Bộ lọc -
Xe lu đường BOMAG
Kết quả tìm kiếm:
243 quảng cáo
Hiển thị
243 quảng cáo: Xe lu đường BOMAG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
23.000 €
≈ 24.830 US$
≈ 640.300.000 ₫
2011
2.872 m/giờ
Nguồn điện
55.4 kW (75.37 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 43.080 US$
≈ 1.111.000.000 ₫
2014
4.600 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
Chiều rộng con lăn
1.700 mm
Liên hệ với người bán


Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2007

Euro Auctions GB
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.740 US$
≈ 431.500.000 ₫
2014
1.257 m/giờ
Nguồn điện
24.3 kW (33.06 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
120 mm
Liên hệ với người bán
20.830 €
≈ 22.490 US$
≈ 579.900.000 ₫
2005
5.500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
26.000 US$
≈ 24.080 €
≈ 670.400.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Nguồn điện
100 kW (136.05 HP)
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.090 US$
≈ 414.800.000 ₫
2002
Nguồn điện
63.21 kW (86 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
34.500 €
≈ 37.250 US$
≈ 960.500.000 ₫
2015
5.800 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.500 mm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
1.937 m/giờ
Nguồn điện
74 kW (100.68 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
1.800 m/giờ
Nguồn điện
74 kW (101 HP)
Euro
Euro 5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
1.624 m/giờ
Nguồn điện
74 kW (101 HP)
Liên hệ với người bán
41.500 US$
≈ 38.440 €
≈ 1.070.000.000 ₫
2011
Nguồn điện
100 kW (136.05 HP)
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.960 US$
≈ 334.100.000 ₫
2006
650 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
2.745 m/giờ
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 27.530 US$
≈ 709.900.000 ₫
2017
6.524 m/giờ
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
243 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu đường BOMAG
BOMAG BW | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 8 - 100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 1.700 mm | 35.000 € - 120.000 € |
BOMAG BW174 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 2.800 - 6.500 m/giờ | 26.000 € - 49.000 € |
BOMAG BW154 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 380 - 750 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 110.000 € - 120.000 € |
BOMAG BW161 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 5 - 9 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 77.000 € - 100.000 € |
BOMAG BW203AD-4 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ, nguồn điện: 100 kW (136.05 HP) | 24.080 € |
BOMAG BW203 | Năm: 2011, nguồn điện: 100 kW (136.05 HP) | 38.440 € |
BOMAG BW 154 AD-5 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 4.600 m/giờ, nguồn điện: 54.39 kW (74 HP), chiều rộng con lăn: 1.700 mm | 39.900 € |
BOMAG BW174AD | Năm: 2002, nguồn điện: 63.21 kW (86 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 14.900 € |
BOMAG BW154 AP-AM | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 2.872 m/giờ, nguồn điện: 55.4 kW (75.37 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 23.000 € |
BOMAG BW 184 AD | Năm: 1998 | 15.000 € |
BOMAG BW 174 A P-4 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 6.524 m/giờ | 25.500 € |
BOMAG BW 120 AD-4 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 650 m/giờ | 12.000 € |
BOMAG BW120AD-5 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 1.257 m/giờ, nguồn điện: 24.3 kW (33.06 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng con lăn: 120 mm | 15.500 € |
BOMAG BW 180AD В наявності!! В Україні не працював | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 5.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 20.830 € |