Bộ lọc -
Xe lu đường BOMAG
Kết quả tìm kiếm:
209 quảng cáo
Hiển thị
209 quảng cáo: Xe lu đường BOMAG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
35.700 €
≈ 37.050 US$
≈ 933.600.000 ₫
2015
2015
Thời gian hoạt động
4.123 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.320 US$
≈ 915.300.000 ₫
2010
2010
Thời gian hoạt động
7.016 m/giờ
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2009
2009
Nguồn điện
34.5 kW (46.94 HP)
Liên hệ với người bán
20.830 €
≈ 21.620 US$
≈ 544.700.000 ₫
2005
2005
Thời gian hoạt động
5.500 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
2011
Thời gian hoạt động
7.027 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
2021
Thời gian hoạt động
157 m/giờ
Nguồn điện
73.21 kW (99.6 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
2022
Thời gian hoạt động
3 m/giờ
Nguồn điện
101 kW (138 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.135 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
81.500 €
≈ 84.570 US$
≈ 2.131.000.000 ₫
2019
2019
Thời gian hoạt động
27 m/giờ
Nguồn điện
101 kW (138 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.135 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
54.500 €
≈ 56.550 US$
≈ 1.425.000.000 ₫
2013
2013
Thời gian hoạt động
1.210 m/giờ
Nguồn điện
72.91 kW (99.2 HP)
Euro
Euro 3
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
10,5 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
2022
Nguồn điện
93 kW (127 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.135 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
2021
Thời gian hoạt động
634 m/giờ
Nguồn điện
73.21 kW (99.6 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
10,5 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
2022
Thời gian hoạt động
23 m/giờ
Nguồn điện
93 kW (127 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
2023
Thời gian hoạt động
7 m/giờ
Nguồn điện
54.61 kW (74.3 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
2023
Thời gian hoạt động
9 m/giờ
Nguồn điện
54.61 kW (74.3 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
137.500 €
≈ 142.700 US$
≈ 3.596.000.000 ₫
2021
2021
Nguồn điện
104 kW (141 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.135 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
2022
Thời gian hoạt động
3 m/giờ
Nguồn điện
101 kW (138 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Liên hệ với người bán
99.500 €
≈ 103.300 US$
≈ 2.602.000.000 ₫
2019
2019
Thời gian hoạt động
1.197 m/giờ
Nguồn điện
73.21 kW (99.6 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
10,5 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
2022
Thời gian hoạt động
37 m/giờ
Nguồn điện
73.21 kW (99.6 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
11 km/h
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
2018
Thời gian hoạt động
4.170 m/giờ
Nguồn điện
73.21 kW (99.6 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
10,5 km/h
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 23.870 US$
≈ 601.500.000 ₫
2011
2011
Thời gian hoạt động
2.872 m/giờ
Nguồn điện
55.4 kW (75.37 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.500 US$
≈ 415.800.000 ₫
2002
2002
Nguồn điện
63.21 kW (86 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
37.200 €
≈ 38.600 US$
≈ 972.800.000 ₫
2009
2009
Thời gian hoạt động
6.300 m/giờ
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Chiều rộng con lăn
1.500 mm
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.610 US$
≈ 494.200.000 ₫
2001
2001
Thời gian hoạt động
4.242 m/giờ
Nguồn điện
37.49 kW (51 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
2021
Thời gian hoạt động
2.131 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.135 mm
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
209 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe lu đường BOMAG
BOMAG BW 174 AP-4 | Năm: 2013, năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 1.210 m/giờ, nguồn điện: 72.91 kW (99.2 HP), Euro: Euro 3 | 54.500 € |
BOMAG BW 202AD-50 | Năm: 2019, năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 27 m/giờ, nguồn điện: 101 kW (138 HP), Euro: Euro 2 | 81.500 € |
BOMAG BW174AP-4AM | Năm: 2010, năm sản xuất: 2010, thời gian hoạt động: 7.016 m/giờ | 35.000 € |
BOMAG BW 206 AD-5 AM | Năm: 2021, năm sản xuất: 2021, nguồn điện: 104 kW (141 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 137.500 € |
BOMAG BW 174 AP-4f AM | Năm: 2019, năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.197 m/giờ, nguồn điện: 73.21 kW (99.6 HP), Euro: Euro 4 | 99.500 € |
BOMAG BW 154 AP | Năm: 2009, năm sản xuất: 2009, thời gian hoạt động: 6.300 m/giờ, nguồn điện: 55 kW (74.83 HP), chiều rộng con lăn: 1.500 mm | 37.200 € |
BOMAG BW174AD | Năm: 2002, năm sản xuất: 2002, nguồn điện: 63.21 kW (86 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 15.900 € |
BOMAG BW154 AP-AM | Năm: 2011, năm sản xuất: 2011, thời gian hoạt động: 2.872 m/giờ, nguồn điện: 55.4 kW (75.37 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 23.000 € |
BOMAG BW 151 AD-2 | Năm: 2001, năm sản xuất: 2001, thời gian hoạt động: 4.242 m/giờ, nguồn điện: 37.49 kW (51 HP) | 18.900 € |
BOMAG BW 174 AP-4I AM | Năm: 2015, năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 4.123 m/giờ, nguồn điện: 54.39 kW (74 HP) | 35.700 € |