Xe lu đường XCMG XS223J
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
23.000 US$
Giá ròng
≈ 21.640 €
≈ 579.600.000 ₫
≈ 579.600.000 ₫
26.910 US$
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
XCMG
Mẫu:
XS223J
Loại:
xe lu đường
Năm sản xuất:
2022
Thời gian hoạt động:
716 m/giờ
Khối lượng tịnh:
22.000 kg
Địa điểm:
Trung Quốc
Đặt vào:
30 thg 10, 2024
Machineryline ID:
VD40276
Mô tả
Chiều rộng con lăn:
2.130 mm
Tốc độ hoạt động:
9,4 km/h
Các kích thước tổng thể:
6,32 m × 2,39 m × 3,2 m
Động cơ
Thương hiệu:
SC7H190.2G3
Loại:
thẳng hàng
Nguồn điện:
140 kW (190 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Bảo hành::
1 năm
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Lucy
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
+86 137 556...
Hiển thị
+86 137 5564 3745
Địa chỉ
Trung Quốc
Thời gian địa phương của người bán:
00:15 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Shanghai Aite Machinery Co.,LTD
Trung Quốc
1 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 137 556...
Hiển thị
+86 137 5564 3745
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 US$
≈ 18.820 €
≈ 504.000.000 ₫
2022
1.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
25.800 US$
≈ 24.270 €
≈ 650.200.000 ₫
2022
781 m/giờ
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
9,4 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 17.880 €
≈ 478.800.000 ₫
2022
6.500 m/giờ
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
6,5 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
32.500 US$
≈ 30.580 €
≈ 819.000.000 ₫
2022
760 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc, 安徽
Anhui Rennuo Construction Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
20.500 US$
≈ 19.290 €
≈ 516.600.000 ₫
2022
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
9,4 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.500 US$
≈ 22.110 €
≈ 592.200.000 ₫
2020
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 17.880 €
≈ 478.800.000 ₫
2020
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
41.500 US$
≈ 39.040 €
≈ 1.046.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
9,4 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
62.000 US$
≈ 58.330 €
≈ 1.562.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
50.000 US$
≈ 47.040 €
≈ 1.260.000.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện
111 kW (151 HP)
Chiều rộng con lăn
2.130 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
26.000 US$
≈ 24.460 €
≈ 655.200.000 ₫
2019
Nguồn điện
86 kW (117 HP)
Chiều rộng con lăn
2.120 mm
Tốc độ hoạt động
1,8 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
18.600 US$
≈ 17.500 €
≈ 468.700.000 ₫
2023
109 m/giờ
Nguồn điện
136 kW (185 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
59.000 US$
≈ 55.510 €
≈ 1.487.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
98 kW (133.33 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
17.600 US$
≈ 16.560 €
≈ 443.500.000 ₫
2022
114 m/giờ
Nguồn điện
128 kW (174 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
2.082 mm
Tốc độ hoạt động
8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 28.220 €
≈ 756.000.000 ₫
2020
100 m/giờ
Nguồn điện
68 kW (92.51 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.680 mm
Tốc độ hoạt động
12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
21.500 US$
≈ 20.230 €
≈ 541.800.000 ₫
2015
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.800 US$
≈ 15.810 €
≈ 423.400.000 ₫
2019
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 17.880 €
≈ 478.800.000 ₫
2018
2.200 m/giờ
Nguồn điện
48 kW (65.3 HP)
Chiều rộng con lăn
2.718 mm
Tốc độ hoạt động
16 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.800 US$
≈ 16.750 €
≈ 448.600.000 ₫
2021
850 m/giờ
Nhiên liệu
diesel sinh học
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 16.930 €
≈ 453.600.000 ₫
2016
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Xe lu phụ tùng
If you are interested in this product, you can contact me for price or other details.Or you want to know about more brand, tonnage and model, please contact us.For more details, you can add my whatsapp:hiện liên lạc.