng cáo
Hiển thị
157 quảng cáo: Xe lu đường Dynapac
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
yêu cầu báo giá
2000
7.162 m/giờ
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
18.300 US$
≈ 17.610 €
≈ 467.600.000 ₫
2019
2.900 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
13.000 US$
≈ 12.510 €
≈ 332.200.000 ₫
2019
2.000 m/giờ
Nguồn điện
104 kW (141 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
3.000 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 13.470 €
≈ 357.700.000 ₫
2015
Nguồn điện
25.73 kW (35 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Baoding, Hebei
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 24.060 €
≈ 638.800.000 ₫
2011
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, Baoding, Hebei
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 10.780 €
≈ 286.200.000 ₫
2006
Nguồn điện
93 kW (126.53 HP)
Tốc độ hoạt động
14 km/h
Hồng Kông, Hong Kong
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 10.780 €
≈ 286.200.000 ₫
2006
Nguồn điện
93 kW (126.53 HP)
Tốc độ hoạt động
14 km/h
Hồng Kông, Hong Kong
Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.625 €
≈ 255.500.000 ₫
2006
Nguồn điện
92 kW (125.17 HP)
Hồng Kông, Hong Kong
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
5.590 m/giờ
Nguồn điện
57.96 kW (78.86 HP)
Đức, Malsch
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 23.900 US$
≈ 610.600.000 ₫
2006
5.635 m/giờ
Nguồn điện
93 kW (126 HP)
Ba Lan, Nakło n/Notecią
Liên hệ với người bán
64.700 €
≈ 67.220 US$
≈ 1.718.000.000 ₫
2018
2.500 m/giờ
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.500 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Ba Lan, DOBROŃ
Liên hệ với người bán
16.500 US$
≈ 15.880 €
≈ 421.600.000 ₫
2020
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
120.000 €
≈ 124.700 US$
≈ 3.186.000.000 ₫
2024
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Thổ Nhĩ Kỳ, İstanbul
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.010 US$
≈ 690.300.000 ₫
2009
4.133 m/giờ
Pháp, Avignon
RB Trading International
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 18.700 US$
≈ 477.900.000 ₫
2004
6.055 m/giờ
Pháp, Bressols
RB Trading International
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 19.740 US$
≈ 504.400.000 ₫
1998
8.172 m/giờ
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán
22.800 €
≈ 23.690 US$
≈ 605.300.000 ₫
2013
5.282 m/giờ
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.360 US$
≈ 315.900.000 ₫
1999
5.105 m/giờ
Ba Lan, Pawłosiów
Liên hệ với người bán
17.111 €
≈ 17.780 US$
≈ 454.300.000 ₫
2024
3 m/giờ
Ecuador, Guayaquil State: Guayas
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 13.470 €
≈ 357.700.000 ₫
2018
2.315 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (119.72 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 12.510 €
≈ 332.200.000 ₫
2018
2.315 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (119.72 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.440 €
≈ 383.300.000 ₫
2018
2.315 m/giờ
Nguồn điện
88 kW (119.72 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
157 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe lu đường Dynapac
Dynapac cs14 | Năm: 1992 | 7.790 € |
Dynapac CC422 A/C | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 5.635 m/giờ, nguồn điện: 93 kW (126 HP) | 23.000 € |
Dynapac CC522 | Năm: 2006, nguồn điện: 92 kW (125.17 HP) | 10.000 US$ |
Dynapac CS142 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 5.282 m/giờ | 22.800 € |
Dynapac CC211 | Năm: 2020 | 16.500 US$ |