Xe lu đường XCMG XS223J

PDF
xe lu đường XCMG XS223J
xe lu đường XCMG XS223J
xe lu đường XCMG XS223J hình ảnh 2
xe lu đường XCMG XS223J hình ảnh 3
xe lu đường XCMG XS223J hình ảnh 4
xe lu đường XCMG XS223J hình ảnh 5
xe lu đường XCMG XS223J hình ảnh 6
xe lu đường XCMG XS223J hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
23.000 US$
Giá ròng
≈ 21.640 €
≈ 579.600.000 ₫
26.910 US$
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  XCMG
Mẫu:  XS223J
Loại:  xe lu đường
Năm sản xuất:  2022
Thời gian hoạt động:  716 m/giờ
Khối lượng tịnh:  22.000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  30 thg 10, 2024
Machineryline ID:  VD40276
Mô tả
Chiều rộng con lăn:  2.130 mm
Tốc độ hoạt động:  9,4 km/h
Các kích thước tổng thể:  6,32 m × 2,39 m × 3,2 m
Động cơ
Thương hiệu:  SC7H190.2G3
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  140 kW (190 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Xe lu đường XCMG XS223J

Tiếng Anh
Our company is Shanghai Aite Machinery Trading Company, we specializes in the export of used machinery. The main products are used excavators, used loaders, used motor graders, used dump trucks, used buses, used bulldozers and other construction machinery. Our products have good quality and suitable price. We highly value our every client, just feel free to contact me , we will offer you the best prices for our machines.
If you are interested in this product, you can contact me for price or other details.Or you want to know about more brand, tonnage and model, please contact us.For more details, you can add my whatsapp:hiện liên lạc.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 US$ ≈ 18.820 € ≈ 504.000.000 ₫
2022
1.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
25.800 US$ ≈ 24.270 € ≈ 650.200.000 ₫
2022
781 m/giờ
Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.880 € ≈ 478.800.000 ₫
2022
6.500 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 6,5 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 30.580 € ≈ 819.000.000 ₫
2022
760 m/giờ
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, 安徽
Anhui Rennuo Construction Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 19.290 € ≈ 516.600.000 ₫
2022
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
23.500 US$ ≈ 22.110 € ≈ 592.200.000 ₫
2020
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.880 € ≈ 478.800.000 ₫
2020
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
41.500 US$ ≈ 39.040 € ≈ 1.046.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 9,4 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
62.000 US$ ≈ 58.330 € ≈ 1.562.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 98 kW (133.33 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
50.000 US$ ≈ 47.040 € ≈ 1.260.000.000 ₫
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện 111 kW (151 HP) Chiều rộng con lăn 2.130 mm Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 24.460 € ≈ 655.200.000 ₫
2019
Nguồn điện 86 kW (117 HP) Chiều rộng con lăn 2.120 mm Tốc độ hoạt động 1,8 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
18.600 US$ ≈ 17.500 € ≈ 468.700.000 ₫
2023
109 m/giờ
Nguồn điện 136 kW (185 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.082 mm Tốc độ hoạt động 8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
59.000 US$ ≈ 55.510 € ≈ 1.487.000.000 ₫
2021
Nguồn điện 98 kW (133.33 HP) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
17.600 US$ ≈ 16.560 € ≈ 443.500.000 ₫
2022
114 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 2.082 mm Tốc độ hoạt động 8,046 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 28.220 € ≈ 756.000.000 ₫
2020
100 m/giờ
Nguồn điện 68 kW (92.51 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng con lăn 1.680 mm Tốc độ hoạt động 12 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
21.500 US$ ≈ 20.230 € ≈ 541.800.000 ₫
2015
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
16.800 US$ ≈ 15.810 € ≈ 423.400.000 ₫
2019
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 17.880 € ≈ 478.800.000 ₫
2018
2.200 m/giờ
Nguồn điện 48 kW (65.3 HP) Chiều rộng con lăn 2.718 mm Tốc độ hoạt động 16 km/h
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.800 US$ ≈ 16.750 € ≈ 448.600.000 ₫
2021
850 m/giờ
Nhiên liệu diesel sinh học
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.930 € ≈ 453.600.000 ₫
2016
2.000 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán